MỚI CẬP NHẬT

Bất ngờ tiếng anh là gì? Cách bày tỏ sự bất ngờ khá thú vị

Bất ngờ trong tiếng anh là surprise. Cùng tìm hiểu về một số cấu trúc surprise, nói về sự bất ngờ và cách bày tỏ sự bất ngờ khá thú vị!

Bất ngờ là tình trạng khi chúng ta gặp phải điều gì đó mà chúng ta không mong đợi hoặc không tính đến trước đó. Bất ngờ có thể gây ra nhiều cảm xúc khác nhau, bao gồm sự hạnh phúc, hoang mang, bối rối, cũng như cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.

Chính vì vậy, chúng ta cần nắm vững được một số cấu trúc câu nói về sự bất ngờ, cũng như các cách bày tỏ sự bất ngờ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, cùng khám phá thêm một số từ tiếng anh đồng nghĩa với bất ngờ - surprise. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về bài học ngày hôm nay ngay bây giờ nào!

Bất ngờ tiếng anh là gì?

Bất ngờ trong tiếng anh có tên là gì?

Bất ngờ trong tiếng anh là surprise. Nó thể hiện cảm giác bất ngờ, kinh ngạc khi gặp một điều gì đó ngoài dự tính hoặc mong đợi.

Danh từ surprise có nghĩa là sự ngạc nhiên hoặc sự bất ngờ.

Ví dụ: Her surprise at the party was evident when she walked in and saw all of her friends waiting for her. (Sự ngạc nhiên của cô ấy trong bữa tiệc đã thể hiện rõ ràng khi cô ấy bước vào và thấy tất cả bạn bè của mình đang đợi cô ấy)

Động từ surprise có nghĩa là làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc bất ngờ.

Ví dụ: I wanted to surprise my mom with a homemade cake for her birthday. (Tôi muốn làm cho mẹ tôi bất ngờ bằng một cái bánh kem nhân dịp sinh nhật do tôi tự làm)

Bên cạnh đó có nhiều bạn sẽ thắc mắc: Khiến ai đó bất ngờ trong tiếng Anh là gì hoặc là bất ngờ chưa tiếng Anh là gì thì đáp án chính là:

=> Khiến ai đó bất ngờ trong tiếng Anh được diễn đạt bằng cụm từ to surprise someone.

Ví dụ: I want to surprise my girlfriend with a romantic dinner tonight. (Tôi muốn khiến bạn gái tôi bất ngờ bằng một bữa tối lãng mạn vào tối nay)

Cụm từ to take someone by surprise cũng có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Ví dụ: The news took me by surprise. (Tin tức khiến tôi bất ngờ)

Lưu ý: Bất ngờ chưa trong tiếng Anh không phải là một cụm từ chính xác, các bạn có thể sử dụng cụm từ "bất ngờ" bằng tiếg Anh để bày tỏ sự bất ngờ theo nhiều cách khác nhau, có thể tham khảo thêm các phần dưới đây!

Cấu trúc surprise nói về bất ngờ trong tiếng Anh

Cấu trúc nói về sự bất ngờ trong tiếng anh.

Cấu trúc câu để nói về bất ngờ trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và nội dung câu. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cấu trúc sau:

I'm surprised (that) + mệnh đề.

Sử dụng khi muốn diễn đạt sự bất ngờ của mình về một sự việc cụ thể.

Ví dụ: I'm surprised that she didn't show up to the party last night. (Tôi ngạc nhiên là tối qua cô ấy không đến tham dự buổi tiệc)

I'm not surprised.

Ý nghĩa: Câu này được hiểu là tôi không bất ngờ, tôi không ngạc nhiên

Ví dụ: I'm not surprised he failed the test, he didn't study at all. (Tôi không bất ngờ khi anh ấy trượt bài kiểm tra, anh ấy chẳng chịu học hành gì cả)

Come as no surprise.

Ý nghĩa: Cấu trúc này được hiểu là không gây bất ngờ, không có gì ngạc nhiên cả.

Ví dụ: It came as no surprise when she was promoted to manager, she had been working hard for it for years. (Không có gì phải ngạc nhiên khi cô ấy được thăng chức thành quản lý, cô ấy đã cố gắng chăm chỉ để có được điều đó trong nhiều năm)

What a surprise!

Đây là câu nói thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ về một sự việc nào đó.

Ví dụ: What a surprise! I didn't expect to see you here! (Thật bất ngờ! Tôi không ngờ sẽ gặp bạn ở đây!)

Take sb by surprise.

