Biển tiếng Anh là gì? Ví dụ và phát âm chuẩn
Biển tiếng Anh là sea, học thêm cách phát âm theo từ điển Cambridge, ví dụ Anh Việt, cụm từ, thành ngữ và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Biển cả là một phần quan trọng trên hành tinh chúng ta, với diện tích rộng lớn và sự đa dạng sinh học, biển cả đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất và cung cấp nhiều lợi ích cho con người. Để biết biển tiếng Anh là gì, các loại biển, cùng các kiến thức liên quan, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay qua bài học hôm nay nhé!
Biển tiếng Anh là gì?
Biển có tên gọi tiếng Anh là gì?
Biển trong tiếng Anh là sea, là danh từ chỉ một nguồn tài nguyên nước mặn chiếm khoảng 70% diện tích của Trái Đất, cung cấp nguồn oxy cho hệ sinh thái và con người, cung cấp môi trường sống cho hàng triệu loài sinh vật. Từ những loài nhỏ bé như tảo biển đến những loài cá lớn, động vật biển và cả những loài động vật lạc địa như chim biển và hải cẩu.
Ngoài ra, biển cả còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, nó giúp hấp thụ nhiệt từ mặt trời và giúp làm giảm nhiệt độ toàn cầu. Biển cũng hấp thụ một lượng lớn khí CO2, giúp kiểm soát nồng độ khí nhà kính trong không khí.
Cách phát âm danh từ sea - biển trong tiếng Anh là /siː/ theo cả giọng Anh - Mỹ và giọng Anh - Anh.
Ví dụ: We spent a relaxing day at the beach, listening to the sound of the sea. (Chúng tôi đã trải qua một ngày thư giãn tại bãi biển, lắng nghe âm thanh của biển)
Những ví dụ sử dụng từ vựng biển tiếng Anh
Biển dịch sang tiếng Anh và ví dụ.
Một số ngữ cảnh sử dụng danh từ sea giúp bạn học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng danh từ này trong câu tiếng Anh:
- The seafood restaurant is known for its fresh catch from the sea. (Nhà hàng hải sản nổi tiếng với cá tươi ngon từ biển)
- After a long hike, we reached the summit and enjoyed a breathtaking view of the sea. (Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi lên đến đỉnh núi và thưởng thức tầm nhìn hùng vĩ của biển)
- The cruise offered a romantic dinner with a sunset backdrop over the open sea. (Chuyến du thuyền với một bữa tối lãng mạn cùng bức họa hoàng hôn trên biển)
- She collected seashells along the shore as souvenirs from the sea. (Cô ấy thu nhặt vỏ sò dọc theo bờ biển làm kỷ niệm)
- The island is surrounded by crystal-clear blue seas, perfect for snorkeling. (Hòn đảo được bao quanh bởi biển xanh trong vắt, hoàn hảo cho việc lặn biển)
- The sea breeze brought a refreshing coolness to the warm summer day. (Gió biển mang đến một sự mát mẻ dễ chịu cho ngày hè nóng bức)
- The maritime museum showcases the rich history of the region's sea trade. (Bảo tàng hải dương học trưng bày về lịch sử phong phú của biển)
- The sea reflects the colors of the sunset, creating a stunning palette in the evening sky. (Biển phản chiếu màu sắc của hoàng hôn, tạo nên một sắc màu tuyệt vời trên bầu trời)
Một số cụm từ đi với từ vựng biển tiếng Anh
Biển và các cụm từ tiếng Anh liên quan.
Khi bạn học từ mới bằng cách liên kết với các cụm từ liên quan đi kèm, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu chỉ tập trung học từng từ riêng lẻ. Bạn còn chần chừ gì nữa mà không bỏ túi ngay những cụm từ sử dụng với danh từ sea - biển trong tiếng Anh ngay sau đây:
- Biển lớn: Major sea
- Ở ngoài biển: Out at sea
- Đường biển: Sea route
- Mặt biển: Sea surface
- Lặn biển: Diving sea
- Biển đỏ: Red sea
- Biển chết: Dead sea
- Sóng biển: Waves sea
- Bờ biển: Coast sea
- Rặng san hô biển: Marine coral reefs sea
- Cát biển: Sand sea
- Bình minh trên biển: Dawn on the sea
- Hoàng hôn trên biển: Sunset at sea
- Nước biển: Seawater
- Biển đen: Black sea
- Môi trường biển: Marine environment sea
- Phát triển kinh tế biển: Marine economic development sea
Hội thoại sử dụng từ biển bằng tiếng Anh
Biển trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để sử dụng từ vựng biển tiếng Anh - sea một cách phù hợp khi giao tiếp hằng ngày nhé!
Sam: Hey Tony, I'm thinking of planning a weekend getaway. How about a trip to the seaside? (Xin chào Tony, tôi đang nghĩ về việc lên kế hoạch cho một chuyến cuối tuần. Sao bạn nghĩ về một chuyến đi biển?)
Tony: That sounds like a great idea, Sam. I could use some time by the sea. Where are you thinking of going? (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời, Sam. Tôi có thể sử dụng một chút thời gian ở biển. Bạn đang nghĩ như thế nào?)
Sam: I was considering a coastal town with beautiful beaches and a lively seafront atmosphere. (Tôi đang xem xét một thị trấn ven biển với bãi biển đẹp và một không khí sôi động ở ven biển)
Tony: Perfect! I miss the soothing sound of the sea waves. It's been a while since I had a beach retreat. (Hoàn hảo! Tôi nhớ âm thanh dễ chịu của sóng biển. Đã lâu rồi tôi không có một kỳ nghỉ ở biển)
Sam: We can enjoy seafood by the sea and take a boat tour to explore nearby islands. What do you think? (Chúng ta có thể thưởng thức hải sản bên biển và tham gia một chuyến thăm các hòn đảo lân cận. Bạn nghĩ sao?)
Tony: Sounds like a plan! I could use a break from the city hustle, and the sea air will be refreshing. (Kế hoạch tuyệt đấy! Tôi sẽ có một dịp nghỉ ngơi từ sự hối hả của thành phố và không khí biển sẽ làm mới chính mình)
Sam: Great! Let's make it a sea-filled weekend to relax and recharge. (Tuyệt vời! Hãy biến nó thành một cuối tuần tràn ngập không khí biển để thư giãn và nạp năng lượng)
Sau khi học bài học với chủ đề “Biển tiếng Anh là gì?”, chắc hẳn các bạn đã biết tên gọi của nó là sea và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh - Anh và Anh - Mỹ cùng những ví dụ và đoạn hội thoại minh hoạ. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn! Chúc các bạn học tập hiệu quả!