MỚI CẬP NHẬT

Bored đi với giới từ gì? Toàn bộ kiến thức về bored trong tiếng Anh

Bored đi với giới từ with, of, at, by. Bored có nghĩa là chán, nhàm chán. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bored. Phân biệt bored và boring trong tiếng Anh.

Đôi lúc, bạn sẽ cảm thấy chán nản về một điều gì đó, chẳng hạn như quá nhiều bài tập về nhà khiến bạn cảm thấy áp lực và chán nản, một bộ phim không có gì thú vị, một bài hát quá tẻ nhạt hay một chuyến du lịch nhạt nhẽo. Tất cả cả sự nhàm chán đó đều được thể hiện qua động từ bored.

Trong tiếng Anh, chắc hẳn nhiều bạn biết đến từ bored, tuy nhiên để hiểu rõ về nghĩa, cách dùng từ bored cũng như nắm vững được "bored đi với giới từ gì", quả thực là một điều không hề dễ dàng gì. Ngày hôm nay, hãy đến với hoctienganhnhanh để nâng cao sự hiểu biết của các bạn về bored!

Bored đi với giới từ gì?

Bored + giới từ

Bored đi với giới từ by, with, of, at được dùng để nói đến cảm giác nhàm chán. Việc sử dụng đúng giới từ là rất quan trọng để tránh sai lệch trong ý nghĩa của câu. Sau đây là cấu trúc của bored và cách dùng của bored với 4 giới từ phổ biến:

Bored đi với giới từ with

Cấu trúc: S + to be bored with + something/V-ing.

Trong đó:

  • Bored with có nghĩa là "thấy chán với".
  • Có thể dùng cấu trúc bored with sth hoặc là bored with V-ing phù hợp với từng tình huống và cấu trúc câu.

Ví dụ:

1. I'm bored with this book, let's find something else to do. (Tôi thấy chán với cuốn sách này, hãy tìm cái gì khác để làm.)

Cụm từ "bored with" được sử dụng để diễn tả nguyên nhân gây ra cảm giác chán chường của "tôi".

2. She's bored with watching TV all day. (Cô ấy chán xem TV suốt cả ngày.)

Cấu trúc "bored with V-ing" được sử dụng để diễn tả hành động gây ra cảm giác chán chường của "cô ấy" khi xem phim cả ngày trời.

Bored đi với giới từ of

Cấu trúc: S + to be bored of + something/V-ing.

Trong đó: Bored of có nghĩa là chán ngấy với, mệt mỏi với

Ví dụ: She's bored of her job and wants to try something new. (Cô ấy đã chán ngấy với công việc của mình và muốn thử một việc gì đó mới.)

Cụm từ "bored of" được sử dụng để diễn tả cảm giác chán ngấy với một việc gì đó trong trường hợp trên. Cụ thể là cô ấy cảm thấy chán ngấy với công việc hiện tại của mình.

Bored đi với giới từ by

Cấu trúc: S + to be bored by + something/V-ing.

Trong đó: Bored by có nghĩa là cảm thấy chán vì bị làm phiền

Ví dụ: He was bored by his younger sister's constant questions. (Anh ấy cảm thấy chán vì bị em gái hỏi liên tục.)

Cụm từ "bored by" được sử dụng để diễn tả nguyên nhân gây ra sự chán nản cho "anh ấy" trong tình huống trên. "Anh ấy" cảm thấy chán vì phải chịu đựng việc em gái liên tục hỏi. "By" trong cấu trúc này diễn tả người hay vật gây ra cảm giác chán nản.

Bored đi với giới từ at

Cấu trúc: S + to be bored at + something (a place/event,..)

Trong đó: Bored at có nghĩa là cảm thấy chán vì không có gì để làm hoặc vì một sự kiện nhàm chán.

Ví dụ: The children were bored at the museum because they couldn't touch anything. (Lũ trẻ cảm thấy chán ở bảo tàng vì không được chạm vào bất cứ thứ gì.)

Trong ví dụ này, bored được sử dụng với giới từ "at" để diễn tả sự chán chường của trẻ em tại bảo tàng. Vị trí của "bored" là trước giới từ "at", sau đó là danh từ "the museum".

Bored nghĩa tiếng Việt là gì?

Bored nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, bored là một tính từ (Adjective), nó có nghĩa là cảm thấy nhàm chán hoặc không hứng thú. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần của người nói hoặc người khác.

Về vị trí của bored trong câu, thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ "to be" hoặc động từ miêu tả tâm trạng như "feel", "seem", "look", "become", "get", và "make".

