MỚI CẬP NHẬT

Bánh kem trứng tiếng Anh nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn

Bánh kem trứng tiếng Anh nghĩa là creme brulee, egg tart có cùng ngữ nghĩa không, được người học tiếng Anh quan tâm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày chuẩn xác.

Bánh kem trứng tiếng Anh đa dạng từ vựng nên người học tiếng Anh cần tìm hiểu thêm ngữ nghĩa chuẩn xác của danh từ này. Cho nên bạn có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh để tham khảo các thông tin liên quan đến cách sử dụng của từ vựng bánh kem trứng này của người bản xứ như thế nào?

Bánh kem trứng tiếng Anh nghĩa là gì?

Tìm hiểu về từ vựng bánh kem trứng tiếng Anh

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, bánh kem trứng trong tiếng Anh là creme brulee, egg tart có nghĩa là bánh trứng. Tùy theo nguyên liệu và hương vị của món bánh trứng của người chế biến mà món bánh kem trứng có tên gọi khác nhau.

Nhìn chung, món bánh kem trứng được chế biến từ các nguyên liệu cơ bản như bột mì, trứng, đường và sữa. Để tăng thêm hương vị thơm ngon và đặc sắc của chiếc bánh kem trứng thì người chế biến còn thêm vào các loại kem hay trái cây khô có hình tròn hay hình vuông nhiều kích cỡ còn gọi là cake.

Như vậy, món bánh kem trứng trong tiếng Anh là egg creme brulee, egg tart được ghi khác nhau trong thực đơn món tráng miệng miệng tại các nhà hàng, quán ăn ở Anh hay Mỹ.

Cách sử dụng từ bánh kem trứng trong tiếng Anh

Ứng dụng của từ vựng bánh kem tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày

Bánh kem trứng của tiếng Anh là egg creme brulee, egg tart, một loại danh từ ghép với từ egg cũng là một thành phần không thể thiếu trong các món bánh ngọt thơm ngon, giàu dinh dưỡng.

Danh từ ghép bánh kem trứng egg creme brulee, egg tart có thể đóng vai trò là chủ ngữ đứng đầu câu hay tân ngữ đứng sau động từ to be hay động từ thường.

Ví dụ:

  • Egg creme brulee is one of my best desserts at this party. (Món bánh kem trứng là một trong những món tráng miệng yêu thích nhất của tôi ở buổi tiệc này.)
  • Her mother gave her son an egg tart at the beginning of my birthday party. (Mẹ của cậu bé đã đưa cho con trai của bà ấy một chiếc bánh trứng khi bắt đầu buổi tiệc sinh nhật của tôi.)

Vị trí từ vựng bánh kem trứng của tiếng Anh trong câu

Bánh kem trứng bằng tiếng Anh là egg creme brulee hay egg tart là một loại danh từ đếm được. Cho nên người học tiếng Anh có thể sử dụng danh từ bánh kem trứng tiếng Anh ở nhiều vai trò khác nhau như là:

  • Chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Egg creme brulee was made from some simple ingredients like egg, milk, butter, flour… (Bánh kem trứng được làm từ những nguyên liệu giản như trứng, sữa, bơ, bột mì…)

  • Tân ngữ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: I want to eat an egg tart which was baked by that famous chief. (Tôi muốn ăn bánh kem trứng được nướng bởi người đầu bếp nổi tiếng đó.)

Ví dụ sử dụng từ vựng bánh kem trứng tiếng Anh

Tham khảo các câu nói liên quan đến từ vựng bánh kem trứng trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể thực hành cách sử dụng từ vựng bánh kem trứng trong tiếng Anh phù hợp ngữ cảnh giao tiếp bằng cách tham khảo những câu giao tiếp thông thường sau đây:

  • My daughter likes egg creme brulee as a popular dessert every time she goes to that restaurant. (Con của tôi thích món bánh kem trứng như là một món tráng miệng thông dụng mỗi khi nó đến nhà hàng đó.)
  • What’s the difference between cheesecake and egg tart? (Sự khác biệt giữa bánh phô mai và bánh kem trứng là gì?)
  • Which dessert do you like to have now? I want something like an egg tart. (Em thích loại tráng miệng như thế nào? Tôi muốn một thứ giống như bánh kem trứng.)
  • Whether Hong Kong egg tart was made of eggs and cream which is originally from China? (Món bánh kem trứng hồng kông được làm từ và kem có nguồn gốc từ Trung Quốc.)
  • You should let him eat that egg creme brulee when it's still hot. (Em nên để cho cậu ấy ăn bánh kem trứng khi nó còn nóng hổi.)

Video diễn đạt cách nói về bánh kem trứng trong tiếng Anh

Thông qua đoạn video tiếng Anh hướng dẫn cách làm bánh kem trứng egg tart giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu thêm về cách thức làm món bánh trứng thơm ngon và bổ dưỡng này.

Đoạn hội thoại (không có video) cách yêu cầu món bánh kem trứng

Đoạn hội thoại liên quan đến các loại bánh ngọt tráng miệng tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại liên quan đến cách đặt món tráng miệng tiếng Anh. Trong đó, quan trọng nhất là cách đặt món bánh kem tiếng Anh tại các nhà hàng, tiệm bánh nên nói như thế nào?

Waiter: Here is your order. (Đây là hàng hóa đã đặt của anh ạ.)

Customer: Please check my order again. I ordered 2 egg tarts and 3 apple crumble. (Xin vui lòng kiểm tra lại hóa đơn của tôi. Tôi đặt hai bánh trứng và ba bánh táo.)

Waiter: I'm sorry sir. Egg tart is gone. Could you choose another sweet treat? (Xin lỗi ông. Bánh kem trứng đã hết. Ông có thể chọn món bánh ngọt khác không?)

Customer: No, my daughter likes your egg tart so much. (Không, con gái của tôi chỉ thích món bánh kem trứng ở đây.)

Waiter: But the cheesecake is hot today. (Nhưng món bánh phô mai cũng ngon hôm nay ạ.)

Customer: Okay. Let me get one. (Được. Để tôi lấy 1 cái.)

Waiter: Here is your food. It's 100 dollars. (Bánh của ông đây. Tổng cộng là 100 đô la.)

Customer: Okay. I want to pay by checker. (Được rồi. Tôi trả bằng thẻ.)

Waiter: Yes, sir. (Vâng, thưa ông.)

Như vậy, bánh kem trứng tiếng Anh là creme brulee, egg tart có cách sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp, đặc biệt là trong các buổi tiệc hoặc tại các nhà hàng quán ăn tiệm bánh… Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những định nghĩa từ vựng tiếng Anh trên học tiếng Anh nhanh để nâng cao vốn liếng từ vựng của mình.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top