Bệnh chàm tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm chuẩn
Bệnh chàm tiếng Anh là eczema, là bản dịch duy nhất của căn bệnh về da không điều trị dứt điểm được, cùng học phát âm theo 2 giọng chuẩn, mẫu câu và bệnh về da.
Bệnh chàm tiếng Anh là gì là câu hỏi nhiều người thắc mắc khi học từ vựng liên quan đến chủ đề các bệnh về da liễu. Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu định nghĩa, cách phát âm chính xác theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, các mẫu câu minh họa, cũng như khám phá tên gọi của nhiều bệnh về da khác bằng tiếng Anh để mở rộng kiến thức của mình. Học ngay thôi nào!
Bệnh chàm tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm
Hình ảnh người đàn ông bị chàm ở má.
Eczema là bản dịch mang nghĩa là bệnh chàm trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các tình trạng viêm da mãn tính, không lây nhiễm. Eczema có nhiều dạng khác nhau như chàm thể tạng (atopic dermatitis), chàm tiếp xúc (contact dermatitis), hoặc chàm tổ đỉa (dyshidrotic eczema). Các triệu chứng phổ biến của bệnh bao gồm ngứa, đỏ, khô và nứt nẻ da, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Cách phát âm từ bệnh chàm theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ có chút khác biệt ở phần nguyên âm, do đó bạn cần nhìn kỹ phiên âm và nghe cách phát âm để có thể đọc chính xác. Cụ thể:
- Eczema đọc theo giọng Anh Anh UK: /ˈek.sɪ.mə/
- Eczema đọc theo giọng Anh Mỹ US: /ˈek.sə.mə/
Lưu ý: Có nhiều bản dịch có nghĩa tương tự với từ bệnh chàm trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại từ khác nhau, bao gồm:
- Các danh từ chung chỉ tình trạng bệnh: Disease, illness, ailment.
- Động từ mang nghĩa bị bệnh: Fall ill.
- Tính từ mô tả người bệnh: Ick, ill.
- Một số bệnh cụ thể: flu (cúm), shingles (zona), scarlet fever (ban đỏ).
Mẫu câu Anh - Việt có chứa từ bệnh chàm
Hình ảnh bệnh chạm ở cổ.
Những ví dụ sử dụng từ bệnh chàm tiếng Anh eczema sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn mở rộng vốn từ vựng về các vấn đề sức khỏe da liễu.
- Eczema is not a contagious disease. (Bệnh chàm không phải là bệnh truyền nhiễm.)
- Itching is the main symptom of eczema. (Ngứa là triệu chứng chính của bệnh chàm.)
- People with eczema need to moisturize their skin regularly. (Người bị bệnh chàm cần giữ ẩm da thường xuyên.)
- Food allergies can trigger eczema. (Dị ứng thực phẩm có thể gây ra bệnh chàm.)
- Avoid contact with harsh chemicals if you have eczema. (Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh nếu bạn bị bệnh chàm.)
- Eczema can be treated with corticosteroid creams. (Bệnh chàm có thể được điều trị bằng kem corticosteroid.)
- Cold weather can worsen eczema. (Thời tiết lạnh có thể làm bệnh chàm nặng thêm.)
- Psychological stress can exacerbate eczema. (Căng thẳng tâm lý có thể khiến bệnh chàm trầm trọng hơn.)
Đoạn hội thoại nói về bệnh chàm bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm đoạn hội thoại có chủ đề bệnh chàm bằng tiếng Anh để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, không chỉ giúp bạn làm quen với cách diễn đạt thông dụng, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh.
Brother: My hands feel dry and itchy, I think I have eczema.
Sister: Eczema? I heard it’s not contagious, but it needs long-term treatment, right?
Brother: Yes, you need to moisturize regularly and avoid contact with strong chemicals.
Sister: Then I need to be more careful so it doesn’t get worse.
Dịch nghĩa sang tiếng Việt:
Anh: Em thấy da tay bị khô và ngứa, chắc là bị bệnh chàm rồi.
Em: Bệnh chàm à? Em nghe nói nó không lây, nhưng phải điều trị lâu dài đúng không anh?
Anh: Đúng rồi, cần phải dùng kem dưỡng ẩm thường xuyên và tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh.
Em: Vậy em phải chú ý hơn để không bị nặng thêm.
Từ vựng tiếng Anh chỉ một số bệnh về da
Hình ảnh bệnh nhân bị bệnh chàm ở tay.
Ngoài bệnh chàm ra thì còn có rất nhiều bệnh khác liên quan tới da ảnh hưởng tới thẩm mỹ cũng như sức khỏe con người. Sau đây sẽ là tên các bệnh đó bằng tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo.
- Acne: Mụn trứng cá
- Eczema: Bệnh chàm
- Psoriasis: Vảy nến
- Rosacea: Bệnh đỏ mặt
- Dermatitis: Viêm da
- Shingles: Bệnh zona
- Vitiligo: Bệnh lang trắng
- Ringworm: Bệnh hắc lào
- Melasma: Nám da
- Hives: Phát ban (mề đay)
- Impetigo: Chốc lở
- Scabies: Ghẻ
- Warts: Mụn cóc
- Fungal infection: Nhiễm nấm da
- Skin cancer: Ung thư da
Như vậy, bản dịch thuật chuẩn xác của từ bệnh chàm tiếng Anh đó là Eczema cũng như cách phát âm, cũng như định nghĩa của "bệnh chàm" trong tiếng Anh. Nếu các bạn muốn mở rộng vốn từ giao tiếp cũng như thuật ngữ chuyên ngành khi học từ vựng tiếng Anh thì đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.