MỚI CẬP NHẬT

Báo đen tiếng Anh là gì? Từ vựng và hội thoại liên quan

Báo đen tiếng Anh là Black panther (/ˈblæk ˈpan.θər/). Học thêm về cách phiên âm, ví dụ Anh Việt, từ vựng và hội thoại liên quan báo đen trong tiếng Anh.

Con báo hẳn đã rất quen thuộc với các bạn nhỏ rồi phải không nào, thế nhưng con báo đen, loài báo thoạt nhìn khá giống con mèo khổng lồ thì không phải ai cũng biết.

Vì vậy hôm nay để tiếp nối chủ đề từ vựng về các loài động vật trong tự nhiên, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp các bạn biết chính xác từ vựng báo đen tiếng Anh là gì. Nếu bạn nào chưa có câu trả lời chính xác, hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem ngay bài viết tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Anh về loài báo đen ngay sau đây nhé.

Báo đen tiếng Anh là gì?

Báo đen – Wikipedia tiếng Việt

Báo đen đang chuẩn bị chạy.

Con báo đen dịch sang tiếng Anh là black panther, từ vựng chỉ loài báo bị đột biến gen melanin và hình thành biến thể báo hiếm có bộ lông màu đen tuyền, được mệnh danh là thợ săn mồi khét tiếng nhất châu Phi với cặp mắt tinh anh và tốc độ di chuyển lên đến 110km/h.

Đặc biệt, báo đen còn là biểu tượng của bộ phim Black Panther trong vũ trụ điện ảnh Marvel, đó chính là vị vua T’challa của vương quốc Wakanda.

Cách phát âm: Từ vựng báo đen trong tiếng Anh (Black panther) có phát âm là /ˈblæk ˈpan.θər/. Dưới đây là cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn.

  • /ˈblæk/ : Phát âm là “Bờ lách” trong tiếng Việt.
  • /ˈpan.θər/ : Phát âm là “ Ban - đờ” hoặc “Ban - thờ” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • I saw a black panther which was prowling in the jungle. (Tôi đã nhìn thấy một con báo đen đi lang thang trong khu rừng)
  • Black panthers are symbols of Africa culture (Báo đen là biểu tượng của Châu Phi)
  • The Black panther is a rare and beautiful creature. (Báo đen là một sinh vật quý hiếm và xinh đẹp)
  • Black panthers are gradually becoming less common in recent years. (Số lượng báo đen ngày càng ít dần trong những năm gần đây)
  • The black panther's eyes can glow in the darkness. (Đôi mắt của báo đen có thể sáng lên trong bóng tối)
  • The black panther is moving through the undergrowth. (Con báo đen đang di chuyển qua lớp thảm thực vật rậm rạp)
  • News of a black panther sighting near the forest spread quickly through the town. (Tin tức về việc nhìn thấy báo đen gần khu rừng lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn)

Cụm từ đi với từ vựng báo đen trong tiếng Anh

Những sự thật bất ngờ về loài báo đen - nguồn cảm hứng của nhân vật Black  Panther

Báo đen đang nằm ngủ trên cây.

Hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ thêm cho bạn các cụm từ đi với từ vựng báo đen để bạn có thể hiểu hơn về chúng sau khi biết chính xác từ vựng báo đen tiếng Anh là gì.

  • Black leopard eyes: Mắt báo đen
  • Black panther's paw: Chân báo đen
  • Black panther tail: Đuôi báo đen
  • Black panther claws: Móng vuốt báo đen
  • Black leopard head: Đầu báo đen
  • Black panther ears: Tai con báo đen
  • Black panther fur: Lông con báo đen
  • Male black panther: Con báo đen đực
  • Female black panther: Con báo đen cái
  • Black panther hunting: Báo đen săn mồi
  • Black panther hides: Báo đen lẩn trốn
  • Black leopard drinking water: Báo đen uống nước
  • Behavior of black panthers: Tập tính của loài báo đen
  • Black panthers breed: Báo đen sinh sản
  • Melanistic leopard: Tên con báo đen theo thuật ngữ khoa học
  • Panthera pardus: Tên khoa học của báo hoa mai, bao gồm cả báo đen
  • Panther: Báo đen hoặc báo hoa mai (khi không cần phân biệt rõ ràng)
  • Bagheera: Tên tiếng Hindi của báo đen (từ tác phẩm "The Jungle Book")
  • Shadow: Biệt danh thường được sử dụng cho báo đen, tượng trưng cho sự bí ẩn và lẩn tháo
  • Melanistic: Có bộ lông đen do đột biến gen (dùng để mô tả báo đen hoặc các loài động vật khác)
  • Black panther spirit: Tinh thần báo đen (biểu tượng sức mạnh, lòng dũng cảm và sự bí ẩn)
  • Black panther mask: Mặt nạ báo đen (thường được sử dụng trong lễ hội hoặc hóa trang)
  • Black panther tattoo: Hình xăm báo đen (biểu tượng cá nhân hoặc niềm tin)
  • Black panther worship: Việc tôn thờ báo đen (trong một số nền văn hóa)
  • Black panther mythology: Thần thoại về báo đen (xuất hiện trong nhiều nền văn hóa khác nhau)

Hội thoại sử dụng từ vựng báo đen bằng tiếng Anh

Những sự thật bất ngờ về Black Panther - báo đen!

Báo đen đang lặn dưới nước.

Dưới đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa tiếng Việt nói về báo đen để bạn có thể hiểu được cách mọi người sử dụng từ đúng các từ vựng liên quan đến loài động vật này trong đời sống.

Marry: Wow, look at that black panther! (Wow, nhìn con báo đen kìa!)

Lucy: Isn't it cool? (Nó thật uy nghi phải không?)

Marry: I've never seen one up close before. Its fur is so sleek and very dark. (Mình chưa bao giờ nhìn thấy nó ở cự ly gần như vậy. Lông của nó mượt mà và rất tối)

Lucy: I know, right? And its eyes are so piercing. (Đúng vậy, và đôi mắt của nó thật sắc bén)

Marry: I wonder what it's like to be such a powerful and mysterious creature. (Tự hỏi làm thế nào để trở thành một sinh vật mạnh mẽ và bí ẩn như vậy nhỉ?)

Lucy: Me too. It's fascinating to think about all the secrets black panthers are holding. (Mình cũng vậy. Thật thú vị khi nghĩ về tất cả những bí mật mà những con báo đen đang ẩn giấu)

Marry: I'm glad we came to the zoo today. I also have learned so much about these amazing animals. (Mình rất vui vì chúng ta đã đến sở thú hôm nay. Mình đã học được rất nhiều điều về những con vật tuyệt vời này)

Lucy: Me too. It's a great day. (Mình cũng vậy. Đây là một ngày tuyệt vời)

Marry: Let's go see more animals! (Chúng ta hãy đi xem thêm một số con vật khác nào!)

Lucy: Take a photo me and black panther before, please!! (Hãy chụp hộ tôi một tấm ảnh với báo đen trước nha)

Marry: Sure. (Chắc chắn rồi)

Trên đây là những kiến thức từ vựng đầy đủ nhất khi các bạn học bài học “Báo đen tiếng Anh là gì?”, đồng thời hoctienganhnhanh.vn cũng đang cung cấp thêm từ vựng và hội thoại ngắn để bạn hiểu hơn về loài động vật đặc biệt này. Hi vọng với những gì đã chia sẻ, bạn sẽ yêu thích chúng cũng như việc học tiếng Anh hơn nhé.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về các loài động vật bằng tiếng Anh, hãy vào ngay từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để xem thêm nhé. Xin cảm ơn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top