Bông hoa tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Bông hoa tiếng Anh là flower, phần sinh sản của hoa, có nhiều màu sắc sặc sỡ và đẹp mắt, cùng điểm qua cách phát âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ liên quan.
Bông hoa mang lại vẻ đẹp, hương thơm và sắc màu cho cuộc sống chúng ta. Bạn sẽ bắt gặp những bông hoa trong khu vườn nhà bạn, trong các bức tranh hoặc thiết kế thời trang,... Vậy bạn có biết bông hoa tiếng Anh là gì không? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh để có câu trả lời chính xác và học thêm các kiến thức từ vựng khác như cách phát âm, ví dụ sử dụng từ vựng này và các cụm từ liên quan nhé!
Bông hoa có tên tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của bông hoa.
Bông hoa dịch sang tiếng Anh là flower, danh từ chỉ phần sinh sản của cây có hoa, có màu sắc sặc sỡ, kiểu dáng đẹp mắt và có hương thơm dễ chịu để thu hút côn trùng, chim chóc giúp phấn hoa được di chuyển giữa các cây, hoàn thành quá trình thụ phấn và kết quả.
Lưu ý: Bông hoa, bông hay hoa đều là tên gọi là flower, tuy nhiên bông hoa hoặc bông là cách gọi tên hoa của người miền Nam, còn chỉ đơn giản là hoa là cách gọi của người miền Bắc.
Cách đọc từ bông hoa bằng tiếng Anh theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ
Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ flower trong tiếng Anh:
- Giọng Anh Anh (British English): /ˈflaʊə(r)/
- Giọng Anh Mỹ (American English): /ˈflaʊər/
Âm tiết chính của flower là flow. Phần er phát âm nhẹ, giọng Anh Anh là /ə(r)/ còn giọng Anh Mỹ là /ər/.
Nghe cách phát âm chi tiết tại: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/flower
Một số ví dụ sử dụng từ vựng bông hoa trong tiếng Anh
Sử dụng từ vựng bông hoa bằng tiếng Anh trong ví dụ.
Để giúp bạn dễ dàng học từ vựng bông hoa bằng tiếng Anh thì hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hình dung nó rõ ràng hơn qua ngữ cảnh cụ thể sử dụng từ vựng này bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa như sau:
- The garden was full of colorful flowers. (Khu vườn tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc)
- She wore a beautiful flower in her hair. (Cô ta cài một bông hoa xinh đẹp trên tóc)
- He picked a flower and gave it to his girlfriend. (Anh ta hái một bông hoa và tặng cho bạn gái của mình)
- The woman wore a dress covered in a bold flower print. (Người phụ nữ mặc chiếc váy được in hình bông hoa rực rỡ)
- The garden was filled with colorful flowers, including tulips, daisies and lilies. (Khu vườn tràn ngập những bông hoa rực rỡ màu sắc, bao gồm hoa tulip, cúc và hoa ly)
- The rose is a beautiful flower that symbolizes love. (Bông hoa hồng là loài hoa đẹp tượng trưng cho tình yêu)
- The children picked wildflowers in the meadow and made a bouquet for their mother. (Những đứa trẻ hái những bông hoa dại trong cánh đồng và làm một bó hoa tặng cho mẹ của chúng)
- She received a dozen flowers for her birthday. (Cô ấy nhận được mười hai bông hoa vào ngày sinh nhật)
- They planted sunflowers in their backyard. (Họ trồng bông hoa hướng dương trong sân sau)
- A red rose is a beautiful flower. (Bông hoa hồng đỏ là một bông hoa đẹp)
- Sunflowers always turn their heads to the sun. (Bông hoa hướng dương luôn hướng mặt về phía mặt trời)
Một số cụm từ liên quan từ vựng bông hoa trong tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ vựng bông hoa tiếng Anh.
Muốn miêu tả sinh động hơn về thế giới của những bông hoa đầy sắc màu thì việc học thêm các cụm từ liên quan đến hoa trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trình bày tốt hơn, cụ thể như sau:
- A flower - Một bông hoa.
- Flowers - Những bông hoa.
- Colorful flowers - Những bông hoa đầy màu sắc.
- Small flowers - Bông hoa nhỏ.
- Flower stem - Cuống hoa.
- Flower stamen - Nhị hoa.
- Flower pistil - Nhụy hoa.
- Flower petals - Cánh hoa.
- Flower pollen - Phấn hoa.
- Flower garden - Vườn hoa.
- Flower pot - Chậu hoa.
- Flower bed - Luống hoa.
- Flower bouquet - Bó hoa.
- Flower girl - Cô bé rải hoa.
- Flower crown - Vòng hoa.
- Flower shop - Tiệm bán hoa.
- Flower delivery - Giao hoa.
- Flower arranging - Cắm hoa.
- Flower power - Sức mạnh của hoa.
Ví dụ sử dụng một số từ vựng trên:
- My grandmother spends most of her time tending her flower garden. (Bà tôi dành phần lớn thời gian chăm sóc vườn hoa của bà)
- The flower pot broke when it fell off the shelf. (Chậu hoa đã vỡ khi nó rơi khỏi kệ)
- The flower bed is filled with tulips and daisies. (Luống hoa được trồng đầy hoa tulip và cúc)
- He gave her a bouquet of red roses for their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa hồng đỏ nhân kỷ niệm ngày cưới)
- His little sister was the flower girl at the wedding. (Em gái nhỏ của anh ấy là cô bé rải hoa ở đám cưới)
- She wore a flower crown made of daisies at the festival. (Cô ấy đội một vòng hoa cúc tại lễ hội)
- I need to schedule the flower delivery for Valentine's day. (Tôi cần sắp xếp giao hoa vào Ngày Valentine)
- Let's stop by the flower shop and get some roses. (Chúng ta hãy ghé tiệm bán hoa và mua một ít hoa hồng)
- Flower arranging is her favorite hobby. (Cắm hoa là sở thích yêu thích của cô ấy)
- Flower power was a slogan used by activists during the 1960s. (Sức mạnh của hoa là khẩu hiệu được các nhà hoạt động sử dụng vào những năm 1960)
Một số cách gọi khác của bông hoa trong tiếng Anh
Các gọi khác của bông hoa bằng tiếng Anh.
Ngoài từ flower, trong tiếng Anh còn một số từ khác dùng để chỉ bông hoa như sau:
- Blossom: Từ này thường được sử dụng để chỉ hoa đang nở rộ, vì nó cho ta cảm giác của sự mở rộng, mở ra.
- Bloom: Từ này cũng có nghĩa tương tự như blossom, nhưng thường được sử dụng để chỉ cụ thể hơn đối với các loại hoa như rose, lily, chrysanthemum,...
- Bud: Từ này được dùng để chỉ những bông hoa còn non, chưa hé hoặc chưa nở.
Như vậy, bông hoa trong tiếng Anh còn được gọi là blossom, bloom, bud tùy theo hoàn cảnh và ngữ cảnh cụ thể.
Qua bài học từ vựng bông hoa tiếng Anh là gì, bạn đã biết được bông hoa là cách gọi của miền nào, cũng như tên tiếng Anh của nó chính xác nhất, cùng cách phát âm chuẩn. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ, thực sự hữu ích đối với những bạn bước đầu tìm hiểu và học từ vựng tiếng Anh. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi trong những bài học kiến thức từ vựng khác, về thế giới quanh mình nhé!