Ví dụ về cách dùng bored trong tiếng Anh:

1. I'm so bored, I have nothing to do today. (Tôi thấy rất chán, tôi không có gì để làm hôm nay.)

Giải thích: "I'm so bored" có nghĩa là "Tôi thật sự cảm thấy chán" và "I have nothing to do today" có nghĩa là "Tôi không có gì để làm hôm nay". Cả hai cụm từ này kết hợp lại để diễn tả sự không hài lòng và tẻ nhạt của "tôi".

2. She looked bored during the meeting. (Cô ấy trông như đang cảm thấy chán trong buổi họp.)

Giải thích: "Bored" được đặt sau động từ "looked" để diễn đạt trạng thái cảm xúc của "she". Câu này có thể được hiểu là cô ấy không thấy hứng thú hoặc cảm thấy chán với buổi họp.

3. We were all bored by the long and tedious presentation. (Chúng tôi đều thấy chán với bài thuyết trình dài và tẻ nhạt.)

Giải thích: Trường hợp này mô tả một tình huống "chúng tôi" cảm thấy chán vì bài thuyết trình quá dài và nhàm chán. "We were all bored" là cụm động từ dùng để mô tả tình huống mà "chúng tôi" cảm thấy chán trong quá khứ.

4. She felt bored during the movie. (Cô ấy cảm thấy chán trong suốt bộ phim.)

Giải thích: "Bored" được sử dụng để miêu tả cảm giác của cô ấy khi xem bộ phim. "Felt" là động từ mô tả hành động cảm nhận, và "during the movie" là một mệnh đề chỉ thời gian, cho biết cảm giác chán xảy ra trong thời gian cô ấy xem phim.

5. The lecture made me bored. (Bài giảng khiến tôi cảm thấy chán.)

Giải thích: Ở ví dụ này, "bored" được sử dụng để miêu tả cảm giác của người nói về bài giảng. "Made" là động từ mô tả hành động làm cho điều gì đó xảy ra. "Me" là chủ ngữ, người bị làm chán bởi bài giảng, và "the lecture" là đối tượng của hành động "made."

Kết luận: Các ví dụ này đều thể hiện cảm xúc tiêu cực của người sử dụng từ "bored" và đều được sử dụng trong tình huống khác nhau để miêu tả tình trạng chán nản.

Cách phát âm từ bored theo ngôn ngữ Anh Mỹ (US) là  /bɔːrd/và theo ngôn ngữ Anh Anh (UK) là  /bɔːd/.

Phân biệt bored và boring trong tiếng Anh

Phân biệt bored và boring trong tiếng Anh

Bored và boring là hai từ liên quan đến cảm giác không thấy thích thú, chán nản, mệt mỏi, nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng.

Bored: Là tính từ miêu tả trạng thái cảm thấy chán ngấy, mệt mỏi, không thích thú hay không có gì để làm. Nó ám chỉ rằng người nói cảm thấy không thú vị hoặc muốn có thứ gì đó để làm để giải trí.

Ví dụ: I'm bored with this movie. (Tôi chán phim này rồi.)

Boring: Là tính từ miêu tả cái gì đó gây ra cảm giác chán ngấy hoặc mệt mỏi, nói về tính chất của vật thể, sự kiện hoặc người. Nó ám chỉ rằng điều gì đó không thú vị, không hấp dẫn, hay kém cuốn hút.

Ví dụ: This movie is boring. (Phim này chán ngắt.)

Bored and boring

Một số từ đồng nghĩa với bored

Một số từ đồng nghĩa với bored

Một số từ đồng nghĩa với "bored" bao gồm:

Tired: mệt mỏi, chán nản với một hoạt động hoặc tình huống nào đó.

Uninterested: không quan tâm, không hứng thú với một vấn đề hoặc hoạt động.

Dull: nhàm chán, tẻ nhạt, không có gì mới mẻ hoặc hấp dẫn.

Monotonous: đơn điệu, lặp đi lặp lại, không có sự đa dạng hoặc thay đổi.

Jaded: cảm thấy chán nản với một hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó sau khi trải qua nó nhiều lần.

Lifeless: không sống động, không có sức sống, không có gì kích thích.

Stale: cũ rích, nhàm chán, không còn gì mới mẻ hoặc hấp dẫn.

Tedious: tẻ nhạt, nhàm chán, mất thú vị hoặc tương tác.

Wearisome: mệt mỏi, chán nản, làm người ta cảm thấy uể oải hoặc không có năng lượng.

Yawn-inducing: khiến người ta buồn ngủ và muốn ngáp.

