Bánh chuối chiên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Bánh chuối chiên tiếng Anh deep-fried banana, được người học tiếng Anh chú ý cách phát âm, sử dụng trong chủ đề các món bánh truyền thống đặc trưng của Việt Nam.
Bánh chuối chiên tiếng Anh là deep - fried banana sở hữu cách phát âm và sử dụng riêng biệt. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững tất cả những thông tin liên quan đến từ vựng bánh chuối chiên. Hãy theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh để bất cứ khi nào cần áp dụng những mẫu câu liên quan đến từ vựng bánh chuối chiên này.
Bánh chuối chiên tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch thuật từ bánh chuối chiên tiếng Anh
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ vựng bánh chuối chiên tiếng Anh không chỉ là từ deep-fried banana mà còn một số từ vựng mang ý nghĩa tương tự như banana pancakes, banana chips, banana split.
Tất cả những từ vựng bánh chuối chiên trong tiếng anh đều là những danh từ ghép với danh từ banana. Bởi vì loại bánh chuối chiên truyền thống của Việt Nam sử dụng chủ yếu là chuối sứ chín ép mỏng rồi nhúng bột chiên giòn. Để tạo nên món bánh chuối giòn tan lớp vỏ bên ngoài và ngọt lịm miếng chuối chín bên trong.
Mỗi từ vựng bánh chuối chiên trong tiếng Anh đều có cách phát âm riêng biệt theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là từ deep-fried banana đọc là /ˌdiːpˈfraɪd bəˈnɑː.nə/.
Các từ bánh chuối chiên khác như:
- Từ banana pancake phiên âm là /bəˈnɑː.nə keɪk/,
- Từ banana chips đọc là /bəˈnɑː.nə tʃɪps/,
- Từ banana split phiên âm là /bəˈnɑː.nə splɪt/.
Vị trí từ vựng bánh chuối chiên tiếng Anh trong câu
Cách sắp xếp từ vựng bánh chuối chiên trong câu tiếng Anh
Đối với người học tiếng Anh thì việc sử dụng từ vựng bánh chuối chiên deep-fried banana hay banana chips đều mang nhiều ý nghĩa trong giao tiếp. Vai trò của từ vựng bánh chuối chiên trong câu tiếng Anh đa dạng như là:
- Chủ ngữ đứng đầu câu
Ví dụ: Deep-fried banana was made from the soft ripe bananas to make this cake more sweety naturally. (Bánh chuối chiên được làm từ loại chuối xiêm chín mềm để làm cho món bánh này có vị ngọt tự nhiên.)
- Tân ngữ đứng giữa câu
Ví dụ: My mother promises to make some deep-fried banana for our party which is hold in the garden on this weekend. (Mẹ của tôi hứa sẽ làm món chuối chiên giòn cho bữa tiệc của chúng tôi được tổ chức ngoài vườn vào cuối tuần này.)
Ví dụ sử dụng từ vựng bánh chuối chiên (banana cake) tiếng Anh
Các câu giao tiếp minh họa cách sử dụng từ vựng bánh chuối chiên deep-fried banana
Những ví dụ minh họa về cách sử dụng từ vựng bánh chuối chiên trong tiếng Anh giúp cho người học có thể biết cách sử dụng trong giao tiếp một cách hiệu quả. Sau đây là một vài ví dụ minh họa có sử dụng từ vựng deep-fried banana hay banana chips phổ biến nhất hiện nay.
- Deep-fried banana is a popular dessert or snack that is prepared simply in some Southern Asian regions. (Món bánh chuối chiên là một món tráng miệng hay món ăn nhẹ phổ biến của người Đông Nam Á được chế biến đơn giản.)
- Ingredients to make deep-fried banana include a few bananas, flour, eggs and cooking oil to provide a greasy, sweet delicious cake. (Nguyên liệu để làm bánh chuối chiên bao gồm vài trái chuối chín, bột mì, trứng gà và dầu ăn để tạo nên một món bánh béo ngậy, ngọt ngào, thơm ngon.)
