Bông cải xanh tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Bông cải xanh tiếng Anh là broccoli, học cách phát âm chuẩn, các ví dụ, các cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này bằng tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt.
Khi nói về các loại rau củ, các bạn thường gặp các loại rau củ màu xanh trong đó có bông cải xanh (súp lơ xanh). Tuy nhiên sẽ có nhiều bạn không biết bông cải xanh tiếng Anh là gì và đọc sao cho đúng. Chính vì vậy hãy để học tiếng Anh nhanh giúp bạn tìm ra đáp án và bổ sung thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh về bông cải xanh cho bạn nhé!
Bông cải xanh tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của bông cải xanh.
Bông cải xanh trong tiếng Anh là broccoli, đây là danh từ chỉ loại rau màu xanh, thường được trồng vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân, nó cực kỳ tốt cho tiêu hóa, não bộ, giảm cholesterol cải thiện chức năng tim mạch, giảm nguy cơ ung thư, tổn thương tế bào, ổn định lượng đường trong cơ thể bệnh nhân đái tháo đường, kháng viêm,...ngoài ra nó còn tốt cho các bà bầu (chứa vitamin B9 - folate - tốt cho phát triển thần kinh thai nhi).
Lưu ý: Bông cải xanh hay còn gọi là súp lơ xanh, là một loại rau và phần chúng ta sử dụng đó chính là bông hoa.
Cách đọc từ bông cải xanh trong tiếng Anh chuẩn
Ngoài tên gọi tiếng Anh của bông cải xanh ra, bạn có thể học cách đọc từ bông cải xanh một cách dễ dàng bằng cách quan sát kỹ phần phiên âm khác biệt của từ này ở hai giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US. Cụ thể là:
Phát âm từ broccoli (bông cải xanh):
- Giọng Anh Anh: /ˈbrɒk.əl.i/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈbrɒk.əl.i/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng bông cải xanh tiếng Anh
Ví dụ với từ bông cải xanh dịch sang tiếng Anh.
Khi tìm hiểu về bông cải xanh trong tiếng Anh, ngoài từ vựng, cách đọc, bạn cần khám phá thêm cách sử dụng từ vựng này qua các mẫu ví dụ để hiểu hơn về loại rau này trong thiên nhiên. Chẳng hạn như:
- Broccoli is a nutritious vegetable that is rich in vitamins and minerals. (Bông cải xanh là một loại rau củ giàu dinh dưỡng, chứa nhiều vitamin và khoáng chất)
- Broccoli is low in calories but high in nutrients, making it a great choice for weight loss or maintaining a healthy diet. (Bông cải xanh ít calo nhưng giàu dinh dưỡng, là lựa chọn tuyệt vời cho việc giảm cân hoặc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh)
- My mom always adds broccoli to our stir-fry dishes for an extra boost of nutrients. (Mẹ tôi luôn cho thêm bông cải xanh vào các món xào để tăng thêm dinh dưỡng)
- Did you know that broccoli is actually a flower? (Bạn có biết rằng bông cải xanh thực sự là một loài hoa?)
- The word "broccoli" comes from the Italian word "broccolo", which means "cabbage sprout". (Từ "broccoli" xuất phát từ tiếng Ý "broccolo", có nghĩa là "mầm bắp cải")
- Broccoli is a member of the cruciferous vegetable family, along with cauliflower, kale, and Brussels sprouts. (Bông cải xanh là thành viên của họ rau cải cruciferous, cùng với súp lơ trắng, cải xoong và cải bi xen Bruxelles)
- One cup of cooked broccoli contains more vitamin C than an orange. (Một chén bông cải xanh luộc chứa nhiều vitamin C hơn một quả cam)
- Eating broccoli may help prevent certain types of cancer, such as breast, prostate, and colon cancer. (Ăn bông cải xanh có thể giúp ngăn ngừa một số loại ung thư như ung thư vú, tuyến tiền liệt và ung thư đại tràng)
- Broccoli is a good source of fiber, which can help with digestion and keep you feeling full longer. (Bông cải xanh là nguồn cung cấp chất xơ tốt, có thể giúp tiêu hóa và giúp bạn cảm thấy no lâu hơn)
- In ancient Rome, broccoli was considered a valuable food and was often served at banquets. (Ở La Mã cổ, bông cải xanh được coi là một loại thực phẩm quý giá và thường được phục vụ trong các bữa tiệc)
Các cụm từ liên quan đến bông cải xanh trong tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ vựng bông cải xanh bằng tiếng Anh.
Sau khi biết được bông cải xanh tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ có chứa từ vựng này nói về bông cải xanh, từ những đặc điểm, cách chế biến và các món ăn liên quan bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của nó.
