Bông gòn tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và kiến thức liên quan
Bông gòn tiếng Anh là cotton wool ball, xem thêm cách phát âm theo giọng Anh và Mỹ, tham khảo thêm một số ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng cụm từ này.
Bông gòn là một vật liệu phổ biến và tiện lợi trong nhiều ngành công nghiệp, nó được tạo ra từ các sợi tổng hợp tẩy trắng, với nhiều tính năng linh hoạt, tính thân thiện với môi trường nên nó được sử dụng nhiều trong cuộc sống.
Chín vì vậy mà trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên tiếng Anh của bông gòn trong tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan tới nguyên vật liệu đặc biệt này nhé!
Bông gòn tiếng Anh là gì?
Bông gòn có tên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, bông gòn tiếng Anh là cotton wool ball, là một loại nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất đồ nội thất, đồ chơi và nhiều ứng dụng khác, được làm từ sợi bông tự nhiên hoặc từ các sợi tổng hợp, bông gòn nhồi bông có đặc điểm mềm mịn, đàn hồi và có khả năng cách nhiệt tốt.
Trong ngành sản xuất đồ nội thất, nó được sử dụng làm đệm ghế, đệm lưng và đệm ngủ; trên thị trường đồ chơi, nó thường được sử dụng là nguyên liệu nhồi gấu bông. Ngoài ra, bông gòn còn được sử dụng trong sản xuất gối, chăn, nệm và nhiều sản phẩm khác.
Cách phát âm từ cotton wool ball - bông gòn trong tiếng Anh là /ˈkɑtən wʊl bɔːl/ theo giọng Anh - Anh và /ˈkɑtən wʊl bɑːl/ theo giọng Anh - Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng bông gòn tiếng Anh
Bông gòn dịch sang tiếng Anh và ví dụ.
Bông gòn có nhiều ưu điểm và được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau. Vậy bạn học đã biết cách sử dụng tên gọi tiếng Anh của nguyên liệu đặc biệt này trong các ngữ cảnh cụ thể chưa? Cùng tham khảo một số ví dụ sau đây với học tiếng Anh nhanh nhé!
- She cleaned the wound with a cotton wool ball. (Cô ấy lau vết thương bằng viên bông gòn)
- He removed his makeup using a cotton wool ball. (Anh ấy tẩy trang bằng viên bông gòn)
- I gently wiped the baby's face with a cotton wool ball. (Tôi nhẹ nhàng lau mặt em bé bằng viên bông gòn)
- He cleaned the camera lens with a cotton wool ball. (Anh ấy lau ống kính máy ảnh bằng viên bông gòn)
- The nurse applied antiseptic to the wound with a cotton wool ball. (Y tá áp dụng dung dịch sát trùng lên vết thương bằng viên bông gòn)
- She removed nail polish using a cotton wool ball. (Cô ấy tẩy sơn móng bằng viên bông gòn)
- He cleaned his glasses with a cotton wool ball. (Anh ấy lau kính mắt bằng viên bông gòn)
Cụm từ sử dụng từ vựng bông gòn tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ bông gòn bằng tiếng Anh.
Cùng học tiếng Anh tìm hiểu về các loại bông gòn phổ biến thường được sử dụng cũng như cấu tạo và công dụng của chúng trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
- Bông gòn y tế: Medical cotton wool ball
- Bông gòn sát trùng: Antiseptic cotton wool ball
- Bông gòn tẩy trang: Makeup remover cotton wool ball
- Bông gòn nhồi gấu bông: Cotton wool balls stuffed with teddy bears
- Bông gòn làm sạch da: Cotton wool ball for skin cleaning
- Bông gòn dùng một lần: Disposable cotton wool ball
- Quy trình sản xuất bông gòn: Cotton wool ball production process
- Công dụng của bông gòn: Uses of cotton wool ball
- Đặc điểm của bông gòn: Characteristics of cotton wool ball
- Bông gòn mềm mại: Soft cotton wool ball
- Bông gòn đàn hồi: Elastic cotton wool ball
- Bông gòn chăm sóc da: Skin care cotton wool ball
- Bông gòn phẫu thuật: Surgical cotton wool ball
- Bông gòn sơ cứu: First aid cotton wool ball
- Cây bông gòn: Cotton tree
- Bông gòn tiệt trùng: Sterilized cotton wool ball
- Bông gòn mỏng: Thin cotton wool ball
- Miếng bông gòn: Cotton wool ball pads
- Túi bông gòn: Cotton wool ball bag
Hội thoại sử dụng từ vựng cotton wool ball trong tiếng Anh
Cuộc trò chuyện giữa Sam và Tony bàn về việc sử dụng bông gòn trong cuộc sống hằng ngày:
Sam: Tony, have you ever wondered how useful cotton wool balls are in our daily lives? (Tony, bạn đã bao giờ tự hỏi về sự hữu ích của bông gòn trong cuộc sống hằng ngày chưa?)
Tony: Absolutely, Sam! They have so many applications. I use them for removing makeup and applying skincare products. How about you? (Chắc chắn rồi, Sam! Chúng có nhiều ứng dụng quá. Tớ dùng chúng để tẩy trang và áp dụng các sản phẩm chăm sóc da. Còn bạn thì sao?)
Sam: I use them for cleaning small wounds and applying ointments. They're so soft and gentle, perfect for that. (Tớ dùng chúng để làm sạch vết thương nhỏ và áp dụng các loại thuốc mỡ. Chúng thật mềm mại và nhẹ nhàng, hoàn hảo cho việc đó)
Tony: That's right. Where do you usually buy it? (Đúng vậy. Bạn thường mua nó ở đâu?)
Sam: I often buy cotton wool balls at cosmetic stores. Using high-quality cotton wool balls makes me feel more secure. (Tôi thường mua bông gòn ở các cửa hàng mỹ phẩm. Sử dụng bông gòn chính hãng khiến tôi yên tâm hơn)
Qua bài học bông gòn trong tiếng Anh cùng một số kiến thức liên quan về tên gọi, đặc điểm và đặc điểm của nguyên liệu này đã giúp bạn có thêm kiến thức về từ vựng khá hữu ích trong cuộc sống. Cảm ơn vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!