Bột chiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn xác
Bột chiên tiếng Anh là tempura flour, từ vựng được dùng phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, chế biến thức ăn có cách phát âm, sử dụng riêng biệt trong giao tiếp.
Bột chiên tiếng Anh là tempura flour để chỉ những loại bột sử dụng trong chế biến những món ăn chiên giòn. Cho nên người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn từ vựng trong giao tiếp nên tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng của từ vựng bột chiên này khi nói về chủ đề ẩm thực.
Bạn có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh chuyên mục giải đáp những thắc mắc xung quanh tên gọi các loại bột chiên trong tiếng Anh.
Bột chiên tiếng Anh nghĩa là gì?
Tìm hiểu về từ vựng bột chiên tiếng Anh là tempura flour
Trong từ điển Cambridge Dictionary định nghĩa từ vựng bột chiên dịch sang tiếng Anh là tempura flour có cách phát âm theo nguyên tắc toàn cầu là /ˈtempʊrə ˈflaʊə/. Đối với cách phát âm của danh từ ghép bột chiên trong tiếng Anh tempura flour thì người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên của mỗi từ.
Bột chiên trong tiếng Anh là tempura flour còn được gọi là bột chiên giòn được sản xuất từ bột bắp, bột gạo, bột mì và các loại gia vị. Các đầu bếp thường sử dụng loại bột chiên giòn này để chế biến nhiều món ăn ngon như cánh gà chiên giòn, bánh chuối chiên, rau củ chiên giòn …
Ví dụ: My mother usually adds tempura flour with eggs to make the delicious deep-fried bananas. (Mẹ của tôi thường thêm bột chiên giòn và trứng để làm món bánh chuối chiên thơm ngon.)
Vị trí từ bột chiên tiếng Anh trong câu tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng tempura flour trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ quan tâm đến cách dịch thuật từ vựng bột chiên tiếng Anh là tempura flour mà còn chú ý đến cách sử dụng của từ vựng này trong câu giao tiếp tiếng Anh.
- Vị trí đầu câu làm chủ ngữ
Ví dụ: Tempura flour is used to make vegetable, chicken, seafood crispier. (Bột chiên giòn được sử dụng để làm cho rau củ, thịt gà, hải sản giòn tan hơn.)
- Vị trí giữa câu làm tân ngữ
Ví dụ: The chef put a lot of tempura flour into that bowl of chicken before frying them on hot oil pan. (Người đầu bếp đã cho rất nhiều bột chiên giòn vào tô thịt gà đó trước khi chiên trên chảo dầu nóng.)
Ví dụ dùng từ bột chiên (tempura flour) tiếng Anh
Một số mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ tempura flour
Những câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ vựng bột chiên trong tiếng Anh tempura flour giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến chủ đề ẩm thực.
- Chefs all over the world always use tempura flour with a wide range of different batters and fish or vegetables to fry Japanese tempura dishes. (Các đầu bếp trên toàn thế giới thường sử dụng bột chiên với nhiều loại bột và các nguyên liệu cá, rau củ để chiên các món tempura Nhật Bản.)
- My daughter learns on the cooking clips that chicken fried in tempura flour is crispier and more delicious. (Con gái của tôi học trên các đoạn clip nấu ăn rằng gà rán bằng bột chiên giòn thì giòn tan và ngon hơn.)
- Tempura flour is made with flour and spicy mixing together before packing available and selling on the market. (Bột chiên giòn làm từ bột mì và gia vị trộn lẫn với nhau trước khi đóng gói và bán ra ngoài thị trường.)
- Some of Vietnamese traditional cakes attracted people most, deep-fried bananas were fried with tempura flour and eggs. (Một vài món bánh truyền thống của Việt Nam thu hút thực khách nhất là món chuối chiên giòn với bột chiên và trứng gà.)
