Bí xanh tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và cụm từ đi kèm
Bí xanh tiếng Anh là wax gourd (phát âm: /wæks gɔrd/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này.
Bí xanh đã không còn quá xa lạ trong các bữa ăn của gia đình Việt, một loại quả chứa nhiều chất dinh dưỡng và rất dễ chế biến. Thế nhưng, còn nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu rõ về loại quả này đặc biệt là về từ vựng tiếng Anh.
Vậy bí xanh tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ này như thế nào mới đúng? Không cần lo lắng, mọi thắc mắc sẽ được giải đáp ngay trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh dưới đây nhé!
Bí xanh tiếng Anh là gì?
Quả bí xanh ruột trắng căng mọng
Bí xanh trong tiếng Anh là wax gourd, từ vựng chỉ loài cây dạng dây leo, thuộc họ bầu bí, quả có hình dáng thuôn dài, thịt bên trong vị ngọt nhẹ vô cùng thanh mát. Bí xanh còn gọi là bí phấn hay bí trắng, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa, giảm cân. Ngoài ra, bí xanh còn có khả năng chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa và ung thư.
Đặc biệt, bí xanh là nguyên liệu rất quen thuộc có thể chế biến thành nhiều món ăn như luộc, hấp, trộn… mang đến những bữa cơm chất lượng và bổ dưỡng cho con người.
Cách phát âm: từ bí xanh - wax gourd có cách đọc đúng là /wæks gɔrd/.
Ví dụ liên quan đến bí xanh trong tiếng Anh:
- Wax gourd is a long, light green melon with a mild flavor. (Bí xanh là một loại dưa dài, màu xanh nhạt có vị nhẹ.)
- Winter melon and wax gourd are sometimes confused, but wax gourd has a smoother skin. (Bí xanh đôi khi bị nhầm lẫn với bí mùa đông, nhưng bí xanh có vỏ trơn hơn.)
- Would you like to try some stir-fried wax gourd with garlic sauce? (Bạn có muốn thử món bí xanh xào với nước sốt tỏi không?)
- Wax gourd soup is a popular summer dish in many Asian countries. (Canh bí xanh là một món ăn mùa hè phổ biến ở nhiều nước châu Á.)
- Did you know that wax gourd is a good source of vitamin C? (Bạn có biết bí xanh là một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào không?)
- Wax gourds can grow very large - up to 60 cm long. (Bí xanh có thể phát triển rất to - dài tới 60 cm.)
- The flesh of a wax gourd is white and spongy. (Thịt của bí xanh có màu trắng và xốp.)
- Wax gourds are a versatile ingredient that can be used in sweet or savory dishes. (Bí xanh là một nguyên liệu đa năng có thể được sử dụng trong các món ăn ngọt hoặc mặn.)
- I'm pickling some wax gourd to preserve it for the winter. (Tôi đang ngâm bí xanh để bảo quản cho mùa đông.)
- Wax gourds are also known by other names, such as white gourd or ash gourd. (Bí xanh còn được gọi bằng những tên khác, chẳng hạn như bí trắng hoặc bí ngô tro.)
Cụm từ đi kèm từ vựng bí xanh dịch sang tiếng Anh
Món bí xanh xào vô cùng hấp dẫn
Để ôn lại kiến thức bí xanh trong tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng trên, chúng ta có thể xem qua các cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số cụm từ kết hợp với bí xanh - wax gourd khi dịch sang tiếng Anh, mời các bạn cùng theo dõi.
- Dây bí xanh: Wax gourd vines
- Cây bí xanh: Wax gourd plant
- Lá bí xanh: Wax gourd leaves
- Thân bí xanh: Wax gourd stem
- Ruột bí xanh: Wax gourd intestines
- Hạt bí xanh: Wax gourd seeds
- Vị bí xanh: Wax gourd flavor
- Màu sắc bí xanh: Wax gourd color
- Kích thước bí xanh: Wax gourd size
- Hình dạng bí xanh: Wax gourd shape
- Cân nặng bí xanh: Weight of wax gourd
- Cách trồng bí xanh: How to grow wax gourd
- Thu hoạch bí xanh: Harvest wax gourd
- Cách chế biến bí xanh: How to prepare wax gourd
- Bí xanh hấp: Steamed wax gourd
- Canh bí xanh: Wax gourd soup
- Bí xanh xào tỏi: Stir-fried wax gourd
- Bí xanh nướng mỡ hành: Grilled wax gourd with onion fat
- Bí xanh xào thịt bò: Stir-fried wax gourd with beef
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng bí xanh - wax gourd
Dán bí xanh chín mọng đang chờ thu hoạch
Hội thoại thực tế cũng rất quan trọng trong bài học về từ vựng tiếng Anh. Đoạn hội thoại giữa người bán và người khách mua bí xanh sẽ giúp bạn biết từ bí xanh - wax gourd trong giao tiếp sẽ được nói như thế nào.
Customer: Excuse me, do you have any wax gourd? (Thứ lỗi cho tôi, bạn có bán bí xanh không?)
Farmer: Yes, we do! They are fresh this morning. Would you like a yellow or green one? (Có chứ! Sáng nay có nhiều quả tươi lắm. Bạn muốn loại màu vàng hay màu xanh?)
Customer: Let me see. I think I'll take a green one. How much is it? (Để tôi xem nào. Tôi nghĩ tôi sẽ lấy một quả màu xanh. Giá bao nhiêu tiền?)
Farmer: $2.00 a pound. How big of a wax gourd are you looking for? (2 đô la một pound. Bạn đang tìm quả bí xanh wax gourd cỡ nào?)
Customer: A medium-sized one should be fine. Is wax gourd good for grilling? (Một quả cỡ trung bình là được. Bí xanh có nướng được không?)
Farmer: Absolutely! Wax gourd is great grilled, roasted, or sauteed. (Chắc chắn rồi! Bí xanh rất ngon khi được nướng, rang hoặc xào.)
Customer: Great! Thanks for the tip. (Tuyệt vời! Cảm ơn vì lời khuyên.)
Như vậy, từ vựng bí xanh tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn của từ này như thế nào đã không còn là nỗi lo lắng cho người học tiếng Anh. Bài viết trên còn cung cấp thêm các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại áp dụng từ vựng này.
Ngoài ra, các từ vựng liên quan khác sẽ liên tục được cập nhật trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi. Mời các bạn cùng theo dõi để không bỏ lỡ những kiến thức ngoại ngữ bổ ích nhé!