MỚI CẬP NHẬT

Bò sát tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ đi kèm

Bò sát tiếng Anh là reptile (phát âm: /ˈrɛptaɪl/). Tìm hiểu phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ bò sát dịch sang tiếng Anh reptile​.

Bò sát là loài động vật có xương sống được nhiều người quan tâm và nghiên cứu về chúng. Chúng có đa dạng các loài với hình dáng và kích thước khác nhau kích thích sự tò mò của con người khi khám phá về bò sát.

Hơn nữa, nhiều người cũng đang thắc mắc bò sát tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào. Vậy nên, bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ những kiến thức liên quan, giúp các bạn hiểu rõ hơn về loài bò sát này.

Bò sát tiếng Anh là gì

Cá sấu là loài bò sát rất hung dữ

Bò sát được dịch sang tiếng Anh là reptile, từ vựng chỉ nhóm động vật có xương sống có khả năng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau, từ sa mạc khô cằn đến rừng mưa nhiệt đới. Chúng sở hữu những đặc điểm độc đáo để tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như khả năng chịu đựng nhiệt độ cao, trữ nước hiệu quả và ngụy trang hiệu quả.

Lớp bò sát có tới hơn 10.000 loài, từ những loài thằn lằn nhỏ bé đến những con cá sấu khổng lồ. Sự đa dạng về hình dạng, kích thước và tập tính của chúng khiến chúng trở thành một trong những nhóm động vật hấp dẫn nhất trên Trái đất.

Cách phát âm: từ bò sát - reptile có phát âm đúng là /ˈrɛptaɪl/.

Ví dụ liên quan:

  • Snakes and lizards are both examples of reptiles. (Rắn và thằn lằn đều là ví dụ của loài bò sát.)
  • The zookeeper fed the iguana, a large herbivore reptile, a pile of fresh lettuce. (Người trông coi vườn thú cho con kỳ nhông, một loài bò sát ăn cỏ cỡ lớn, ăn một đống rau diếp tươi.)
  • Turtles are unique reptiles with a hard shell that protects them from predators. (Rùa là loài bò sát độc đáo có lớp vỏ cứng giúp bảo vệ chúng khỏi những kẻ săn mồi.)
  • We saw a crocodile basking in the sun on the riverbank - a powerful reptile found in many tropical regions. (Chúng tôi nhìn thấy một con cá sấu đang phơi nắng trên bờ sông - một loài bò sát mạnh mẽ được tìm thấy ở nhiều vùng nhiệt đới.)
  • Many reptiles lay eggs and their young hatch without parental care. (Nhiều loài bò sát đẻ trứng và nở ra con non mà không có sự chăm sóc của bố mẹ.)
  • Snakes are cold-blooded reptiles that use the sun to regulate their body temperature. (Rắn là loài bò sát máu lạnh, sử dụng ánh nắng mặt trời để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
  • Some reptiles, like chameleons, can change their skin color to camouflage themselves. (Một số loài bò sát, như tắc kè hoa, có thể thay đổi màu da để ngụy trang.)
  • Scientists are studying the impact of climate change on reptile populations. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với quần thể bò sát.)

Cụm từ đi với từ bò sát dịch sang tiếng Anh

Rùa xanh cũng được xếp vào loài bò sát

Tiếp nối phần kiến thức về bò sát tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ đi kèm. Mời các bạn xem qua các cụm từ khi kết hợp với từ bò sát - reptile mà chúng tôi gợi ý dưới đây nhé!

  • Phân loại bò sát: Classification of reptiles
  • Quần thể bò sát: Reptile populations
  • Sự tiến hóa của bò sát: Reptile evolution
  • Đặc điểm của loài bò sát: Characteristics of reptiles
  • Da của loài bò sát: Reptile skin
  • Cơ quan hô hấp của bò sát: Respiratory organs of reptiles
  • Cơ quan sinh sản của bò sát: Reptile reproductive organs
  • Bộ xương của bò sát: Skeleton of a reptile
  • Tuổi thọ của bò sát: Reptile lifespan
  • Hệ thần kinh của bò sát: Nervous system of reptiles
  • Nhiệt độ cơ thể của bò sát: Body temperature of reptiles
  • Thức ăn của bò sát: Reptile food
  • Môi trường sống của bò sát: Reptile habitat
  • Tập tính của bò sát: Reptile behavior
  • Bò sát săn mồi: Reptiles hunt prey
  • Bò sát tự vệ: Reptiles defend themselves
  • Bò sát có bốn chân: Reptiles have four legs
  • Bò sát sinh sản: Reptiles give birth
  • Bò sát đẻ trứng: Reptiles lay eggs

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng bò sát - reptile

Con tắc kè là loài bò sát có thể đổi màu cơ thể

Sau khi đã nắm rõ bò sát tiếng Anh là gì và cụm đi kèm với nó, các bạn có thể xem thêm đoạn hội thoại ngắn giữa ba mẹ và người con khi nói về bò sát. Hội thoại thực tế như thế này sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức đã học đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Child: Look, mommy! What's that long, scaly creature over there? ( Nhìn kìa mẹ ơi! Sinh vật dài và có vảy đằng kia là gì vậy?)

Parent: That's a snake! It's a type of reptile, just like lizards and turtles. (Đó là một con rắn! Nó là một loài bò sát, giống như thằn lằn và rùa vậy.)

Child: Can it bite? (Nó có cắn không mẹ?)

Parent: Some snakes can, but not all. This one looks like a constrictor snake, so it squeezes its prey to death instead of biting it. (Một số loài rắn có thể làm được, nhưng không phải tất cả. Con này trông giống như một con rắn sẽ siết chặt nên nó bóp chết con mồi thay vì cắn.)

Child: Wow! That's scary! Are there any other reptiles here? (Ôi! Điều đó thật đáng sợ! Có loài bò sát nào khác ở đây không mẹ?)

Parent: Sure! Let's go see the alligator exhibit next. Alligators are another kind of reptile. They're much bigger than most snakes! (Chắc chắn rồi! Tiếp theo chúng ta hãy đi xem triển lãm cá sấu. Cá sấu là một loại bò sát khác. Chúng lớn hơn nhiều so với hầu hết các loài rắn!)

Child: That sounds great! Let’s go. (Thú vị thật. Chúng ta đi thôi.)

Như vậy, mọi thắc mắc về bò sát tiếng Anh là gì đã được giải đáp vô cùng chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra các cụm từ đi kèm và hội thoại áp dụng từ vựng reptile cũng đã được đề cập để giúp bạn nắm vững kiến thức hơn.

Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top