- Before putting these pieces of fish on the hot oil pan, she immerses them in tempura flour to make this dish more attractive. (Trước khi đặt những lát cá vào chảo dầu nóng, cô ấy đã nhúng chúng vào bột chiên để món ăn này thêm hấp dẫn.)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan các loại bột chiên
Tempura flour nghĩa là bột chiên giòn trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững cách phát âm và sử dụng của từ vựng bột chiên trong tiếng Anh là tempura flour, chúng ta còn một số từ vựng liên quan đến các loại bột được sử dụng phổ biến trong ẩm thực như là:
- Rice flour: bột gạo tẻ được sử dụng làm nguyên liệu chính trong các món bánh như bánh giò, bánh cuốn …
- Glutinous rice flour: bột gạo nếp ở dạng khô được sử dụng để làm các món bánh dẻo ngon như bánh ít, bánh dày …
- Corn starch: bột ngô được sử dụng để làm sánh mịn các loại súp hoặc các loại nước chấm.
- Potato flour: bột khoai tây được sử dụng để làm giò, chả lụa, bánh rán …
- Bread crumbs: bột chiên xù hay bột cà mì chín để áo bên ngoài các món cá chiên xù, tôm chiên xù …
Hội thoại trong tiếng Anh có dùng từ vựng bột chiên
Thông qua những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn mà người học tiếng Anh biết được cách sử dụng linh hoạt của từ vựng bột chiên trong tiếng Anh tempura flour như thế nào?
Jane: Hi mommy. I want to cook Japanese tempura dishes. (Chào mẹ. Con muốn nấu món tempura của Nhật Bản.)
Her mother: Really? Do you know how to make that dish? (Thật sao? Con có biết làm sao để nấu món này không?)
Jane: I learnt on YouTube that Japanese tempura is fried breaded dishes including seafood and vegetables. (Con học trên kênh YouTube làm món tempura của Nhật Bản là món chiên xù hải sản và rau củ.)
Her mother: You're right. How about the tempura flour? (Đúng vậy. Còn bột chiên giòn thì sao?)
Jane: I will buy it at the supermarket. They guided us to add water into that ready-made flour and stir well. (Con sẽ mua bột ở siêu thị. Họ hướng dẫn chúng ta thêm nước vào trong một chế biến sẵn và khuấy đều.)
Her mother: How much tempura flour is enough with the ingredients? (Lượng bột chiên giòn bao nhiêu thì đủ với nguyên liệu?)
Jane: It belongs to the amount of seafood or vegetables which you bought. I think I will cook a little first. Then I will cook more tempura dishes if I do well. (Điều này tùy thuộc vào số lượng hải sản và rau củ mà mình đã mua. Con nghĩ con sẽ nấu một ít trước. Sau đó còn sẽ nấu nhiều hơn nếu con làm tốt.)
Her mother: I see. What do you do after stirring the tempura flour mix? (Mẹ hiểu. Con sẽ làm gì sau khi khuấy bột chiên xù đều rồi?)
Jane: Then I dip the seafood and vegetables into that bowl of tempura flour mix. When I cook oil hot, I will deep fry them. (Khi đó con sẽ nhúng hải sản và rau củ vào trong tô bột chiên giòn đã khuấy đều. Khi con đun dầu nóng con sẽ nhúng chúng vào ngập dầu.)
Her mother: Okay. I think you said everything exactly. Now, let's do anything you have said. (Đừng rồi. Mẹ nghĩ con nói mọi thứ đều chính xác. Bây giờ hãy làm bất cứ điều gì mà con đã nói đi.)
Jane: Mommy, you should wait for me a bit. Ok? (Mẹ nên đợi con một chút được không?)
Her mother: OK. I'm waiting for your Japanese tempura dishes today. (Được. Mẹ chờ món tempura Nhật Bản của con hôm nay đó.)
Như vậy, từ vựng bột chiên tiếng Anh là tempura flour, một trong những loại từ vựng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chế biến thức ăn. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách đọc chuẩn xác và sử dụng phù hợp ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách phát âm và sử dụng của các loại từ vựng Việt - Anh trên Học tiếng Anh nhé.