MỚI CẬP NHẬT

Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng benefit trong tiếng Anh

Benefit đi với giới từ from, by, to, nghĩa của nó là có lợi ích từ điều gì đó, nắm cách sử dụng phân biệt Benefit, advantage và profit

Benefit vừa là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trường hợp nào các giới từ có thể đi với benefit, cách dùng của nó trong tiếng Anh, cùng với cách phân biệt benefit và các từ đồng nghĩa như advantage và profit thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về benefit trong bài học ngày hôm nay để hiểu hơn!

Benefit nghĩa tiếng Việt là gì?

Benefit nghĩa tiếng Việt là gì?

Benefit là một động từ trong tiếng Anh và nó có nghĩa là hưởng lợi, có lợi ích, cải thiện hoặc giúp ích cho ai đó hoặc cái gì đó. Nó cũng có thể được sử dụng như một danh từ, để chỉ một sự lợi ích hoặc một khoản trợ cấp.

Benefit có thể được sử dụng như một động từ chính hoặc phrasal verb tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi sử dụng như động từ chính, benefit thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc trạng từ. Khi sử dụng như phrasal verb, benefit thường được theo sau bởi một giới từ để tạo thành cụm động từ phrasal verb.

Benefit là một động từ phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, tài chính và bảo hiểm, nơi nó được sử dụng để chỉ các khoản trợ cấp, lợi ích, hoặc sự giúp đỡ tài chính. Nó cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ các quyền lợi của người lao động và người tiêu dùng.

Ví dụ: I benefited a lot from the training program. (Tôi đã được hưởng rất nhiều lợi ích từ chương trình đào tạo.)

Cách phát âm từ benefit chuẩn là: /ˈben.ə.fɪt/ (theo ngôn ngữ US - Anh Mỹ) và /ˈben.ɪ.fɪt/ (theo ngôn ngữ UK - Anh Anh).

Benefit đi với giới từ gì?

Benefit đi với giới từ gì?

Benefit thường đi với giới từ from, by, to. Benefit có thể đi với các giới từ đó với điều kiện benefit là nội động từ. Trường hợp "benefit" được sử dụng như một nội động từ, nó có nghĩa là được hưởng lợi từ cái gì đó hoặc có lợi ích từ cái gì đó.

Benefit đi với giới từ from

Benefit from có nghĩa là hưởng lợi từ điều gì đó hoặc nhận được lợi ích/ điều gì đó tốt từ nguồn nào đó. Nó thường được sử dụng trong tình huống khi người nói muốn diễn tả sự lợi ích, giá trị mà một người hoặc tổ chức nhận được từ một sự kiện hoặc tình huống nhất định.

Ví dụ: The company hopes to benefit from the new tax law. (Công ty hy vọng sẽ được hưởng lợi từ luật thuế mới.)

Giải thích: Công ty sẽ nhận được lợi ích từ luật thuế mới được áp dụng, nó có thể sẽ giúp giảm chi phí cho công ty hoặc tăng thu nhập của công ty.

Ví dụ: John will benefit from the company's training program. (John sẽ có lợi từ chương trình đào tạo của công ty.)

Giải thích: Chương trình đào tạo này có thể giúp John nâng cao kỹ năng, kiến thức, hoặc đào tạo cho một vai trò mới trong công việc của anh ấy. Việc học tập và phát triển kỹ năng mới từ chương trình đào tạo có thể giúp John làm việc tốt hơn và có cơ hội thăng tiến trong công việc của mình.

Benefit đi với giới từ by

Benefit by có nghĩa là hưởng lợi hoặc có được lợi ích từ một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc phương tiện để đạt được lợi ích.

Ví dụ: John was able to benefit by following his mentor's advice and getting a promotion. (John đã có lợi từ việc nghe theo lời khuyên của người hướng dẫn và anh ấy đã được thăng chức.)

Giải thích: John đã tuân thủ lời khuyên của người hướng dẫn của mình và đã được thăng chức, điều đó đã có lợi cho anh ta. Cụm từ "benefit by" trong câu này thường được sử dụng để chỉ sự hưởng lợi từ việc thực hiện một hành động nào đó hoặc làm theo lời khuyên của ai đó.

Ví dụ: The company has benefited by implementing cost-saving measures. (Công ty đã hưởng lợi bằng cách thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.)

Giải thích: The company has benefited nghĩa là "Công ty đã có lợi" hoặc "Công ty đã được hưởng lợi". "By implementing cost-saving measures" có nghĩa là công ty đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí. Vì vậy, cụm từ "benefited by" trong ví dụ này có nghĩa là công ty đã được hưởng lợi từ việc thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.

Benefit đi với giới từ to

Benefit to thường được dùng để chỉ sự lợi ích, hữu ích, hay tác động tích cực mà một sự vật, sự việc, hoặc một hành động có đối với một người hoặc một nhóm người nào đó. Giới từ "to" trong trường hợp này có nghĩa là "đến", "cho", hay "với".

Ví dụ: Regular exercise is of great benefit to your health. (Tập thể dục đều đặn có lợi rất nhiều cho sức khỏe của bạn.)