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
1 |
Súp lơ xanh |
Broccoli |
2 |
Thân bông cải xanh |
Broccoli stem |
3 |
Bông cải xanh bị đắng |
Bitter broccoli |
4 |
Bông cải xanh baby |
Baby broccoli |
5 |
Bông cải xanh chứa nhiều sắt, canxi |
Broccoli rich in iron and calcium |
6 |
Bông cải xanh hữu cơ |
Organic broccoli |
7 |
Dưa leo kỵ bông cải xanh |
Cucumber and broccoli conflict |
8 |
Bông cải xanh xào |
Stir-fried broccoli |
9 |
Bông cải xanh luộc |
Steamed broccoli |
10 |
Bông cải xanh sấy khô |
Dried broccoli |
11 |
Sinh tố bông cải xanh |
Broccoli smoothie |
12 |
Nước ép bông cải xanh |
Broccoli juice |
13 |
Nước dashi bông cải xanh |
Broccoli dashi broth |
14 |
Cháo bông cải xanh khoai lang |
Broccoli and sweet potato porridge |
15 |
Cháo tôm bông cải xanh phô mai |
Broccoli and shrimp cheese porridge |
16 |
Súp bông cải xanh |
Broccoli soup |
17 |
Ức gà xào bông cải xanh |
Stir-fried chicken breast and broccoli |
18 |
Bông cải xanh xào thịt bò |
Stir-fried beef and broccoli |
19 |
Bông cải xanh xào tôm |
Stir-fried shrimp and broccoli |
20 |
Bánh quiche bông cải xanh |
Broccoli quiche |
21 |
Dinh dưỡng của bông cải xanh |
Nutrition of broccoli |
22 |
Chế biến bông cải xanh |
Processing broccoli |
23 |
Rửa bông cải xanh |
Washing broccoli |
24 |
Bảo quản bông cải xanh |
Storing broccoli |
25 |
Lượng calo trong bông cải xanh |
Calories in broccoli |
Hội thoại sử dụng từ vựng bông cải xanh tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ bông cải xanh dịch tiếng Anh.
Christopher: Hello, today I want to ask you a question. Do you know what my favorite food is? (Chào em, hôm nay anh muốn hỏi em một câu hỏi. Em có biết món ăn yêu thích của anh là gì không?)
Laura: Hmm... I don't know, what do you like to eat? (Hmm... Không biết đâu, anh thích ăn gì vậy?)
Christopher: I really like broccoli, especially stir-fried broccoli with shrimp. (Anh rất thích bông cải xanh đấy, đặc biệt là món bông cải xào với tôm)
Laura: Broccoli? That sounds delicious. Can you show me how to stir-fry it while still maintaining the nutrients of broccoli and the sweetness of shrimp? (Bông cải xanh? Nghe cũng ngon đấy nhỉ. Anh có thể chỉ em cách xào mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng của bông cải xanh và vị ngọt của tôm được không?)
Christopher: Of course, I will send you the recipe after I get home. You can also try making it yourself! (Tất nhiên rồi, anh sẽ gửi cho em sau khi về nhà. Em cũng thử làm thử xem sao nhé!)
Laura: Thank you so much. I also love broccoli, but I prefer to eat broccoli salad, it's extremely good for health. (Cảm ơn anh nhiều. Em cũng thích bông cải xanh lắm, nhưng em thích ăn salad bông cải xanh, nó cực kỳ tốt cho sức khỏe)
Christopher: Broccoli salad is also very tasty. Can you share your recipe with me? (Salad bông cải xanh cũng rất ngon đấy. Em có thể cho anh biết công thức của em không?)
Laura: Of course. I usually mix broccoli with cucumber, tomato, and vinaigrette dressing. Adding some Parmesan cheese on top makes it perfect. (Dĩ nhiên rồi. Em thường trộn bông cải xanh với dưa chuột, cà chua và sốt vinaigrette. Thêm một chút phô mai Parmesan lên trên là hoàn hảo)
Christopher: It sounds amazing! I will try making this salad at the end of this week. (Nghe thật tuyệt vời! Anh sẽ thử làm món salad này vào cuối tuần này)
Laura: I'm sure you will love it. Broccoli is truly a nutritious vegetable. (Chắc chắn anh sẽ thích đấy. Bông cải xanh thực sự là một loại rau củ chứa rất nhiều dinh dưỡng đấy)
Bên trên là toàn bộ bài học “bông cải xanh tiếng Anh là gì”, bạn đã biết được tên gọi của bông cải xanh cũng như cach đọc chuẩn của từ này theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ. Mong rằng sau khi học bài học này của hoctienganhnhanh.vn xong, bạn đã có thêm được một kiến thức hữu ích từ từ vựng cũng như các cụm từ liên quan để có thể sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp. Chúc các bạn buổi tối ấm áp.