- Deep-fried banana is one of the traditional cakes of Vietnamese due to the development of agriculture since ancient times. (Bánh chuối chiên là một trong những loại bánh truyền thống của người Việt Nam do nền nông nghiệp đã có từ ngàn xưa.)
- Anyone like the crispy banana chips and the natural sweetness of ripe bananas. (Bất kỳ ai cũng có thể yêu thích món bánh chuối chiên giòn tan và ngọt ngào tự nhiên của chuối chín cây.)
- Until now, Vietnamese still love hot, delicious deep-fried bananas to have as their snacks to increase energy to work all day. (Cho đến nay người Việt Nam vẫn ưa thích món bánh chuối chiên thơm ngon nóng hổi ăn trong các bữa ăn nhẹ để tăng thêm nguồn năng lượng để làm việc cả ngày.)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan món bánh chuối chiên trong tiếng Anh
Bên cạnh một số từ bánh chuối chiên trong tiếng Anh, người học tiếng Anh cũng quan tâm đến một số từ vựng khác liên quan đến các món bánh chuối chiên tiêu biểu trong nền ẩm thực của Việt Nam.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Kem chuối |
Banana cream |
Chuối sấy khô |
Braised dried banana |
Chè chuối |
Banana sweet soup |
Chuối ngào đường |
Sugar-sweetened bananas |
Bánh chuối hấp nước cốt dừa |
Banana cake Steamed with coconut milk |
Khoai lang chiên |
Sweet potato chips |
Kẹo chuối |
Banana candy |
Khoai tây chiên |
Potato chips |
Hội thoại liên quan từ vựng bánh chuối chiên trong tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến từ bánh chuối chiên trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể hiểu thêm về cách sử dụng của từ vựng bánh chuối chiên trong tiếng Anh áp dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Maria: John, we're becoming unhealthy. I think we both need to lose some weight. (John, chúng ta đang ăn uống không lành mạnh. Em nghĩ chúng ta nên giảm cân thôi.)
John: You're right. So should we start exercising more? (Em nói đúng. Chúng ta nên bắt đầu tập thể dục nhiều hơn hả?)
Maria: Absolutely. We should also try to follow healthier diets. I want to feel better about myself. (Chính xác. Chúng ta cũng nên thử theo chế độ ăn lành mạnh. Em muốn cơ thể mình khỏe hơn.)
John: Me too. Have you heard of the Atkins diet? We could try that one. (Anh cũng vậy. Em có nghe về chế độ ăn kiêng Atkins chưa? Chúng ta nên thử đi.)
Maria: I think I have heard of it. (Em nghĩ rằng mình mới vừa nghe về điều đó đấy.)
John: It's famous. It focuses on restricting the amount of carbohydrates in your diet and replacing them with protein and fats. It means you should eat less fat from animals. (Nó nổi tiếng lắm. Nó ngăn chặn lượng cacbon trong chế độ ăn kiêng và thay thế cacbon với chất đạm và chất béo.)
Maria: I think I will delete some of my favorite foods such as deep-fried bananas. (Em nghĩ rằng em sẽ loại bỏ một số món ăn yêu thích như là bánh chuối chiên.)
John: It's a wonderful dish which was made from bananas. (Đó là một món ăn tuyệt vời được làm từ chuối mà.)
Maria: Yeah, but it's bad for losing weight. (Vâng, nhưng lại không tốt cho việc giảm cân.)
John: Sure. You can eat some of them, but not at all. (Chắc chắn là thế. Em có thể ăn một vài miếng chứ đừng ăn nhiều quá.)
Như vậy, từ vựng bánh chuối trong tiếng Anh là deep-fried banana, banana chips, banana split sở hữu cách dùng và cách phát âm riêng biệt. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về từ vựng các loại bánh truyền thống của Việt Nam được dịch sang tiếng Anh trong các bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh.