Bộ âu phục tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Bộ âu phục tiếng Anh là suit, được dùng phổ biến trong giao tiếp hơn các cụm từ khác, người học tiếng Anh chú ý cách phát âm và sử dụng chuẩn của từ vựng này.
Bộ âu phục trong tiếng Anh suit được sử dụng khá phổ biến để chỉ một loại trang phục truyền thống của người châu Âu. Do đó người học tiếng Anh nên chú ý đến cách phát âm và những ví dụ minh họa để sử dụng từ suit trong giao tiếp thực tế. Bằng cách truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh để nắm thêm những thông tin thú vị về từ vựng này.
Bộ âu phục tiếng Anh nghĩa là gì?
Tìm hiểu về dịch thuật từ vựng bộ âu phục trong tiếng Anh
Trong từ điển Anh - Anh của đại học Cambridge đã dịch từ bộ âu phục trong tiếng Anh là suit. Một trong những từ vựng thông dụng để chỉ một bộ âu phục hoàn chỉnh bao gồm áo khoác gọi là suit jacket và quần tây gọi là dress trousers.
Bộ âu phục - suit được may đồng bộ quần áo về màu sắc, chất liệu và họa tiết để nam giới có thể mặc trong những dịp đặc biệt và trang trọng. Người học tiếng Anh có thể tham khảo những mẫu câu ví dụ có sử dụng từ suit để nói về những vấn đề liên quan đến bộ âu phục truyền thống của người châu Âu.
- A poor man with a worn out suit was going pass the women and caught her as fast as a light suddenly. (Một nghèo khổ bận một bộ âu phục rách rưới đi ngang một người phụ nữ và bắt cô ta nhanh như một tia sáng một cách đột ngột.)
- It's surprising for me to find out 3 standard suit styles are British, Italian and American which are distinguished by the traditional characteristics of the shirt's slit. (Tôi rất ngạc nhiên khi tìm thấy ba đặc điểm khác nhau của ba kiểu Âu phục của người Anh, người Ý và người Mỹ được phân biệt bởi đặc điểm truyền thống của đường áo xẻ tà.)
- In any job interview, if a candidate wears a comfortable suit, that will make the interviewee feel expressed with your appearance at the first sight. (Trong bất kỳ cuộc phỏng vấn xin việc nào, nếu ứng cử viên bận một bộ âu phục thoải mái, điều này sẽ làm cho nhà tuyển dụng cảm thấy ấn tượng với vẻ ngoài của bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
Cách phát âm của từ vựng bộ âu phục (suit) tiếng Anh
Từ suit được phiên âm và đọc khác nhau ở cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ.
Cách phát âm chung của từ suit tuân theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA. Người học tiếng Anh có thể lựa chọn cách phát âm từ vựng suit phù hợp như sau:
- Phát âm từ suit trong tiếng Mỹ
Từ suit được phiên âm theo IPA là /suːt/. Tuy nhiên có đôi khi người Anh lại phát âm từ suit theo một cách khác là /sjuːt/.
- Phát âm từ suit trong tiếng Mỹ
Người Mỹ chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ suit là /suːt/. Với cách biến đổi của nguyên âm đôi /ui/ thành nguyên âm /uː/ nên cách đọc có chút khác biệt so với nguyên âm /u/ bình thường.
Một thuật ngữ liên quan từ bộ âu phục trong từ điển tiếng Anh
Nắm vững ngữ nghĩa của các thuật ngữ liên quan từ suit
Suit và nhiều cụm từ thuật ngữ chuyên dùng chỉ sử dụng trong lĩnh vực may đo và thời trang. Người học tiếng Anh có thể tham khảo ngữ nghĩa của các thuật ngữ liên quan từ suit được tổng hợp như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Ready - to - wear suit |
Bộ âu phục may sẵn |
No vent suit |
Bộ âu phục kiểu Ý không có đường xẻ tà |
Made - to - measure suit |
Bộ âu phục may đo riêng |
Single vent suit |
Bộ âu phục kiểu Mỹ có 1 đường xẻ tà |
Bespoke suit |
Bộ âu phục may đo cao cấp |
Double vent suit |
Bộ âu phục kiểu Anh có 2 đường xẻ tà |
The notch lapel suit |
Bộ âu phục ve chữ V |
2 piece suit |
Bộ âu phục gồm áo khoác và quần âu. |
The peak lapel suit |
Bộ âu phục ve sếch |
3 piece suit |
Bộ âu phục gồm áo khoác, quần âu và áo gile. |
The shawl lapel suit |
Bộ âu phục ve trơn |
Double breasted suit |
Bộ âu phục 6 nút 2 hàng. |
Đoạn hội thoại liên quan từ bộ âu phục trong giao tiếp tiếng Anh
Để nắm vững những thông tin liên quan đến từ vựng bộ âu phục trong tiếng Anh là suit, người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Tom: I need a suit made for my sister's wedding. (Tôi muốn đặt may một bộ âu phục để tham dự đám cưới em gái của tôi.)
Linda: A special occasion! (Một dịp đặc biệt hả!)
Tom: Yes, it is. (Vâng.)
Linda: Are you at the wedding party? (Ông có ở buổi tiệc cưới không?)
Tom: No, but I want my suit to look good. (Không, nhưng tôi muốn một bộ âu phục trông thật đẹp.)
Linda: Of course. What kind of suit are you looking to wear? (Dĩ nhiên. Không muốn lại âu phục nào?)
Tom: I’d like something classic yet contemporary. Oh yes and stylish. (Tôi muốn mặc một bộ âu phục cổ điển và hiện đại. À, phong cách nữa.)
Linda: Yes I agree. Not too bold but definitely stylish. Have you thought of fabric color? (Vâng. Không quá ta bảo nhưng chắc chắn rất phong cách. Ông nghĩ đến màu vải chưa?)
Tom: Not really but it will be a formal occasion. The ushers are in tuxedos and bridesmaids are in long gold gowns. (Không hẳn nhưng đây sẽ là một dịp quan trọng. Những người dẫn chương trình mặc đồ vest tuxedo và các phù dâu mặc váy dài màu vàng.)
Linda: Quite fancy. (Khá thú vị đấy.)
Như vậy, từ bộ âu phục tiếng Anh là suit được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý nhiều đến cách phát âm và sử dụng của từ vựng này chuẩn xác ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn nâng cao vốn kiến thức và từ vựng để giao tiếp linh hoạt và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh nâng cao.