Cấu trúc câu này có nghĩa là làm ai đó bất ngờ.

Ví dụ: The enemy soldiers took us by surprise in the middle of the night. (Những người lính địch tấn công chúng tôi bất ngờ giữa đêm)

Catch someone by surprise.

Cấu trúc này có nghĩa là khiến ai đó bất ngờ bởi điều gì đó xảy ra hoặc đang xảy ra.

Ví dụ: The sudden thunderstorm caught us by surprise and we got completely soaked. (Cơn mưa bất ngờ ập đến khiến chúng tôi bị ướt sũng)

I didn't see that coming.

Cấu trúc câu này diễn tả việc một sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán trước được.

Ví dụ: I didn't see that coming. I thought she was going to say yes, but she said no instead. (Tôi không thể đoán trước được điều đó. Tôi nghĩ cô ấy sẽ nói "có" nhưng thay vào đó cô ấy nói "không")

That's a surprise to me.

Câu này có nghĩa là bạn bị bất ngờ bởi một sự việc nào đó.

Ví dụ: That's a surprise to me. I had no idea that they were getting married. (Điều đó làm tôi bất ngờ. Tôi không hề biết gì về việc họ sẽ kết hôn)

It came as a surprise.

Nghĩa của cấu trúc câu này nói về việc ai đó bị bất ngờ bởi điều gì đó.

Ví dụ: It came as a surprise to me when he told me he was quitting his job. (Tôi rất bất ngờ khi anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ nghỉ việc)

Be in for a surprise.

Cấu trúc câu thể hiện việc ai đó sắp trải qua một điều gì đó bất ngờ.

Ví dụ: She thinks she knows what the gift is, but she's in for a surprise when she opens it. (Cô ấy nghĩ mình biết món quà là gì, nhưng cô ấy sẽ bất ngờ khi mở nó ra)

Element of surprise.

Câu này có nghĩa là yếu tố tạo nên bất ngờ.

Ví dụ: The successful team's strategy included an element of surprise that their opponents weren't expecting. (Chiến lược của đội thắng bao gồm yếu tố bất ngờ mà đối thủ không ngờ đến)

Cách bày tỏ sự bất ngờ bằng tiếng Anh

Một số câu nói về bất ngờ bằng tiếng Anh.

Có nhiều cách bày tỏ sự ngạc nhiên, bất ngờ bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Really? (Thực sự hả?)

2. Wow! (Ồ!)

3. No way! (Không thể nào!)

4. Are you kidding me? (Bạn đang đùa à?)

5. I can't believe it! (Tôi không thể tin được!)

6. You're kidding! (Bạn đang nói đùa đúng không!)

7. You're joking! (Bạn đang đùa phải không?)

8. I'm surprised! (Tôi rất bất ngờ!)

9. That's amazing! (Thật tuyệt vời!)

10. Incredible! (Không thể tin được!)

11. That's unbelievable! (Thật không thể tin được!)

12. Are you serious? (Bạn nghiêm túc à?)

13. I can't believe it! (Tôi không thể tin được!)

14.Get out of here! (Đi ra đây đi!/ Đừng có nói đùa!)

15. I don’t believe it. (Tôi không tin nổi)

16. I don’t believe a word of it. (Tôi không tin lời nào về điều đó cả)

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với "bất ngờ"

Có một số từ đồng nghĩa với surprise (bất ngờ) trong tiếng Anh, tuy nhiên, mỗi từ trong số những từ này có một mức độ bất ngờ, kinh ngạc và ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:

Consternation: Kinh hoàng hoặc hoảng sợ, thường sử dụng khi gặp phải điều gì đó bất ngờ và không mong muốn.

Ví dụ: The sudden news of the company's bankruptcy caused consternation among the employees. (Tin tức đột ngột về sự phá sản của công ty đã khiến các nhân viên vô cùng kinh ngạc)

Kicker: Gây bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên, thường là điều không mong đợi.

Ví dụ: Finding out that he had won the lottery was a real kicker for John. (Phát hiện ra mình đã trúng xổ số là một điều gây bất ngờ đối với John)

Shock: Cú sốc, bất ngờ. Thường đi kèm với cảm giác sợ hãi, chấn thương.

Ví dụ: The news of the accident was a shock to everyone. (Tin tức về vụ tai nạn là một cú sốc cho tất cả mọi người)

Flabbergast: Bất ngờ, kinh ngạc, hoảng hốt, khiến bạn không thể nói hoặc hành động bình thường.

