Bít tết tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu hội thoại song ngữ
Bít tết tiếng Anh là beefsteak (phát âm là /ˈbifˌsteɪk/). Hướng dẫn chi tiết cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng.
Bít tết là món ăn nổi tiếng trên khắp thế giới với miếng thịt bò thơm lừng nướng chín vừa tới. Có bao giờ bạn thắc mắc tên gọi quốc tế của món ăn làm say lòng biết bao thực khách này là gì hay chưa? Trong bài học này, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp bít tết tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, ví dụ và hội thoại song ngữ cực hay.
Bít tết dịch sang tiếng Anh là gì?
Món bò bít tết ăn kèm với rau củ và nước sốt
Bít tết trong tiếng Anh là beefsteak hoặc steak, từ vựng món ăn phổ biến tại châu Âu và châu Mỹ được chế biến từ thịt bò cắt lát nướng trên vỉ hoặc áp chảo ở nhiệt độ cao. Món bít tết du nhập vào châu Âu từ thế kỷ thứ 5 bắt nguồn từ cách nấu của người Hung Nô và nhanh chóng được giới quý tộc yêu thích do vị ngọt tự nhiên của thịt hòa quyện cùng hương thơm của các loại gia vị và nước sốt đặc trưng.
Cách phát âm: Từ vựng beefsteak (bít tết) phát âm là /ˈbifˌsteɪk/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.
Trong đó:
- Âm tiết đầu tiên /ˈbifˌ/: Đọc giống như “bip”
- Âm tiết thứ hai /steɪk/: Đọc giống như “stek”
Ví dụ sử dụng từ vựng bít tết tiếng Anh:
- Beefsteak is best served with a side of mashed potatoes. (Bít tết ngon nhất khi ăn kèm với khoai tây nghiền)
- The restaurant is famous for its tender and juicy beefsteak. (Nhà hàng này nổi tiếng với món bít tết mềm và mọng nước)
- We enjoyed a hearty beefsteak dinner at the luxury restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức bữa tối bít tết thịnh soạn tại nhà hàng sang trọng)
- She cooked a homemade beefsteak for our anniversary dinner. (Cô ấy đã tự tay nấu món bít tết cho bữa tối nhân ngày kỷ niệm của chúng tôi)
- He seasoned the beefsteak with salt, pepper, and rosemary. (Anh ấy đã nêm bít tết với muối, tiêu và hương thảo)
- We had beefsteak sandwiches for lunch. (Chúng tôi đã ăn bánh mì kẹp bít tết cho bữa trưa)
- They served the beefsteak with a side of steamed vegetables. (Họ đã phục vụ bít tết kèm với rau hấp)
- They marinated the beefsteak overnight for extra flavor. (Họ ướp thịt làm bít tết qua đêm để tăng thêm hương vị)
- The beefsteak was grilled to a perfect medium. (Bít tết đã được nướng đến mức chín tái vô cùng hoàn hảo)
- I love the smoky flavor of grilled beefsteak. (Tôi thích mùi khói tỏa ra từ món bít tết nướng)
Xem thêm: Thịt xông khói tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Cụm từ đi với từ vựng bít tết bằng tiếng Anh
Thịt thăn bò dùng làm bít tết
Tiếp tục bài học từ vựng bít tết tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh đã tổng hợp một số cụm từ đi kèm với beefsteak (bít tết) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp hơn khi nói về văn hóa, ẩm thực phương Tây.
- Beefsteak pan-fried: Bò bít tết áp chảo
- Grilled beefsteak: Bò bít tết nướng
- Beefsteak with mushroom sauce: Bò bít tết sốt nấm
- Beefsteak with peppercorn sauce: Bò bít tết sốt tiêu đen
- Beefsteak with garlic butter: Bò bít tết bơ tỏi
- Steak frites: Bò bít tết khoai tây chiên
- Beefsteak with steamed vegetables: Bít tết với rau hấp
- Very rare: Tái sống
- Rare: Tái
- Medium-rare: Tái vừa
- Medium: Chín vừa
- Medium-well: Chín tới
- Well-done: Chín kỹ
- Blue rare: Tái xanh
- Steakhouse: Nhà hàng bò bít tết
- Steak knife: Dao ăn bò bít tết
- Meat fork: Nĩa ăn thịt
- Juicy: Mọng nước
- Tender: Mềm
- Flavorful: Đậm đà hương vị
Xem thêm: Mì xào bò tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ
Hội thoại sử dụng từ vựng bít tết bằng tiếng Anh
Bò bít tết vừa chín tới vẫn còn mọng nước
Để vận dụng từ vựng bít tết tiếng Anh là gì, bạn đọc hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại thực tế có sử dụng beefsteak - bít tết khi tham dự buổi tiệc thân mật dưới đây:
Emily: Welcome to the party, Sarah! Help yourself to some food. (Chào mừng đến bữa tiệc, Sarah! Hãy tự nhiên lấy thức ăn nhé)
Sarah: Thank you, Emily! Everything looks amazing. What's that dish over there? (Cảm ơn Emily! Mọi thứ trông thật tuyệt vời. Món đó là món gì vậy?)
Emily: That's beefsteak with a special mushroom sauce. Would you like to try some? (Đó là bít tết với sốt nấm đặc biệt. Bạn có muốn thử một ít không?)
Sarah: Yes, please. It looks delicious. How did you make it? (Có chứ, trông ngon thật. Bạn đã làm món này như thế nào?)
Emily: I grilled the beefsteak to medium and then topped it with a sauce made from mushrooms, cream, and a hint of red wine. (Tôi đã nướng bít tết chín vừa và sau đó phủ lên sốt được làm từ nấm, kem và một chút rượu vang đỏ)
Sarah: Wow, no wonder it smells so good. What sides did you prepare to go with it? (Chà, thảo nào mà nó thơm ngon như vậy. Bạn đã chuẩn bị món ăn kèm nào với bít tết?)
Emily: I made roasted potatoes and a green salad with a lemon vinaigrette. There's also some garlic bread if you'd like. (Tôi đã làm khoai tây nướng và salad xanh với nước sốt chanh. Còn có bánh mì tỏi nữa nếu bạn thích)
Sarah: Everything sounds perfect. I can't wait to dig in. Thanks for having me over, Emily. (Mọi thứ nghe thật hoàn hảo. Tôi không thể chờ để thưởng thức. Cảm ơn vì đã mời tôi nhé Emily)
Emily: You're welcome, Sarah! Enjoy the food and let me know if you need anything else (Không có gì Sarah, hãy thưởng thức món ăn và cho tôi biết nếu bạn cần gì thêm nhé)
Hy vọng rằng qua bài học này, hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp bít tết tiếng Anh là gì và giúp bạn dễ dàng áp dụng từ vựng vào thực tế qua các ví dụ, các cụm từ liên quan và hội thoại thông dụng. Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi thường xuyên để học thêm nhiều từ vựng hay nhé!