Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại
Bọ cánh cứng tiếng Anh là beetle (phát âm: /ˈbitəl/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng bọ cánh cứng - beetle.
Bọ cánh cứng thuộc bộ côn trùng lớn nhất và phổ biến nhất trên Trái đất. Tên của chúng cũng được nhắc nhiều trên các chương trình về động vật. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm bọ cánh cứng tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này. Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích về loài côn trùng này nhé!
Bọ cánh cứng tiếng Anh là gì?
Bọ cánh cứng màu đen trên cành cây
Bọ cánh cứng trong tiếng Anh là beetle, đây là từ vựng chỉ loài động vật thuộc bộ Coleoptera, bộ lớn nhất trong thế giới côn trùng. Chúng sở hữu lớp vỏ cứng (elytra) đặc trưng, đóng vai trò như một tấm áo giáp bảo vệ cơ thể khỏi tác động bên ngoài. Lớp vỏ này không thấm nước, giúp chúng chống chọi với điều kiện khắc nghiệt và hạn chế mất nước.
Bọ cánh cứng có khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng nhiệt đới ẩm ướt đến sa mạc khô cằn. Chúng có thể tìm thấy ở mọi nơi trên thế giới, từ vùng núi cao đến đáy biển sâu.
Từ vựng bọ cánh cứng - beetle đọc là /ˈbitəl/.
Ví dụ liên quan:
- I saw a shiny green beetle crawling across the sidewalk. (Tôi nhìn thấy một con bọ xanh bóng loáng đang bò qua vỉa hè.)
- Beetles play an important role in the environment by breaking down animal waste. (Bọ cánh cứng đóng vai trò quan trọng trong môi trường bằng cách phân hủy chất thải động vật.)
- Scientists are studying the remarkable defenses of beetles, which can spray a hot, noxious liquid at their attackers. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng phòng thủ đáng chú ý của bọ ném bom, chúng có thể phun chất lỏng nóng, độc hại vào kẻ tấn công.)
- I carefully picked up the beetle and examined its hard shell. (Tôi cẩn thận nhặt con bọ lên và kiểm tra lớp vỏ cứng của nó.)
- There are over 350,000 known species of beetles, making them one of the most diverse insect groups on Earth. (Có hơn 350.000 loài bọ cánh cứng được biết đến, khiến chúng trở thành một trong những nhóm côn trùng đa dạng nhất trên Trái đất.)
- Some species of beetles can emit bright light. (Một số loài bọ cánh cứng có thể phát ra ánh sáng rực rỡ.)
- Be careful not to step on the beetle! (Hãy cẩn thận đừng dẫm lên con bọ!)
- The larva of the beetle will eventually transform into a winged adult. (Ấu trùng của bọ cánh cứng cuối cùng sẽ biến đổi thành con trưởng thành có cánh.)
- I am fascinated by the intricate patterns on some beetles' wings. (Tôi bị mê hoặc bởi những hoa văn phức tạp trên cánh của một số loài bọ cánh cứng.)
- We saw a variety of colorful beetles at the insect exhibit at the zoo. (Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều loại bọ cánh cứng đầy màu sắc tại khu triển lãm côn trùng ở sở thú.)
Cụm từ đi kèm từ vựng bọ cánh cứng - beetle
Bọ cánh cứng phát ra ánh sáng từ bụng dưới
Trong phần này, chúng ta sẽ học thêm các cụm từ đi kèm để bổ sung kiến thức từ vựng bọ cánh cứng tiếng Anh là gì. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể và những khía cạnh liên quan đến bọ cánh cứng - beetle.
- Đầu bọ cánh cứng: Beetle head
- Mắt bọ cánh cứng: Beetle eyes
- Chân bọ cánh cứng: Beetle legs
- Bụng bọ cánh cứng: Beetle abdomen
- Trứng bọ cánh cứng: Beetle eggs
- Chất độc của bọ cánh cứng: Beetle poison
- Vòng đời bọ cánh cứng: Beetle life cycle
- Bọ cánh cứng non: Young beetle
- Bọ cánh cứng trưởng thành: Adult beetle
- Con cà cuống đực: Male beetle
- Bọ cánh cứng cái: Female beetle
- Bọ cánh cứng phát sáng: Beetles emit light
- Bọ cánh cứng đổi màu: Beetles change color
- Thức ăn của bọ cánh cứng: Food of beetle
- Cơ quan sinh sản của bọ cánh cứng: Reproductive organs of beetles
- Bọ cánh cứng sinh sản: Beetle reproduce
- Bọ cánh cứng di chuyển: Beetle moving
- Bọ cánh cứng săn mồi: beetle hunt prey
Hội thoại thực tế sử dụng bọ cánh cứng trong tiếng Anh
Bọ cánh cứng có lớp vỏ cứng cáp bảo vệ
Phần cuối cùng trong bài học về từ vựng bọ cánh cứng tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ tham khảo các đoạn hội thoại thực tế có sử dụng từ beetle. Những đoạn hội thoại được dịch Anh - Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng từ vựng bọ cánh cứng, từ đó giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
-
Hội thoại 1:
Child: Look at that shiny beetle on the leaf! (Bố mẹ hãy nhìn con bọ sáng bóng trên chiếc lá kia kìa!)
Parent: Wow, it's a beautiful beetle. What color is it? (Tuyệt, con bọ đẹp quá. Nó có màu gì?)
Child: It has a very shimmery pale yellow color. (Nó có màu vàng nhạt rất lấp lánh.)
Parent: Today we are going to learn about beetles. Did you know there are over 350,000 different species? (Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về bọ cánh cứng. Con có biết có hơn 350.000 loài khác nhau không?)
Child: Wow, that's a lot of beetles! Beetles must be everywhere. (Hay quá, nhiều bọ cánh cứng thật! Bọ cánh cứng chắc hẳn có ở khắp mọi nơi.)
Parent: Yes, of course! (Tất nhiên rồi con!)
-
Hội thoại 2:
Person 1: I saw a strange beetle in my garden today. It was really big and black, with horns on its head. (Hôm nay mình nhìn thấy một con bọ lạ trong vườn nhà. Nó thực sự to và đen, có sừng trên đầu.)
Person 2: It might have been a rhinoceros beetle! (Nó có thể là một con bọ tê giác!)
Person 1: Did you know that some types of beetles sieve at night? (Cậu có biết một số loại bọ cánh cứng phát sáng trong đêm không?)
Person 2: I know. Their luminescence occurs through a chemical reaction involving an enzyme called luciferase. (Mình biết chứ. Sự phát quang của chúng xảy ra thông qua một phản ứng hóa học liên quan đến một enzym gọi là luciferase.)
Person 1: Great! Tropical beetles (family Elateridae) also produce light using a pair of light organs on the thorax and a third light organ located on the abdomen. (Tuyệt thật! Bọ cánh cứng nhiệt đới (thuộc họ Elateridae) cũng tạo ra ánh sáng bằng một cặp cơ quan ánh sáng trên ngực và cơ quan ánh sáng thứ ba nằm trên bụng.)
Person 2: That sounds amazing! (Nghe hay thật đấy!)
Như vậy, bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp khá chi tiết về bọ cánh cứng tiếng Anh là gì và chỉ ra cách đọc từ vựng chuẩn nhất. Các bạn có thể tham khảo thêm những kiến thức khác liên quan trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh để bổ sung vốn từ vựng. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình nhé!