Ví dụ: The news that he won the lottery flabbergasted everyone. (Tin anh ấy đã trúng xổ số khiến mọi người bị sốc và ngạc nhiên)

A bolt from: Một điều bất ngờ, thường gây sốc hoặc giật mình.

Ví dụ: The sudden loss of a loved one can be a bolt from the blue. (Sự ra đi đột ngột của người thân có thể là một điều vô cùng bất ngờ)

Astonishment: Ngạc nhiên, bất ngờ vô cùng.

Ví dụ: The magician's trick left the audience in astonishment. (Màn ảo thuật của ảo thuật gia đã khiến khán giả không khỏi kinh ngạc)

Stagger: Sốc, bất ngờ, ngạc nhiên đến chao đảo.

Ví dụ: The amount of money he spent on his new car staggered his friends. (Số tiền anh ấy bỏ ra để mua chiếc xe mới khiến các bạn của anh ấy bất ngờ)

Be news to: Sự việc bất ngờ và chưa từng nghe về nó trước đó.

Ví dụ: It was news to me that he had quit his job. (Tôi chưa biết rằng anh ấy nghỉ việc)

Amazement: Sự kinh ngạc, thường vì điều gì đó quá tuyệt vời hoặc không thể tin được.

Ví dụ: The view from the top of the mountain filled us with amazement. (Khung cảnh nhìn từ trên đỉnh núi đã khiến chúng tôi bị kinh ngạc)

A rude awakening: Một trải nghiệm hoặc sự việc gây ra cảm giác bất ngờ và thường là khó chịu.

Ví dụ: After being fired from his job, he received a rude awakening about the reality of the job market. (Sau khi bị sa thải, anh ta nhận ra một thực tế khắc nghiệt về thị trường lao động)

Bewilderment: sự bối rối, lúng túng, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.

Ví dụ: The sudden change in plans left us in bewilderment. (Việc thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm chúng tôi hoang mang)

Miracle: Bất ngờ và kỳ diệu như phép màu, thường không thể giải thích được.

Ví dụ: The fact that she survived the plane crash without a scratch was a miracle. (Việc cô ấy sống sót sau tai nạn máy bay mà không bị một vết trầy xước nào quả thực là một phép màu)

Startle: sự kinh ngạc bởi âm thanh, chuyển động hoặc sự xuất hiện đột ngột.

Ví dụ: The loud noise startled me out of my sleep. (Tiếng ồn lớn làm tôi bị giật mình tỉnh giấc)

Thunderbolt: Sự việc bất ngờ và gây sốc như một cơn sấm sét.

Ví dụ: The news of the sudden death of his best friend was a thunderbolt that left him in shock. (Tin về cái chết đột ngột của người bạn thân nhất đã khiến anh ta thực sự rất sốc)

Eye-opener: Điều gì đó gây ra sự bất ngờ và thay đổi cách nhìn nhận của một người về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: The documentary on climate change was a real eye-opener for me, and it made me more aware of the impact of human activities on the environment. (Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã thực sự mở mang tầm mắt của tôi và nó giúp tôi nhận thức rõ hơn về tác động của hoạt động con người đối với môi trường)

Đoạn hội thoại tiếng Anh nói về sự bất ngờ

Tom: Hey, Mary, did you hear about the party tonight?

Mary: What party? I didn't hear about any party.

Tom: Really? I thought everyone knew. John is throwing a surprise party for his wife's birthday.

Mary: Oh, wow. That's so sweet of him. I'm sure his wife will be thrilled.

Tom: Yeah, I think so too. But we have to keep it a secret. John doesn't want his wife to find out.

Mary: Don't worry, Tom. I won't say a word. I'm really looking forward to seeing the look on her face when she walks in.

Tom: Me too. It's going to be a great party.

Mary: You know what, Tom? This is the kind of thing that restores my faith in humanity. It's so nice to know that people still care about each other.

Tom: Yeah, I agree. It's always a pleasant surprise to see someone do something kind and unexpected for others.

Video diễn tả sự bất ngờ bằng tiếng Anh

Tiệc sinh nhật bất ngờ của Diva!

Qua bài viết "Bất ngờ tiếng anh là gì?", chúng tôi mong muốn giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ "bất ngờ" trong tiếng Anh, cùng với việc giới thiệu một số cấu trúc câu, từ đồng nghĩa và cách bày tỏ sự bất ngờ phổ biến. Hy vọng các bạn thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn, để cập nhật nhiều kiến thức mới nhất nhé! Cảm ơn các bạn rất nhiều!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top