MỚI CẬP NHẬT

Bố tiếng Anh là gì? Cách đọc các tên gọi bố chuẩn nhất

Bố tiếng Anh gọi là father hoặc dad, đây là 2 từ vựng khá quen thuộc với người học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu thêm những cách gọi bố trong tiếng Anh.

Bố trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau. Tuy nhiên, phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường sử dụng trong giao tiếp vẫn là father hoặc dad. Đây là những từ thường được dùng để gọi bố trong tiếng Anh.

Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tổng hợp thêm một số cách gọi bố khác nhau đang được sử dụng hiện nay thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Bố tiếng Anh gọi là gì?

Bố tiếng Anh có thể gọi là father, dad, daddy

Từ bố trong tiếng Anh có rất nhiều cách gọi khác nhau, trong đó phổ biến nhất vẫn là father hay dad. Đây là những từ tiếng Anh phổ thông, đơn giản mà ai học tiếng Anh cũng đều đã học qua.

Tuy nhiên, bên cạnh từ father, dad mang nghĩa bố thì vẫn còn một số từ ngữ khác cũng được dùng để chỉ bố. Dưới đây là một số cách gọi bố tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Father

Father /ˈfɑː.ðər/ mang nghĩa là bố, thường được dùng để xưng hô trong giao tiếp hàng ngày giữa bố và con cái hoặc xuất hiện trong văn nói với ý nghĩa trang trọng.

Ví dụ:

  • I'd like to introduce you to my father, Mr. Smith. (Tôi muốn giới thiệu ông bố của tôi, ông Smith)
  • I have so much respect for my father, who served in the military for over 30 years. (Tôi có rất nhiều sự tôn trọng đối với bố tôi, người đã phục vụ trong quân đội hơn 30 năm)

Dad

Dad /dæd/ thường được dùng trong giao tiếp, là một cách gọi bố thân mật của con cái đối với bố của mình.

Ví dụ:

  • I'm going to the park with my dad this afternoon. (Tôi sẽ đi công viên với bố chiều nay)
  • Dad, can you help me fix my bike? (Bố ơi, bạn có thể giúp tôi sửa xe đạp không?)

Daddy

Daddy /ˈdæd.i/ là cách gọi bố thường được dùng bởi trẻ con khi chúng gọi bố một cách thân mật.

Ví dụ:

  • Daddy, can you read me a bedtime story? (Bố ơi, bạn có thể đọc cho con một câu chuyện trước khi đi ngủ không?)
  • I used to call my father 'daddy' when I was a little girl. (Tôi đã từng gọi bố tôi là 'bố ơi' khi tôi còn bé gái)

Papa

Papa /pəˈpɑː/ là từ được sử dụng để gọi bố ở một số vùng miền với ý muốn tạo sự gần gũi trong quan hệ cha con với nhau.

Ví dụ:

  • Papa, thank you for always being there for me when I needed you. (Bố ơi, cảm ơn bố vì luôn ở bên cạnh con khi con cần)
  • I used to go fishing with my papa every summer when I was a kid. (Tôi đã từng đi câu cá cùng bố mỗi mùa hè khi tôi còn bé)

Pop/Pops

Pop /pɑp/ trong tiếng Anh không chỉ được dùng để chỉ thể loại nhạc Pop mà còn được dùng để gọi bố ở một số vùng miền.

Ví dụ:

  • Pops, you're the best dad in the world! (Cha, cha là người bố tốt nhất trên thế giới!)
  • Pop, I need your advice on buying a car. Can you help me choose one? (Bố ơi, con cần lời khuyên của bố về việc mua xe. Bố có thể giúp con chọn một chiếc không?)

Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến bố

Các cụm từ liên quan từ vựng bố tiếng Anh.

Cùng tham khảo một số cụm từ, thành ngữ hay có liên quan đến từ bố trong tiếng Anh kèm ví dụ câu dễ hiểu bên dưới để biết thêm nhiều từ vựng hay:

  • Like father, like son: Cha nào con nấy

Ví dụ: John is a successful businessman, just like his father. Like father, like son, they both have a strong entrepreneurial spirit. (John là một doanh nhân thành công, giống như bố ông. Cha nào con nấy, cả hai đều có tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ)

  • Father figure: Hình mẫu người cha

Ví dụ: My uncle became a father figure to me after my own father passed away. He guided me through life's challenges and offered valuable advice. (Chú tôi trở thành một hình mẫu người cha đối với tôi sau khi cha tôi qua đời. Ông hướng dẫn tôi qua những thách thức trong cuộc sống và đưa ra những lời khuyên quý báu)

  • Success has many fathers; failure is an orphan: Thành công có rất nhiều cha, thất bại chỉ là một đứa con côi cút (Có nghĩa là khi bạn đạt được thành công thì có rất nhiều người vào nhận nhưng khi thất bại thì không có một ai chịu trách nhiệm)

Ví dụ: In the world of business, everyone wants to be a father when success comes, but no one wants to be an orphan when failure strikes. (Trong thế giới kinh doanh, ai cũng muốn là người cha khi thành công đến, nhưng không ai muốn là đứa con côi khi thất bại xảy ra)

  • From father to son: Cha truyền con nối

Ví dụ: The family business has been passed down from father to son for generations. (Doanh nghiệp gia đình đã được truyền từ cha truyền con nối qua các thế hệ)

  • Founding father: Người sáng lập cái gì, cha đẻ (nghĩa bóng)

Ví dụ: As one of the founding fathers of modern physics, Albert Einstein's theory of relativity revolutionized our understanding of the universe. (Là một trong những người sáng lập của vật lý hiện đại, lý thuyết về tương đối của Albert Einstein đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ)

Hội thoại sử dụng từ vựng bố bằng tiếng Anh

Từ vựng bố tiếng Anh và hội thoại.

Dưới đây là một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng từ bố mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt hơn. Cụ thể:

Tom: Dad, do you have a minute? I need to talk to you about something important. (Bố ơi, bố có thời gian không? (Con cần nói chuyện với bố về một điều quan trọng)

Dad: Of course, Tom. I'm here for you. What's on your mind? (Tất nhiên, Tom. Bố luôn ở đây cho con. Con đang nghĩ gì đấy?)

Tom: Well, dad, I've been thinking about my future, and I've decided that I want to study abroad. (À, bố ạ, con đã suy nghĩ về tương lai của mình và con đã quyết định rằng con muốn đi học ở nước ngoài)

Dad: That's a big decision, Tom. I support your dreams, but we should discuss the details and make a plan. (Đó là một quyết định lớn, Tom. Bố ủng hộ ước mơ của con, nhưng chúng ta nên thảo luận về các chi tiết và lập kế hoạch)

Tom: Thanks, dad. I knew you'd understand. (Tom: Cảm ơn, bố ạ. Con biết bố sẽ hiểu)

Như vậy, thông qua bài học trên đây bạn học đã biết được từ bố tiếng Anh gọi là gì cũng như những cách gọi bố thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Truy cập website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay khác để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày của bản thân nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top