Ví dụ:

I found myself constantly glancing at the clock during the meeting, feeling uninterested and fidgety. (Tôi thường xuyên nhìn đồng hồ trong cuộc họp, cảm thấy không hứng thú và bồn chồn.)

The slow-paced movie was driving me up the wall, and I couldn't wait for it to end. (Bộ phim chạy chậm đang khiến tôi điên lên, và tôi không thể chờ đợi để nó kết thúc.)

He spends all his time playing video games and never goes out. Someone should tell him he needs to get out more. (Anh ta dành tất cả thời gian chơi game và không bao giờ ra ngoài. Ai đó nên nói với anh ta rằng anh ta cần phải đi ra ngoài nhiều hơn.)

Một số từ trái nghĩa với bored

Một số từ trái nghĩa với bored

Ngoài từ đồng nghĩa với động từ bored - nhàm chán, ta có một số từ trái nghĩa với động từ này để các bạn dễ hình dung và so sánh nhé!

Các từ trái nghĩa với "bored" bao gồm:

Excited: hào hứng, vui mừng.

Ví dụ: I'm so excited to go on vacation next week! (Tôi rất hào hứng để đi nghỉ vào tuần sau!)

Engaged: cuốn hút, tạp trung vào.

Ví dụ: I was really engaged in the movie and didn't want it to end. (Tôi thực sự cuốn vào bộ phim và không muốn nó kết thúc.)

Interested: quan tâm, chú ý.

Ví dụ: She was interested in learning more about the culture of the country. (Cô ấy quan tâm hơn về văn hóa của đất nước.)

Fascinated: thích thú, cuốn hút.

Ví dụ: The children were fascinated by the fireworks display. (Các em nhỏ rất thích thú với màn trình diễn pháo hoa.)

Intrigued: hấp dẫn, tò mò.

Ví dụ: I'm intrigued by the new project my boss mentioned. (Tôi rất tò mò với dự án mới mà sếp của tôi đề cập.)

Absorbed: tập trung.

Ví dụ: The students were completely absorbed in their studies. (Các sinh viên hoàn toàn tập trung vào quá trình học tập của họ.)

Enthralled: bị cuốn hút.

Ví dụ: The audience was enthralled by the singer's performance. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của ca sĩ.)

Intriguing: hấp dẫn.

Ví dụ: The plot of the movie was intriguing and kept me guessing until the end. (Cốt truyện của bộ phim rất hấp dẫn và khiến tôi phải đoán đến cuối cùng.)

Amused: thích thú.

Ví dụ: The kids were amused by the clown's silly antics. (Các em nhỏ rất thích thú với những hành động ngớ ngẩn của chú hề.)

Entertained: thú vị.

Ví dụ: The concert was very entertaining and I had a great time. (Buổi hòa nhạc rất thú vị và tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

Những thành ngữ đi với bored trong tiếng Anh

Thành ngữ đi với bored trong tiếng Anh

Bored có thể đi với rất nhiều cụm từ khác nhau nhằm diễn đạt nội dung trong giao tiếp. Để cuộc trò chuyện trở nên thú vị và hấp dẫn người nghe thì bạn nên sử dụng một số từ/ cụm từ được coi là thành ngữ khi đi với bored, chẳng hạn như:

Be bored to tears/death: cảm thấy rất chán và buồn tẻ

Ví dụ: The lecture was so boring, I was bored to tears. (Bài giảng quá nhàm chán, tôi cảm thấy rất chán và buồn tẻ.)

Be bored out of my mind: cảm thấy chán đến mức không biết làm gì nữa.

Ví dụ: I was bored out of my mind waiting for the train. (Tôi cảm thấy chán đến mức không biết làm gì nữa khi đợi tàu.)

Be bored stiff/silly: cảm thấy rất chán và không có gì để làm.

Ví dụ: She was bored stiff during the long meeting. (Cô ấy rất chán tới nỗi không thể tập trung được trong cuộc họp dài.)

Be bored senseless: cảm thấy rất chán và không có gì thú vị để làm.

Ví dụ: He was bored senseless sitting in traffic for hours. (Anh ấy cảm thấy rất chán khi ngồi trong xe khi mà đường tắc trong mấy giờ.)

Be bored witless: chán chường quá/ chán đến điên mất thôi.

Ví dụ: I had to attend a three-hour meeting yesterday and I was bored witless. (Tôi phải tham dự cuộc họp ba tiếng đồng hồ hôm qua và tôi chán chường quá.)

