Bộ trang điểm tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ đi cùng
Bộ trang điểm trong tiếng Anh là makeup kit. Tìm hiểu cách đọc, các từ vựng và cách dùng từ bộ trang điểm trong tiếng Anh thông qua đoạn hội thoại song ngữ.
Bộ trang điểm là makeup kit trong tiếng Anh, thường được ví von gọi là “bộ đồ dùng của pháp sư” khi có đóng góp lớn trong việc trang điểm. Thú vị như vậy, cùng học tiếng Anh tìm hiểu kĩ hơn ngay nào!
Bộ trang điểm tiếng Anh là gì?
Từ tiếng Anh nào có nghĩa là bộ trang điểm?
Bộ trang điểm khi dịch sang tiếng Anh có cách viết là makeup kit, là một danh từ ghép chỉ bộ dụng cụ với đa dạng các đồ dùng với nhiều công dụng, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp với mục đích chính biến hóa bộ mặt trở nên đẹp hơn, nổi bật hơn. Ngày nay, hầu như ai cũng có kĩ năng trang điểm để làm rõ hơn những nét đẹp trên khuôn mặt của chính mình.
Cách phát âm của makeup kit: /ˈmeɪk.ʌp kɪt/
Ví dụ:
- She is a famous makeup artist, her makeup kits are all high-priced products. (Cô ấy là một thợ trang điểm nổi tiếng, bộ trang điểm của cô ấy toàn là sản phẩm giá cao thôi.)
- ‘Cause Lan wanted to learn makeup, she bought a makeup kit from an online store and learned makeup online. (Vì Lan muốn học trang điểm nên cô ấy đã tự mua một bộ trang điểm từ một cửa hàng online, đồng thời tự học trang điểm trên mạng.)
- This makeup kit has all the basic items: foundation, concealer, powder, eyeliner,,… (Bộ trang điểm này đã đủ đồ cơ bản: nền, che khuyết điểm, phấn phủ, kẻ mắt,...)
Vị trí đúng của từ vựng bộ trang điểm tiếng Anh trong câu
Từ vựng này có vị trí nào khi đặt trong câu?
Khi đã nắm được nghĩa, cách phát âm của bộ trang điểm - makeup kit thì người học cũng cần trang bị ngay kiến thức về vị trí của danh từ ghép này trong một câu hoàn chỉnh.
1. Vị trí chủ ngữ trong câu
Ví dụ: A makeup kit is a great “assistant” for professional makeup artist. (Bộ trang điểm là một “trợ thủ” đắc lực cho thợ trang điểm chuyên nghiệp.)
2. Vị trí tân ngữ trong câu
Ví dụ: She always needs to use makeup kit before going out to make herself more radiant. (Cô ấy luôn cần dùng đến bộ trang điểm trước khi đi ra ngoài để khiến bản thân thêm phần rạng rỡ hơn.)
3. Vị trí đứng sau các tính từ hoặc danh từ khác
Ví dụ: A basic makeup kit is also not cheap. (Một bộ trang điểm cơ bản cũng có mức giá không hề rẻ.)
Một số cụm từ đi với bộ trang điểm tiếng Anh
Bộ trang điểm tiếng Anh có những cụm từ nào để ghép?
Bộ trang điểm tiếng Anh hay makeup kit là một danh từ ghép, dưới đây, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ để sử dụng danh từ ghép bộ trang điểm một cách tự nhiên, thuận tiện:
- Simple makeup kit: Bộ trang điểm đơn giản
- Basic makeup kit: Bộ trang điểm cơ bản
- Medium priced makeup kit: Bộ trang điểm phân khúc giá trung bình
- Professional makeup kit: Bộ trang điểm chuyên nghiệp
- High priced makeup kit: Bộ trang điểm phân khúc giá cao
- Makeup kit specializing in makeup: Bộ trang điểm chuyên dụng hóa trang
- Makeup kit for the bride: Bộ trang điểm cô dâu
- Makeup kit for evening party: Bộ trang điểm cho tiệc tối
- Makeup kit for pregnant mothers: Bộ trang điểm cho các bà mẹ bỉm sữa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng về bộ trang điểm tiếng Anh
Danh từ ghép bộ trang điểm tiếng Anh được dùng trong giao tiếp
Remy: Can you help me check this makeup kit? (Bạn có thể giúp tôi kiểm tra bộ trang điểm này không?)
Aura: Let me check… Foundation, concealer, powder, eyeliner, eyeshadow, blusher, brush, sponge, lip liner, lipstick… I think you are missing highlighter and eyebrow pencil! (Để tôi xem nào… Kem nền, che khuyết điểm, phấn phủ, bút kẻ mắt, phấn mắt, phấn má, cọ, mút, chì kẻ viền môi, son môi… Tôi nghĩ là bạn đang thiếu mất phấn bắt sáng và chì kẻ lông mày đấy!)
Remy: Thank you so much! (Cảm ơn bạn nhiều lắm ạ!)
Aura: You are welcome! (Không có gì!)
Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp những kiến thức đa dạng và phong phú để cùng bạn tìm kiếm, mở rộng thêm về danh từ ghép bộ trang điểm tiếng Anh. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều ngữ pháp hơn nhé! Xin chân thành cảm ơn các bạn.