Bánh khoai mì tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Bánh khoai mì tiếng Anh baked cassava cake được làm từ một loại nguyên liệu phổ biến ở Việt Nam, người học tiếng Anh chú ý đến cách phát âm, sử dụng trong câu.
Bánh khoai mì tiếng Anh là cassava cake có cách phát âm và sử dụng như thế nào trong ngữ pháp tiếng Anh? Sự quan tâm của người học tiếng Anh khi muốn ghi nhớ từ vựng lâu bền là nắm vững cách đọc và các ví dụ minh họa liên quan đến từ bánh khoai mì này.
Cho nên người học tiếng Anh có thể cập nhật bài viết trên học tiếng Anh nhanh khi cần tìm hiểu về từ vựng bánh khoai mì trong giao tiếp hàng ngày.
Bánh khoai mì tiếng Anh nghĩa là gì?
Tìm hiểu từ vựng bánh khoai mì tiếng Anh
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ vựng bánh khoai mì tiếng Anh là một danh từ ghép baked cassava cake hay coconut cake. Bởi vì trong thành phần nguyên liệu tạo nên chiếc bánh thơm ngon này có một khoai mì, sợi dừa non và sữa đặc.
Trước đây, món bánh khoai mì cassava cake được nướng vàng ươm trên bếp than hay bếp củi để làm tăng hương vị thơm ngon. Ngày nay người ta nướng bánh khoai mì bằng lò điện nhưng vẫn giữ được màu sắc vàng ươm và hương vị thơm lừng của dừa non và khoai mì.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của từ vựng bánh khoai mì cassava cake theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là /kəˈsɑː.və keɪk/. Cách chuyển đổi của nguyên âm /a/ trong từ cassava cake thành các nguyên âm khác nhau như /ɑː/, /ə/, /eɪ/.
Vị trí từ vựng bánh khoai mì tiếng Anh trong câu
Các vị trí của từ cassava cake trong câu tiếng Anh
Từ vựng bánh khoai mì tiếng Anh là cassava cake là một loại danh từ ghép được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên, vai trò của danh từ cassava cake cũng khá đa dạng như là:
- Chủ ngữ đứng đầu câu
Ví dụ: Cassava cake was baked on the oven with 375 Fahrenheit in 30 minutes. (Bánh khoai mì được nướng trong lò ở nhiệt độ 375 độ F trong thời gian 30 phút.)
- Tân ngữ đứng sau động từ
Ví dụ: They used cassava starch to make this cassava cake more delicious than anything. (Họ đã sử dụng tinh bột khoai mì để làm cho món bánh khoai mì ngon miệng hơn.)
Ví dụ minh họa từ vựng bánh khoai mì trong tiếng Anh
Những câu giao tiếp hàng ngày sử dụng từ bánh khoai mì cassava cake
Những ví dụ minh họa liên quan đến cách sử dụng từ vựng bánh khoai mì trong tiếng Anh là cassava cake giúp cho người học tiếng Anh tự tin hơn khi nói về chủ đề các món bánh ngon truyền thống của Việt Nam.
- Vietnamese people like eating some dishes which were made from cassava such as cassava cake, cassava sweet soup … (Người Việt Nam thích ăn những món ăn chế biến từ khoai mì như bánh khoai mì, chè khoai mì …)
- Cassava cake is one of the specific cakes which originate from the southern village in Vietnam from the past to present. (Món bánh khoai mì là một trong những món bánh tiêu biểu cảm vùng quê miền Nam ở Việt Nam từ xưa tới nay.)
- Anyone can buy delicious cassava cake from vendors or bakeries on bustling streets in Vietnam. (Bất kỳ ai cũng có thể mua món bánh khoai mì thơm ngon từ hàng gánh hay tiệm bánh trên đường phố nhộn nhịp ở Việt Nam.)
- The way to cook a simple grilled cassava cake with ingredients that are easy to find at any traditional market or supermarket. (Cách chế biến món bánh khoai mì nướng đơn giản với các nguyên liệu dễ dàng tìm mua ở bất kỳ chợ truyền thống hay siêu thị nào.)
- Baked cassava cake is well-known in Vietnam but is also commonly used in some Asian countries such as India, China … (Món bánh khoai mì nướng không chỉ nổi tiếng ở Việt Nam mà cũng được sử dụng phổ biến ở một số nước châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc…)
Từ vựng bánh tằm khoai mì và các loại bánh từ khoai trong tiếng Anh
Tên gọi của các loại bánh làm từ khoai của Việt Nam
Trong nền ẩm thực Việt Nam không chỉ có một loại bánh khoai mì nổi tiếng trên toàn thế giới mà còn có những món bánh làm từ các loại khoai khác. Tên gọi tiếng Anh của tất cả những món bánh làm từ các loại khoai được tổng hợp trong bảng sau đây:
Món bánh từ khoai |
Tên gọi tiếng Anh |
Món bánh từ khoai |
Tên gọi tiếng Anh |
Bánh tằm khoai mì |
Steamed cassava cake |
Bánh khoai lang tím |
Purple sweet potato cake |
Bánh mì khoai tây |
Potato bread |
Bánh khoai mỡ chiên |
Baked purple yam |
Bánh khoai lang |
Sweet potato cake |
Bánh khoai môn |
Taro cakes |
Hội thoại liên quan từ vựng bánh khoai mì trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng từ vựng bánh khoai mì cassava cake trong giao tiếp tự nhiên như người bản xứ khi tham khảo đoạn hội thoại sau đây:
Nhi: Hi Susan. How was your day? (Chào Susan. Hôm nay chị thấy sao?)
Susan: It's not too bad. Thanks. What do you want to eat now? (Không tệ. Cảm ơn em. Em muốn ăn món gì đây?)
Nhi: I like to eat a delicious piece of cassava cake. I remember that cake was made by my mother. (Em thích ăn một miếng bánh khoai mì nướng thơm ngon. Em nhớ món bánh này của mẹ em làm.)
Susan: Yeah, is it sold in some bakeries here? (À, món bánh này có bán ở tiệm bánh không?)
Nhi: No, it isn’t. We must make cassava cake at home. (Không. Chúng ta phải làm món bánh khoai mì ở nhà thôi.)
Susan: Wow, how long does it take for baking? (Ồ, mất bao lâu để nướng món bánh đó?)
Nhi: I think it took about more than 30 minutes to finish. (Em nghĩ phải mất khoảng 30 phút mới hoàn thành.)
Susan: We don't have enough time to do that. Shall we bake cassava cake on Sunday? (Chúng ta không có đủ thời gian để làm điều đó đâu. Chúng ta sẽ nướng bánh khoai mì vào ngày chủ nhật được không?)
Nhi: That's right. We have to eat lunch now and come back to the workplace in 20 minutes. (Đúng rồi. Chúng ta sẽ ăn trưa bây giờ và quay lại văn phòng trong vòng 20 phút nữa.)
Susan: Okay. Let's go out now. (Được rồi. Bây giờ đi ăn thôi.)
Như vậy, từ vựng bánh khoai mì tiếng Anh là cassava cake để chỉ một trong những loại bánh được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những từ vựng liên quan đến các món bánh truyền thống trên Học tiếng Anh Nhanh.