Giải thích: Việc tập thể dục sẽ có tác dụng hoặc lợi ích rất lớn nếu bạn tập luyện thường xuyên. Cụm từ "of great benefit to" có nghĩa là rất có lợi cho, giúp ích cho, cải thiện cho. Vì vậy, câu trên có nghĩa là tập thể dục thường xuyên có lợi rất lớn cho sức khỏe của bạn.

Ví dụ: The new transportation system will be of benefit to the entire city. (Hệ thống giao thông mới sẽ có lợi cho toàn bộ thành phố.)

Giải thích: Hệ thống giao thông mới sẽ mang lại lợi ích cho toàn bộ thành phố, bao gồm tất cả cư dân, doanh nghiệp và khách du lịch. Cụm từ "benefit to" được sử dụng để diễn tả lợi ích đối với một nhóm người hoặc một thực thể cụ thể.

Cách dùng của benefit trong tiếng Anh

Cách dùng của benefit trong tiếng Anh

Thông thường, benefit được các bạn sử dụng nhiều ở dạng động từ, tuy nhiên nó vừa có thể là động từ vừa có thể là tính từ. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng của benefit ở từng vai trò khác nhau và ví dụ minh họa.

Benefit đóng vai trò là một danh từ

Benefit có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng của các nghĩa khác nhau của "Benefit":

1. Benefit có nghĩa là "lợi ích".

Ví dụ: Learning a foreign language can be a great benefit to your career. (Học một ngôn ngữ nước ngoài có thể là lợi ích lớn cho sự nghiệp của bạn.)

2. Benefit có nghĩa là "sự trợ giúp tài chính".

Chẳng hạn như: monthly benefit (trợ cấp tài chính), unemployment benefit (trợ cấp thất nghiệp), injury benefit (trợ cấp thương tật), supplementary benefit (trợ cấp bổ sung),...

Ví dụ: I receive a monthly benefit from the government. (Tôi nhận được khoản hỗ trợ tài chính hàng tháng từ chính phủ.)

3. Benefit có nghĩa là "sự giúp đỡ".

Chúng ta có thể tổ chức một sự kiện hoặc một chương trình nhằm giúp đỡ, hỗ trợ các trường hợp có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, nó có thể là tổ chức quỹ mổ tim bẩm sinh miễn phí dành cho các em nhỏ độ tuổi từ 0 - 10 tuổi, quyên góp từ thiện, .....

Chúng ta dùng các cụm từ như: benefit match, benefit concert,...để nói đến các sự việc đó.

Ví dụ: The local community organized a benefit concert to raise funds for the victims of the recent natural disaster. (Cộng đồng địa phương đã tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện để gây quỹ giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa tự nhiên gần đây.)

4. Benefit có nghĩa là "quyền lợi hoặc là phúc lợi".

Ví dụ: The job comes with a lot of benefits such as health insurance and paid time off. (Công việc này đi kèm với nhiều quyền lợi như bảo hiểm y tế và nghỉ phép có trả lương.)

5. Benefit có nghĩa là "sự khuyến khích".

Ví dụ: I need some benefit to motivate me to finish this project. (Tôi cần một chút động lực để hoàn thành dự án này.)

Benefit đóng vai trò là một động từ

Với vai trò là một động từ, nó có thể là nội động từ hoặc là ngoại động từ, tùy từng tình huống khác nhau mà ta sử dụng chúng ở những vai trò khác nhau.

Trường hợp 1: Benefit là ngoại động từ.

Khi benefit là ngoại động từ, nó có nghĩa là giúp ích cho đối tượng nào đó.

Ví dụ: Vitamin D3 supplements can benefit bones and prevent conditions like osteoporosis. (Bổ sung vitamin D3 có thể có lợi cho xương và ngăn ngừa các bệnh lý như loãng xương.)

Trường hợp 2: Benefit là nội động từ.

Khi sử dụng như một ngoại động từ, "benefit" thường mang ý nghĩa "cung cấp lợi ích, đem lại lợi ích cho ai đó". Nó thường sẽ đi với các giới từ from, by, to.

Ví dụ:

The new software will allow us to benefit from increased efficiency and productivity. (Phần mềm mới sẽ cho phép chúng tôi hưởng lợi từ việc tăng hiệu quả và năng suất.)

We can benefit by working together. (Chúng ta có thể đạt được nhiều lợi ích bằng cách làm việc cùng nhau).

Một số thành ngữ đi với benefit trong tiếng Anh

Một số thành ngữ đi với benefit trong tiếng Anh

Có 2 thành ngữ chín đi với benefit mà chúng ta thường gặp nhất, ngoài ra còn có một số thành ngữ khác được dùng cho một số trường hợp khác, cụ thể như: reap the benefits (hưởng lợi), mutual benefit (lợi ích chung), benefit concert (buổi hòa nhạc từ thiện),....

For the benefit of somebody hoặc là For somebody’s benefit: Làm điều gì đó vì lợi ích của ai đó, nhằm giúp đỡ hoặc hữu ích cho họ.

