Believe đi với giới từ gì? Cấu trúc Believe quan trọng cần nắm
Believe đi với giới từ in để diễn tả sự tin tưởng chắc chắn vào ai đó hoặc cái gì đó, nắm cấu trúc Believe và các sử dụng trong câu tiếng Anh.
Những bạn học tiếng Anh chắc chắn đã bắt gặp từ Believe rất nhiều và có thắc mắc “Believe đi với giới từ gì”. Hiểu được điều đó, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ về Believe và những kiến thức quan trọng khác.
Believe nghĩa tiếng Việt là gì?
Nghĩa của Believe là gì?
Believe là động từ có nghĩa là tin tưởng, niềm tin vào một điều gì đó. Khi sử dụng Believe, người nói muốn bày tỏ sự tin tưởng, tin cậy chính xác dựa trên những chứng cứ, lý do hoặc một niềm tin nào đó. Khi sử dụng, bạn có thể dịch Believe là “tin”.
Ví dụ:
- They believe in the power of education. (Họ tin tưởng vào sức mạnh của giáo dục.)
- The company believes in giving back to the community. (Công ty tin rằng cần phải đóng góp cho cộng đồng.)
Believe đi với giới từ gì?
Believe đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Believe đi với giới từ in là cấu trúc chính xác nhất. Believe in được sử dụng để bày tỏ sự tin tưởng vào một cái gì/ một ai đó. Niềm tin này được người nói dựa trên sự tin cậy tuyệt đối.
Believe in somebody/something
Ví dụ:
- I believe in the power of hard work. (Tôi tin vào sức mạnh của công việc chăm chỉ.)
- They believe in the power of education. (Họ tin vào sức mạnh của giáo dục.)
Sau Believe là Ving hay To V?
Sau Believe là Ving hay To V
Ngoài ra, rất nhiều bạn sẽ gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi “Sau Believe là Ving hay To V” trong quá trình làm bài tập. Thực chất, sau động từ “Believe” sẽ sử dụng danh động từ hoặc một mệnh đề mà không sử dụng Ving hay To V.
Ví dụ: I believe his story. (Tôi tin vào câu chuyện của anh ấy.)
Scientists believe that global warming is caused by human activities. (Các nhà khoa học tin rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người gây ra.)
Ngoài ra, sau Believe, bạn có thể sử dụng thêm một trợ động từ (modal verb) để làm rõ ý nghĩa, chẳng hạn như "should", "can", "must", v.v.
Ví dụ: I believe I should apologize to her. (Tôi tin rằng tôi nên xin lỗi cô ấy.)
She believes he can succeed if he tries. (Cô ấy tin rằng anh ta có thể thành công nếu cố gắng.)
Tóm lại, sau Believe sẽ không phải là Ving hay To V mà sẽ là một dang động từ, mệnh đề hoặc một trợ động từ.
Những cấu trúc Believe phổ biến khác
Những cấu trúc Believe thông dụng
Bên cạnh kiến thức “Believe đi với giới từ gì” bạn còn phải hiểu thêm về những cấu trúc Believe được sử dụng nhiều nhất. Bởi việc sử dụng những cấu trúc tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng thêm khả năng và cộng điểm trong bài kiểm tra.
Cấu trúc I Believe That
Đây là cấu trúc đơn giản được sử dụng thông dụng nhất. Cấu trúc sử dụng để diễn tả suy nghĩ, quan điểm của một người về điều nào đó mà họ tin tưởng. Sau “That” sẽ là một mệnh đề có đủ chủ ngữ và vị ngữ.
S + Believe + That + Clause (S+V)
Ví dụ:
- I believe that honesty is the best policy. (Tôi tin rằng trung thực là chính sách tốt nhất.)
- Mikasa believes that honesty is always the best policy. (Mikasa tin rằng thật thà luôn là cách tốt nhất.)
Cấu trúc S + Believe + N
Đằng sau động từ Believe sẽ là một danh từ, và điều này có thể tạo thành một cấu trúc thông dụng được dùng để miêu tả sự tin tưởng chính xác, tuyệt đối hoặc diễn tả sự trung thực của ai đó vào điều gì.
S + believe(s) + N (that)
Ví dụ:
- I believe everything Linda says to me because she never lies to me. (Tôi tin tưởng mọi điều Linda nói với tôi vì cô ấy chưa bao giờ nói dối tôi.)
- To be honest, my dad don’t believe anything they confest. (Nói thật lòng,bố của tôi không tin những gì mà họ thú nhận.)
Cấu trúc can’t Believe + N
Cấu trúc này mang nghĩa phủ định, được sử dụng để phủ nhận cảm xúc vui vẻ, ngạc nhiên, tin tưởng vào một điều gì đó. Ngoài can’t, cấu trúc này còn đi với nhiều từ khác nhau như:
S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe + N/O.
Ví dụ: I can't believe she said that to me. (Tôi không thể tin được cô ấy đã nói với tôi điều đó.)
=> Trong câu này, cụm “she said that to me” là một N/O để diễn tả hành động cô ấy nói với tôi điều gì đó.
She won’t believe what I am going to announce to you. It’s absolutely shocking! (cô ấy không thể tin những gì tôi sắp thông báo cho bạn đâu. Nó cực kỳ sốc đấy!)
Cách phân biệt Believe và Trust chính xác
Phân biệt Believe và Trust
Đây là 2 từ vựng quen thuộc và dễ nhầm lẫn nhất trong quá trình bạn sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Để phân biệt chính xác nhất từ vựng này bạn có thể xem phân tích chi tiết dưới đây của hoctienganhnhanh:
-
"Believe" được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc niềm tin vào một sự việc hoặc một quan điểm. Nó ám chỉ đến việc tin tưởng vào tính chính xác của thông tin, sự thật hay đúng đắn của một quan điểm, hoặc niềm tin vào khả năng hoặc phẩm chất của một người nào đó.
