Bánh canh tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Bánh canh tiếng Anh là vietnamese thick noodle soup (phát âm /viɛtnɑˈmis θɪk ˈnudəl sup/). Học cách phát âm, ví dụ, đoạn hội thoại và xem thêm cụm từ đi kèm.
Món bánh canh được coi là món ăn truyền thống của người dân Việt Nam và được nhiều người yêu thích trong vô số các món ăn đặc trưng cho đất nước và con người nơi đây, từ những món ăn dân dã cho đến những món ăn sang trọng. Vậy bạn đã biết từ vựng bánh canh tiếng Anh là gì chưa?
Nếu chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu rõ hơn về từ vựng này trong bài viết sau nhé!
Bánh canh tiếng Anh là gì?
Từ bánh canh trong tiếng Anh là gì
Bánh canh trong tiếng Anh là vietnamese thick noodle soup, danh từ này chỉ một món ăn dân dã và truyền thống của Việt Nam dùng với nước lèo và sợi bánh canh. Sợi bánh canh có thể được làm từ bột gạo hoặc bột mì, nó là phiên bản to của bún và không phải dạng dẹp giống phở.
Tùy theo từng vùng miền thì bánh canh sẽ được ăn kèm với các loại topping khác nhau. Chẳng hạn như miền nam sẽ thường ăn bánh canh cùng với cua, ghẹ, tôm tích, gà hoặc giò heo còn miền trung thì có món bánh canh cá lóc.
Cách phát âm: Vietnamese thick noodle soup /viɛtnɑˈmis θɪk ˈnudəl sup/
Cụm từ đi với từ vựng bánh canh bằng tiếng Anh
Có những từ vựng nào đi cùng với từ vựng bánh canh trong tiếng Anh ?
Sau khi đã biết từ vựng bánh canh tiếng Anh là gì thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến từ vựng này ngày sau đây:
- Nước dùng bánh canh: Vietnamese thick noodle soup broth
- Bánh canh cua: Crab vietnamese thick noodle soup
- Bánh canh cá lóc: Snakehead fish vietnamese thick noodle soup
- Bánh canh ghẹ: Clam vietnamese thick noodle soup
- Bánh canh giò heo: Pork trotter vietnamese thick noodle soup
- Cách nấu bánh canh: How to cook vietnamese thick noodle soup
- Nguyên liệu nấu bánh canh: Ingredients for cooking vietnamese thick noodle soup
- Chế biến nguyên liệu nấu bánh canh: Processing ingredients for making vietnamese thick noodle soup
- Địa điểm bán bánh canh: Locations selling vietnamese thick noodle soup
- Bánh canh khô: Dry vietnamese thick noodle soup
- Bánh canh gạo lứt: Brown rice vietnamese thick noodle soup
Ví dụ sử dụng từ vựng bánh canh dịch sang tiếng Anh
Dùng từ vựng bánh canh tiếng Anh trong văn bản
Sau khi tìm hiểu về các cụm từ đi cùng với từ vietnamese thick noodle soup - bánh canh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ứng dụng của nó ngay sau đây:
- Vietnamese thick noodle soup is a popular dish loved by many Vietnamese people. (Món bánh canh là món ăn bình dân được rất nhiều người Việt Nam yêu thích)
- To have a delicious bowl of vietnamese thick noodle soup, we first need to prepare the ingredients to cook the broth such as onions, onions, carrots, pork trotters and other spices. (Để có một tô bánh canh thơm ngon, trước tiên ta cần phải chuẩn bị các nguyên liệu để nấu nước lèo như củ hành, hành tây, cà rốt, giò heo và các gia vị khác)
- When buying vietnamese thick noodle soup from the market, you should blanch it in boiling water to remove bacteria and make the vietnamese thick noodle soup more delicious. (Khi mua bánh canh ở chợ về bạn nên trụng sơ bánh canh qua nước sôi để loại bỏ được vi khuẩn và để bánh canh thêm ngon hơn)
- Vietnamese thick noodle soup is often eaten with fried onions and raw vegetables. (Bánh canh thường được ăn kèm với hành phi và các loại rau sống)
- Price of vietnamese thick noodle soup ranges from 20 to 30 thousand VND. (Giá bánh canh giao động từ 20 đến 30 nghìn đồng)
- When cooking soup broth of Vietnamese thick noodle soup with pork trotters, it will bring a sweet and rich taste. (Khi nấu nước dùng bánh canh cùng với dò heo sẽ mang lại vị ngọt thanh và đậm vị)
Hội thoại sử dụng từ vựng bánh canh bằng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng bánh canh dịch sang tiếng Anh trong tiếng Anh
Sau khi đã có thêm những ví dụ về từ vựng vietnamese thick noodle soup - bánh canh, ta sẽ tiếp tục học về hội thoại sử dụng từ vựng này nhằm củng cố kiến thức nhé!
- Dialogue 1:
Soleil: Let's go eat together today! (Hôm nay chúng ta đi ăn cùng nhau nhé!)
Anna: What are you eating? (Ăn gì thế?)
Soleil: I crave soups. (Tớ thèm những món súp)
Anna: So we have pho, vietnamese thick noodle soup, vermicelli noodles. (Vậy chúng ta có phở, bánh canh, bún riêu)
Soleil: Eat the vietnamese thick noodle soup, I haven't eaten that in a long time. (Ăn bánh canh đi, lâu rồi tớ chưa được ăn món đó)
Anna: OK, okay. (OK, được thôi)
- Dialogue 2:
Paul: Please sell me a special portion of vietnamese thick noodle soup. (Hãy bán cho tôi một phần bánh canh đặc biệt)
Sophie: Ok, would you like to eat more vegetables? (Ok, quý khách có ăn thêm rau không ạ?)
Paul: No! (Không nhé!)
Sophie: Yes, here you go. (Vâng, của quý khách đây)
Paul: Thanks. (Cảm ơn)
Bên trên là bài học về từ vựng bánh canh tiếng Anh là gì cùng với các ví dụ trong thực tế sử dụng từ này. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ phần kiến thức này và có thể vận dụng nó vào thực tế, bên cạnh đó hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để học thêm bài mới nhé!