MỚI CẬP NHẬT

Bia mộ tiếng Anh là gì? Những từ vựng liên quan tới bia mộ

Bia mộ tiếng Anh là Tombstone hay Grave. Đây là từ vựng được dùng để nói về nơi chôn cất người đã khuất…

Bia một là một trong những nơi yên nghỉ của người đã khuất. Được xem là nơi thể hiện sự tôn trọng và tưởng nhớ của người ở lại. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu rõ hơn về bia mộ tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan trong bài học hôm nay nhé!

Bia mộ tiếng Anh là gì?

Bia mộ tiếng Anh là gì?

Bia mộ trong tiếng Việt là với "Tombstone" hoặc "Grave" trong tiếng Anh. Đây là một tấm đá được đặt tại mộ của người đã khuất để kỷ niệm và đánh dấu nơi chôn cất.

Cả 2 từ vựng này đều là danh từ và có cách phát âm như sau:

  • Tombstone: /ˈtuːm.stoʊn/
  • Grave: /ɡreɪv/

Bia mộ không chỉ là nơi tượng trưng cho sự ra đi của người thân, mà còn là nơi để thể hiện sự kỷ niệm và tình cảm của những người còn sống đối với họ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự kết nối giữa thế hệ và là một phần không thể thiếu trong lịch sử và văn hóa của mỗi quốc gia.

Ví dụ:

  • The weathered tombstone in the old cemetery bore the name of a forgotten poet, standing as a silent witness to the passage of time. (Bia mộ cũ trong nghĩa địa cổ mang tên của một nhà thơ bị lãng quên, đứng như một nhân chứng im lặng của sự trôi qua của thời gian)
  • She knelt by the grave placing fresh flowers as a tribute to her beloved grandmother. (Cô ấy quỳ gối bên cạnh tấm bia mộ, đặt hoa tươi như một sự tưởng nhớ đối với bà nội yêu dấu của cô ấy)

Những ví dụ thực tế với bia mộ tiếng Anh

Những ví dụ thực tế với bia mộ tiếng Anh

Việc sử dụng từ vựng này trong từng trường hợp sẽ có đặc điểm khác. Vậy nên, để giúp bạn hiểu về cách áp dụng bia mộ tiếng Anh trong thực tế, dưới đây là những ví dụ:

  • The engraving on the tombstone depicted a serene landscape. (Hình khắc trên bia mộ mô tả một phong cảnh thanh bình)
  • The epitaph on the grave captured the essence of his adventurous spirit. (Văn bia trên ngôi mộ đã ghi lại bản chất của tinh thần phiêu lưu của anh ấy)
  • The ornate monument towered above the cemetery, marking a famous figure's final resting place. (Đài tưởng niệm trang trí công phu cao chót vót trên nghĩa trang, đánh dấu nơi an nghỉ cuối cùng của một nhân vật nổi tiếng)
  • The inscription on the tombstone told the story of a life well-lived. (Dòng chữ trên bia mộ kể câu chuyện về một cuộc đời sung túc)
  • Visitors placed fresh flowers and candles at the base of the memorial. (Du khách đặt hoa tươi và nến dưới chân đài tưởng niệm)
  • The grave marker was simple yet elegant, a fitting tribute to her minimalist lifestyle. (Điểm đánh dấu mộ đơn giản nhưng thanh lịch, một sự tôn vinh phù hợp với lối sống tối giản của cô ấy)
  • The mausoleum housed the remains of several generations of a prominent family. (Lăng chứa hài cốt của nhiều thế hệ trong một gia đình nổi tiếng)

Tổng hợp những từ vựng liên quan tới bia mộ tiếng Anh

Tổng hợp những từ vựng liên quan tới bia mộ tiếng Anh

Bên cạnh từ vựng về bia mộ tiếng Anh, cũng có nhiều cụm từ khác liên quan tới từ vựng này như:

  • Lăng mộ: Tomb
  • Hầm mộ: Crypt
  • Bia mộ gia tộc: Family tombstone
  • Bia mộ ma quái: Haunted tombstone
  • Hầm mộ hoàng gia: Royal crypt
  • Bia mộ đáng sợ: Creepy tombstone
  • Bia mộ có ảnh: Photographed tombstone
  • Bia mộ người công giáo: Catholic tombstone

Đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan tới bia mộ

Sarah: Hey, have you ever been to that old cemetery down by the hill? (Này, bạn đã bao giờ đến nghĩa trang cũ dưới đồi chưa?)

John: Yeah, I've been there a couple of times. It's quite a serene place. (Vâng, tôi đã ở đó một vài lần. Đó là một nơi khá thanh bình)

Sarah: I heard they have some really old tombstones with intricate engravings. (Tôi nghe nói họ có một số bia mộ rất cũ với những hình khắc phức tạp)

John: Absolutely. There's this one tombstone that dates back to the 18th century. The epitaph on it is really poetic. (Tuyệt đối. Có một bia mộ này có niên đại từ thế kỷ 18. Văn bia trên đó thật thơ mộng)

Sarah: Wow, that sounds fascinating. I've always found the history behind tombstones intriguing. (Wow, nghe hấp dẫn đấy. Tôi luôn tìm thấy lịch sử đằng sau bia mộ hấp dẫn)

John: Me too. There's a family tombstone there, a massive one, that goes back generations. It's like a family history carved in stone. (Tôi cũng vậy. Có một bia mộ gia đình ở đó, một bia mộ đồ sộ, có từ nhiều thế hệ. Nó giống như một lịch sử gia đình được khắc trên đá)

Bài tập trắc nghiệm về từ vựng bia mộ tiếng Anh

  1. The ___________ on the tombstone was beautifully carved, showcasing intricate details of the person's life.
  2. The old cemetery had a section filled with elaborate ___________ belonging to the royal family.
  3. That eerie-looking ___________ near the entrance is said to be haunted, giving visitors chills.
  4. The ___________ of the family contained the remains of several generations, a testament to their enduring legacy.
  5. The ___________ at the entrance of the cemetery displayed a touching message in memory of those who had passed away.
  6. The ___________ on the headstone depicted a scene from the deceased's favorite poem.
  7. The ornate ___________ was dedicated to a historical figure known for their contributions to art and culture.
  8. People often place fresh flowers and candles at the base of the ___________ to pay their respects.

Đáp án:

  1. Inscription
  2. crypts
  3. tombstone
  4. family tombstone
  5. memorial
  6. engraving
  7. monument
  8. headstone

Như vậy, qua bài học trên, hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn khám phá một từ vựng mới khá đặc biệt. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top