Ví dụ: "I believe that he is telling the truth" (Tôi tin rằng anh ta đang nói sự thật).
-
"Trust" được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng vào tính trung thực, đội ngũ hoặc sự trông cậy vào một người nào đó hoặc một tổ chức nào đó.
Ví dụ: "I trust him to take care of my dog while I'm away" (Tôi tin tưởng anh ta sẽ chăm sóc chó của tôi khi tôi đi xa).
Tóm lại, "believe" và "trust" đều ám chỉ đến sự tin tưởng, tuy nhiên, "believe" thường được sử dụng trong trường hợp liên quan đến quan điểm hoặc niềm tin vào một sự việc, trong khi "trust" thường được sử dụng trong trường hợp liên quan đến người hoặc tổ chức mà ta tin tưởng.
Những lưu ý khi sử dụng Believe
Khi sử dụng Believe, bạn cần nắm chắc những lưu ý quan trọng như sau để tránh mắc sai lầm khi giao tiếp hoặc làm bài tập, có những lưu ý quan trọng khi sử dụng Believe như sau:
- Believe chỉ đi với giới từ in, nhiều người nhầm lẫn rằng Belive có thể đi với những giới từ khác như “on” nhưng thực chất điều này là không phải. Bạn cần lưu ý cấu trúc đơn giản này.
- Chỉ sử dụng "believe" để diễn tả niềm tin khi bạn thực sự tin rằng điều đó là chính xác hoặc đúng đắn. Nếu vẫn còn nhiều nghi ngờ, bạn nên sử dụng các từ khác như "suppose", "think", hoặc "assume".
- Khi sử dụng "believe" để diễn đạt quan điểm hoặc niềm tin của mình, hãy cẩn thận không trở thành một người có chủ kiến. Nói chung, hãy luôn cố gắng duy trì tính khách quan trong các tuyên bố của mình.
- Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng "believe" để diễn đạt sự hy vọng hoặc giả định. Tuy nhiên, trong trường hợp này, hãy cẩn thận để không khiến người nghe hoặc người đọc nhầm lẫn về ý nghĩa của câu.
Từ đồng nghĩa với Believe trong tiếng Anh
Bên dưới là bảng danh sách các từ đồng nghĩa với Believe, mà bạn có thể sử dụng thay thế ở một ố trường hợp.
Từ |
Phát âm |
Cách dùng |
Think |
/θɪŋk/ |
Diễn đạt suy nghĩ hoặc giả định của người nói về một sự việc hoặc một quan điểm. |
Trust |
/trʌst/ |
Diễn đạt sự tin tưởng hoặc sự trông cậy vào ai đó hoặc một điều gì đó. |
Assume |
/əˈsuːm/ |
Giả định một sự việc hoặc một trạng thái là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không rõ ràng. |
Conclude |
/kənˈkluːd/ |
Kết luận dựa trên các bằng chứng hoặc logic sau khi đã xem xét các yếu tố có liên quan. |
Opine |
/oʊˈpaɪn/ |
Ý kiến hoặc quan điểm của người nói về một sự việc hoặc một quan điểm. |
Presume |
/prɪˈzuːm/ |
Giả sử một sự việc là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không có bằng chứng chắc chắn. |
Hold |
/hoʊld/ |
Giữ quan điểm, suy nghĩ hoặc niềm tin về một sự việc hoặc một trạng thái. |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Diễn đạt việc duy trì một quan điểm, suy nghĩ hoặc niềm tin về một sự việc hoặc một trạng thái. |
Postulate |
/ˈpɑːs.tʃə.leɪt/ |
Giả định hoặc đưa ra một giả thuyết về một sự việc hoặc một trạng thái, dựa trên các bằng chứng có sẵn. |
Suppose |
/səˈpoʊz/ |
Giả sử một sự việc hoặc một trạng thái là đúng dựa trên thông tin có sẵn, nhưng không có bằng chứng rõ ràng. |
Đoạn hội thoại không video có chứa Believe
A: Do you believe we can complete this job on schedule?
B: I believe so, but we'll need everyone to work together and stay focused.
A: I'm not sure if I have enough experience to handle this task.
B: Don't worry, I believe in you. You have the skills and knowledge needed to get the job done.
A: Do you think that there is actual climate change?
B: Absolutely. There's overwhelming evidence to support the fact that the Earth's climate is changing due to human activity.
A: I don't think we can afford to buy a new car right now.
B: I believe we can if we start saving and cutting back on unnecessary expenses. It'll take some effort, but I think it's possible.
A: Do you believe in fate or do you think we have control over our lives?
B: I believe it's a bit of both. There are some things that are beyond our control, but we can also make choices and take actions that influence the direction of our lives.
Bài tập
Điền Believe hoặc Trust vào những câu sau:
1. Rick cannot __________ he failed that test. He had tried his best.
2. Cal and Enid __________ each other because they are close friends.
3. My brother never seemed to __________ in himself as he failed so many times.
4. The only one that I __________ in my whole life is my grandmother.
5. I __________ that the shop you want to find is over there.
Đáp án:
1. believe
2. trust
3. believe
4. trust
5. believe
Believe có nghĩa là tin tưởng, đi với giới từ in để diễn tả sự tin tưởng vào ai đó, cái gì đó. Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp và ngữ pháp vậy nên bạn cần nắm chắc, hiểu rõ về cách sử dụng từ vựng này. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ, bạn sẽ ghi nhớ thật chính xác từ vựng này. Chúc bạn ngày học tốt tiếng Anh!