MỚI CẬP NHẬT

Bọ chét tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Bọ chét tiếng Anh là flea, học cách đọc đúng chuẩn, ví dụ (mẫu câu), các cụm từ liên quan tới con bọ chét và những câu hỏi bằng tiếng Anh với từ vựng này.

Bọ chét là một loài côn trùng khiến chúng ta cực kỳ khó chịu, khi chúng sống bám vào các loài thú cưng và cắn người, gây ngứa ngáy. Vậy “bọ chét tiếng Anh là gì”, cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách đọc chuẩn theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ và các kiến thức từ vựng liên quan trong bài học sau.

Bọ chét tiếng Anh là gì?

Bọ chét dịch sang tiếng Anh.

Bọ chét có tên tiếng Anh là flea, danh từ chỉ loài côn trùng nhỏ nhưng không biết bay, chúng chỉ nhảy và chuyên sống bám vào lông, da của động vật hoặc người để hút máu.

Thông thường, bọ chét hay sống ở trên lông của chó và mèo, những động vật thú cưng, chính vì vậy mà con người có nguy cơ bị bọ chét cắn, gây các bệnh như nhiễm trùng, sốt phát ban và dịch hạch.

Phát âm từ flea: /fliː/ (Giọng UK và US).

Cách đọc từ con bọ chét bằng tiếng Anh khá đơn giản và dễ, vì nó giống nhau ở cả giọng Anh và giọng Mỹ, chính vì vậy bạn chỉ cần nhìn phiên âm chuẩn của nó là có thể đọc được đúng chính xác thôi.

Lưu ý:

  • Flea là tên chung của các loài bọ chét chứ không riêng loài cụ thể nào.
  • Flea là danh từ số ít, đếm được, còn fleas là danh từ số nhiều (từ 2 con trở lên) nói về bọ chét.
  • Nhiều bạn sẽ nhầm lẫn từ Flea và tick đều là bọ chét, tuy nhiên đó là 2 con khác nhau.

Phân biệt bọ chét và con ve trong tiếng Anh.

Những ví dụ sử dụng từ bọ chét bằng tiếng Anh

Mẫu câu ví dụ với từ flea (bọ chét).

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bọ chét trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ chia sẻ về cách sử dụng từ flea (bọ chét) trong các câu nói tiếng Anh cùng nghĩa tiếng Việt, chẳng hạn như:

  • Fleas are tiny insects. (Bọ chét là loài côn trùng nhỏ bé)
  • My dog has fleas. (Chó của tôi bị bọ chét)
  • She got bitten by a flea. (Cô ấy bị cắn bởi một con bọ chét)
  • Fleas can be a nuisance for pets. (Bọ chét có thể làm phiền cho thú cưng)
  • We need to get rid of the fleas in our house. (Chúng ta cần loại bỏ bọ chét trong nhà)
  • The flea infestation in their home was severe. (Sự nhiễm bọ chét trong ngôi nhà của họ rất nặng)
  • Fleas can transmit diseases to humans. (Bọ chét có thể truyền tải bệnh cho con người)
  • The flea bite left an itchy bump on her skin. (Vết cắn của bọ chét để lại một nốt ngứa trên da cô ấy)
  • She used a flea collar to protect her cat. (Cô ấy đã sử dụng vòng cổ chống bọ chét để bảo vệ mèo của mình)
  • He scratched his arm where a flea had bitten him. (Anh ta gãi tay mình ở nơi mà một con bọ chét đã cắn)
  • The flea spray helped to eliminate the infestation. (Phun thuốc chống bọ chét giúp giảm đi sự nhiễm trùng)

Các cụm từ liên quan đến bọ chét trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh liên quan flea - bọ chét.

Trong kiến thức từ vựng hôm nay, ngoài từ bọ chét được dịch sang tiếng Anh thì cũng có một số cụm từ tiếng Anh khác nói về bọ chét, giúp bạn miêu tả về sự ảnh hưởng của bọ chét trong cuộc sống tốt hơn. Gồm có:

  • Flea bite: Vết cắn bọ chét.
  • Flea infestation: Sự xâm nhập của bọ chét (khi bọ chét số lượng lớn xâm nhập vào một khu vực hoặc vật nuôi).
  • Flea collar: Vòng cổ chống bọ chét (loại vòng cổ đeo lên thú cưng để ngăn bọ chét).
  • Flea spray: Thuốc xịt bọ chét (sản phẩm phun để diệt và ngăn bọ chét).
  • Flea market: Chợ trời (thị trường đường phố thường mở vào cuối tuần để bán đồ cũ và đồ thủ công).
  • Flea control: Kiểm soát bọ chét (các biện pháp để ngăn và diệt bọ chét).
  • Flea prevention: Phòng ngừa bọ chét (các biện pháp để ngăn bọ chét trước khi nó trở thành vấn đề lớn).
  • Flea egg: Trứng bọ chét (trứng mà bọ chét đẻ ra).
  • Flea larvae: Ấu trùng bọ chét (giai đoạn phát triển đầu tiên của bọ chét sau khi nở trứng).
  • Flea comb: Lược chải bọ chét (lược được sử dụng để loại bỏ bọ chét khỏi lông thú cưng).

Một số câu hỏi sử dụng từ bọ chét bằng tiếng Anh trong cuộc sống

Câu hỏi có chứa từ flea - bọ chét.

Bên cạnh từ vựng bọ chét tiếng Anh thì việc sử dụng từ này trong các câu hỏi liên quan tới con bọ chét trong tiếng Anh cũng là một trong những nội dung cần thiết mà bạn có thể note lại trong bài học hôm nay. Chẳng hạn như:

  • Is a flea bite dangerous? (Bọ chét cắn có nguy hiểm không?)
  • What is a flea? (Bọ chét là con gì?)
  • What diseases do fleas cause? (Bọ chét gây ra bệnh gì? )
  • How to get rid of fleas? (Làm sao để loại bỏ bọ chét?)
  • Do fleas live on human hair? (Bọ chét có sống trên tóc của người không?)
  • How long do fleas live? (Bọ chét sống được bao lâu?)
  • What are the signs of a flea bite? (Dấu hiệu bị bọ chét cắn là gì?)
  • What should you do if bitten by a flea? (Bị bọ chét cắn phải làm gì?)
  • How to exterminate fleas? (Làm thế nào để tiêu diệt bọ chét?)
  • Do flea collars really work in keeping fleas away from cats and dogs? (Vòng cổ chống bọ chét có thực sự hiệu quả trong việc tránh bọ chét xa mèo và chó không?)
  • Can flea bites on humans lead to health issues or infections? (Vết cắn bọ chét trên người có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe hoặc nhiễm trùng không?)
  • How do I choose the right flea control products for my pets? (Làm cách nào để chọn sản phẩm kiểm soát bọ chét phù hợp cho thú cưng của tôi?)

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top