Ví dụ: We're raising money for the benefit of children in need. (Chúng tôi đang gây quỹ vì lợi ích của trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

Give somebody the benefit of the doubt: Mặc dù bạn vẫn còn một chút nghi ngờ nhưng bạn vẫn muốn tin tưởng rằng điều mà người khác nói là sự thật.

Ví dụ: Although the evidence was circumstantial, the jury decided to give the defendant the benefit of the doubt. (Mặc dù bằng chứng là gián tiếp, tuy nhiên hội thẩm định quyết định tin tưởng bị cáo và giữ cho họ được quyền lợi tối đa.)

Phân biệt benefit, advantage và profit trong tiếng Anh

Phân biệt benefit, advantage và profit trong tiếng Anh

Cả ba từ "benefit", "advantage" và "profit" đều có nghĩa là "lợi ích", tuy nhiên, chúng có những sự khác nhau nhất định trong ngữ cảnh sử dụng.

Benefit thường được sử dụng để diễn tả sự có ích hoặc lợi ích mà ai đó hoặc cái gì đó mang lại.

Ví dụ: Taking vitamins can benefit your health. (Uống vitamin có thể sẽ có lợi cho sức khỏe của bạn.)

Advantage thường dùng để diễn tả về một điều gì đó làm cho một cái gì đó trở nên tốt hơn, được đánh giá cao hơn hoặc có lợi thế hơn trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: Speaking multiple languages can be an advantage in the global job market. (Nói được nhiều ngôn ngữ có thể mang lại lợi thế trong thị trường việc làm toàn cầu.)

Profit thường dùng để nói về việc lợi nhuận hoặc tiền lãi thu được từ hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc bất kỳ hoạt động tài chính nào.

Ví dụ: Our company made a $10 million profit last year. (Công ty chúng tôi đã thu được lợi nhuận 10 triệu đô la trong năm ngoái.)

Tóm lại: Benefit và advantage thường được sử dụng để diễn tả sự có ích hoặc lợi ích trong cuộc sống, trong khi profit thường được sử dụng để ám chỉ sự thu nhập hoặc lợi nhuận tài chính.

Đoạn hội thoại sử dụng benefit đi với giới từ

Một đoạn hội thoại giữa hai người bạn là Tom và Susan về lợi ích của việc học ngoại ngữ.

Tom: Hey Susan, have you thought about learning a new language? (Chào Susan, em đã nghĩ đến việc học một ngôn ngữ mới chưa?).

Susan: Yeah, I’ve been considering it. But I’m not sure if it’s worth the time and effort. (Ừ, em đang cân nhắc. Nhưng em không chắc liệu nó có đáng thời gian và nỗ lực không.)

Tom: Well, you could definitely benefit from it. Learning a new language can improve your communication skills and boost your confidence. (Em hoàn toàn có thể có được lợi ích từ nó. Học một ngôn ngữ mới có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của em và tăng cường sự tự tin.)

Susan: Hmm, that’s a good point. But what about the cost? Would it be expensive? (Hmm, đúng đấy. Nhưng còn chi phí thì sao? Nó có đắt không?).

Tom: Not necessarily. You could find affordable language courses online or even join a language exchange program to practice with native speakers. Plus, you’d benefit by expanding your cultural knowledge and network. (Không nhất thiết phải học những khóa học đắt tiền đâu. Em có thể tìm kiếm các khóa học ngôn ngữ trực tuyến với giá cả phải chăng hoặc tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ để luyện tập với người bản ngữ. Ngoài ra, em còn được hưởng lợi bởi việc mở rộng kiến thức văn hóa và trình độ của mình.)

Susan: Okay, you’ve convinced me. I’ll start looking into it. Thanks for the advice, Tom! (Được rồi, anh đã thuyết phục em. Em sẽ bắt đầu tìm hiểu về nó. Cảm ơn anh đã cho lời khuyên, Tom!).

Tom: No problem, Susan. I think it’ll be a great benefit to you in the long run. (Không có gì, Susan. Tôi nghĩ rằng nó sẽ mang lại lợi ích tuyệt vời cho em ở tương lai sau này đấy.)

Video nói về chủ đề "benefit đi với giới từ"

The Ant and the Grasshopper (Câu chuyện về con kiến và con châu chấu)

Bài hát diễn tả hành động "mang lại lợi ích cho ai đó"

Từ "do your share" trong bài hát có nghĩa là mỗi người phải chịu trách nhiệm để giữ trật tự, làm cho mọi người được hưởng lợi từ một môi trường sạch sẽ và gọn gàng. Do đó, người hát mong muốn mọi người "được hưởng lợi ích" từ việc giữ gìn sự sạch sẽ và gọn gàng của môi trường xung quanh mình.

Qua bài học "Benefit đi với giới từ gì?", các bạn một lần nữa ghi nhớ được các giới từ đi với Benefit cùng với cách dùng của nó trong tiếng Anh. Việc học thuộc lý thuyết cơ bản thì các bạn còn phải hiểu được những vấn đề liên quan đến Benefit. Hy vọng, bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn thực sự hữu ích với các bạn!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top