MỚI CẬP NHẬT

Báo Gêpa tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan và hội thoại

Báo Gêpa tiếng Anh là Cheetah (/ˈtʃiːtə/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ Anh Việt, từ vựng liên quan và hội thoại sử dụng từ vựng báo Gêpa bằng tiếng Anh.

Từ vựng về các loài động vật vô cùng phong phú và đa dạng, tuy nhiên có rất nhiều bản dịch tiếng Anh khác nhau của báo Gêpa, mà các bạn không biết bản dịch nào mới chính xác nhất. Do đó, ngày hôm nay hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu đáp án chính xác của từ vựng Báo Gêpa tiếng Anh là gì cũng như học thêm cách phát âm, kiến thức từ vựng khác liên quan qua bài viết sau đây của chúng tôi. Let’s go!!!

Báo Gêpa tiếng Anh là gì?

Hình ảnh báo Gêpa đang ngồi trên tảng đá.

Báo Gêpa dịch sang tiếng Anh là cheetah, từ vựng chỉ loài động vật thuộc họ Mèo lớn với biệt danh là “vua tốc độ” khi có thể đạt tốc độ từ 0 lên 96 km/h chỉ trong 3 giây và vận tốc cực đại lên đến 120 km/h.

Bên cạnh đó, báo Gêpa còn sở hữu một cơ thể đặc biệt với thân hình thon dài, khung xương nhẹ và linh hoạt, bộ chi rắn chắc và khỏe mạnh và chiếc đuôi dài giúp cân bằng cơ thể khi chạy. Những yếu tố hoàn hảo này biến báo Gêpa thành một kẻ săn mồi thống trị ở môi trường chúng sinh sống.

Lưu ý: Báo Gêpa có cách gọi khác là báo thường hoặc báo săn nhưng không phải là báo đốm.

Cách phát âm: Từ vựng báo Gêpa trong tiếng Anh cheetah phát âm là /ˈtʃiːtə/. Dưới đây là cách đọc theo kiểu người Việt, bạn đọc tham khảo thêm.

  • /ˈtʃiː/ : Phát âm là “Tri” trong tiếng Việt.
  • /tə/ : Phát âm là “ Tờ” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • The powerful cheetah brought down the mature antelope. (Báo gêpa mạnh mẽ hạ gục linh dương trưởng thành)
  • The cheetah is stalking its prey through the grass. (Báo gêpa rình rập con mồi qua những bụi cỏ)
  • The cheetahs are considered the fastest land animals on Earth. (Báo gêpa là động vật chạy nhanh nhất trên cạn trên Trái Đất)
  • The Gepa cheetah is known to be a beautiful and majestic creature. (Báo đốm được biết đến là một sinh vật đẹp và oai hùng)
  • The cheetah's body is designed perfectly for speed. (Cơ thể của báo gêpa được thiết kế hoàn hảo cho tốc độ)
  • The cheetah can make sharp turns and changes direction quickly thanks to their flexible spine. (Báo gêpa cho phép nó rẽ cua và thay đổi hướng nhanh chóng nhờ cột sống linh hoạt)
  • We must protect these IUCN creatures such as cheetah. (Chúng ta phải bảo vệ những sinh vật IUCN như báo Gêpa)
  • "I often pay attention to cheetahs. They are such incredible animals." (Tôi luôn bị cuốn hút bởi báo gêpa. Chúng là những loài động vật phi thường)

Cụm từ đi với từ vựng báo Gêpa trong tiếng Anh

Báo Gêpa đang chạy trên cỏ.

Ngoài từ vựng tiếng Anh được sử dụng riêng cho loài báo Gêpa, hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp thêm cho bạn các cụm từ tiếng Anh độc nhất liên quan đến báo Gêpa (cheetah) để bạn có thể hiểu hơn về chúng.

  • Acinonyx jubatus: Tên khoa học chính xác của báo Gêpa.
  • Spotted cheetah: Bộ lông có đốm đen của báo Gêpa.
  • Sprinting cheetah: Báo Gêpa chạy nước rút.
  • Cheetah cub: Báo Gêpa con.
  • Cheetah family: Gia đình báo Gêpa.
  • Cheetah print: Họa tiết da báo Gêpa được sử dụng trong thời trang và thiết kế.
  • Cheetah spirit: Tinh thần của báo Gêpa tượng trưng cho tốc độ, sức mạnh và sự dũng mãnh.
  • Cheetah attack: Hành động tấn công con mồi của báo Gêpa.
  • Cheetah habitat: Môi trường sống của báo Gêpa.
  • Cheetah diet: Chế độ ăn uống của báo Gêpa.
  • Cheetah behavior: Hành vi của báo Gêpa.
  • Cheetah reproduction: Quá trình sinh sản của báo Gêpa.
  • As fast as a cheetah: Thành ngữ tương tự như Nhanh như chớp.
  • Like a cheetah on the chase: Thành ngữ này mô tả sự quyết tâm và nỗ lực phi thường của một ai đó.
  • A cheetah's burst of speed: Thành ngữ được sử dụng để mô tả hành động dồn sức thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu.
  • Cheetah-like: Mô tả thứ gì đó có tốc độ nhanh như báo Gêpa.

Hội thoại sử dụng từ vựng báo Gêpa dịch sang tiếng Anh

Báo Gêpa đang đi trên thảo nguyên.

Trong bài viết báo Gêpa tiếng Anh là gì, chúng tôi cũng sẽ cung cấp một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng từ vựng báo Gêpa (Cheetah) nhằm giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng đúng các cụm từ đã nêu ở trên.

Hoàng: Look at that cheetah on TV! It's so fast! (Nhìn con báo gêpa trên TV kìa! Nó nhanh quá!)

Chi: Yeah! It's amazing that they can run so quickly. (Đúng vậy! Thật tuyệt vời khi chúng có thể chạy nhanh đến vậy)

Hoàng: Do you know that cheetah is the fastest land animal on Earth? (Bạn có biết rằng báo gêpa là động vật chạy nhanh nhất trên cạn trên Trái Đất không?)

Chi: Really! Do you think they can run over 100 km per hour?. (Thật á! Bạn có nghĩ chúng có thể chạy nhanh hơn 100km trên giờ không?)

Hoàng: They have speeds of up to 120 km per hour. (Chúng có thể đạt tốc độ lên tới 120km/h)

Chi: That's insane! I never knew that before." (Thật điên rồ! Tôi chưa bao giờ biết điều đó trước đây)

Hoàng: Me too! The cheetah's body is designed perfectly for speed (Tôi cũng vậy! Cơ thể của báo gêpa được thiết kế hoàn hảo cho tốc độ)

Chi: It's really cool to learn about these animals. (Thật thú vị khi tìm hiểu về những loài động vật này)

Hoàng: I agree. I love watching documentaries about animals. (Tôi đồng ý. Tôi thích xem phim tài liệu về động vật)

Chi: It's a great way to learn about the natural world. (Đó là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về thế giới tự nhiên)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Báo Gêpa tiếng Anh là gì?”, đồng thời cung cấp thêm các kiến thức có liên quan đến động vật này. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh cũng như loài động vật này hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh các loài động vật khác ngoài báo Gêpa, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top