Lưu ý về tính từ bored khi đi với giới từ

Khi các bạn tìm hiểu về bored chắc hẳn sẽ không xa lạ với cụm từ "bored + preposition". Nếu như bạn nào chưa biết thì reposition chính là giới từ, ta có thể kết hợp tính từ bored với các giới từ khác nhau. Tuy nhiên, cần ghi nhớ một số điểm sau đây để có thể sử dụng tính từ bored tốt hơn trong tiếng Anh.

Lưu ý 1: Bored of hay bored with đều có nghĩa tương tự nhau là cảm thấy chán với cái gì đó, nhưng có thể sử dụng trong các trường hợp khác nhau, phải phù hợp với mục đích và nội dung của người muốn truyền đạt.

Lưu ý 2: Có thể bạn sẽ bắt gặp cụm từ get bored with trong tiếng Anh khi tìm hiểu về từ bored. Cụm từ get bored with có nghĩa là trở nên chán với điều gì đó, đây là một cách diễn tả cảm giác nhàm chán khi đã quen với điều gì đó hoặc đã làm điều đó quá lâu.

Trường hợp ai đó hỏi bạn get bored đi với giới từ gì, câu trả lời chính là get bored đi với giới từ with. Ta có cấu trúc: S + get bored with + something/V-ing (get có thể chia ở dạng nguyên mẫu, get(s) hoặc got.)

Đoạn hội thoại sử dụng bored đi với giới từ

Robert: How was the lecture yesterday? (Bài giảng ngày hôm qua thế nào nhỉ?).

Rebecca: To be honest, I was bored out of my mind. The professor just read from his notes the entire time. (Thật lòng mà nói, tôi đã chán ngắt. Giáo sư chỉ đọc từ những ghi chú của mình suốt cả thời gian.)

Robert: I can imagine how tedious that would be. Did you stay for the whole thing? (Tôi có thể tưởng tượng ra rằng sẽ rất tẻ nhạt. Bạn đã ngồi đến hết buổi học à?).

Rebecca: Yeah, unfortunately. I was stuck with my classmates in the front row, and I didn't want to be rude by leaving early. (Vâng, tiếc là vậy. Tôi bị kẹt với các bạn cùng lớp ở hàng đầu, và tôi không muốn bất lịch sự bằng cách ra về sớm.)

Robert: That sounds awful. I had a similar experience at a conference last week. The keynote speaker was droning on and on about statistics, and I was bored to tears. (Nghe có vẻ tồi tệ đấy. Tôi đã có một trải nghiệm tương tự ở một hội nghị tuần trước. Diễn giả chính cứ mãi lảm nhảm về số liệu thống kê, tôi buồn ngủ đến rơi nước mắt.)

Rebecca: I know the feeling. It's frustrating when you're forced to sit through something that doesn't interest you at all. (Tôi hiểu cảm giác đó. Rất khó chịu khi bạn bị ép buộc ngồi qua một cái gì đó mà không hề quan tâm đến nó.)

Video hướng dẫn học bài "bored đi với giới từ" từ giảng viên

Cách phát âm bored, cách dùng bored và ví dụ về bored đi với giới từ.

Những điều nên làm khi bạn cảm thấy ''bored''

You will do what when you feel bored?

Bài hát tiếng Anh nói về cảm giác buồn chán

Bài hát "Bored to Death" của Blink 182

Bài tập về bored đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Dùng giới từ phù hợp với bored điền vào chỗ trống

  1. I'm so bored ___ this movie.
  2. She got bored ___ waiting and left.
  3. He was bored ___ the lecture.
  4. We're never bored ___ each other's company.
  5. They were bored ___ the long flight.
  6. She was bored ___ the book she was reading.
  7. He seemed bored ___ the conversation.
  8. I'm always bored ___ my job.
  9. We were bored ___ the party after a while.
  10. She was bored ___ the same routine every day.

Đáp án

  1. With
  2. Of
  3. By
  4. With
  5. On
  6. With
  7. By
  8. With
  9. At
  10. With

Sau khi tìm hiểu về động từ "bored trong bài học "Bored đi với giới từ gì?", các bạn một lần nữa hệ thống lại toàn bộ kiến thức lý thuyết cần thiết về từ bored, một động từ thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng những ví dụ minh họa và bài tập sẽ giúp các bạn thành thạo tiếng Anh hơn. Nếu muốn tìm hiểu về những chủ đề khác, hoặc tương tự như chủ đề này thì hãy cmt cho chúng tôi biết. Đến với hoctienganhnhanh.vn các bạn sẽ thấy tiếng Anh không hề khó như các bạn nghĩ. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top