Bức tranh tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Bức tranh tiếng Anh là picture, painting, image hoặc drawing, học ngay cách phát âm cùng mẫu câu, cụm từ và phân biệt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ khám phá từ vựng "bức tranh" trong tiếng Anh, cùng với cách phát âm, cụm từ thường gặp và mẫu câu thú vị liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh ngay thôi nào!
Bức tranh tiếng Anh là gì?
Bức trang dịch sang tiếng Anh là gì?
Bức tranh trong tiếng Anh là picture, painting, image hoặc drawing, tuy nhiên picture và painting là hai từ được nhiều người dùng sử dụng trong văn nói và văn viết trong tiếng Anh.
Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật thường được tạo ra bằng cách sử dụng màu sắc, hình ảnh và các dụng cụ vẽ hoặc sơn khác nhau.
Bức tranh có thể được tạo ra trên nhiều loại chất liệu, bao gồm giấy, vải, gỗ và nhiều loại bề mặt khác.
Người nghệ sĩ sử dụng các kỹ thuật khác nhau như vẽ, sơn, dán hoặc in để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Mỗi bức tranh thể hiện một chủ đề khác nhau, từ cảnh vật thiên nhiên đến hình ảnh người và động vật hoặc các ý tưởng trừu tượng.
Ví dụ: I have a beautiful picture of a sunset on the beach. (Tôi có một bức tranh đẹp về hoàng hôn trên bãi biển)
Phát âm các từ tiếng Anh mang nghĩa bức tranh
Có nhiều bản dịch tiếng Anh mang nghĩa “bức tranh” và cách đọc chuẩn như sau:
- Picture: /’pikt∫ə/
- Image: /’imidʒ/
- Painting: /’peintiη/
- Drawing: /’drɔ:iη/
Nếu bạn muốn nghe hoặc học cách đọc phiên âm thì tham khảo thêm những video, bài giảng có phần âm thanh nhé!
Mẫu câu sử dụng từ bức tranh tiếng Anh
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về bức tranh.
Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng bằng tiếng Anh mang nghĩa bức tranh như: painting, picture, image và drawing.
- The museum is exhibiting a famous painting by Leonardo da Vinci. (Bảo tàng đang trưng bày một bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci)
- Documentary painted a vivid picture of life in the Amazon rainforest. (Bộ phim tài liệu đã vẽ nên bức tranh sống động về cuộc sống trong rừng nhiệt đới Amazon)
- The image of the Eiffel Tower at night is simply breathtaking. (Bức tranh của Tháp Eiffel vào ban đêm thật tuyệt đẹp)
- The painting of the countryside captures the beauty of nature. (Bức tranh về quê hương ghi lại vẻ đẹp của tự nhiên)
- I found a beautiful drawing of a castle in her sketchbook. (Tôi đã tìm thấy bức tranh về lâu đài rất đẹp trong cuốn sổ phác thảo của cô ấy)
Cụm từ liên quan trong tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh liên quan tới từ vựng bức tranh bản dịch tiếng Anh.
Học từ vựng và cụm từ song song sẽ giúp bạn sử dụng tốt chúng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Sau đây là bảng từ vựng có thể sẽ giúp ích cho bạn.
Cụm từ tiếng Anh 1 |
Cụm từ tiếng Anh 2 |
|
|
Ví dụ:
- She used a fine brush to create intricate details. (Cô ấy đã sử dụng cọ vẽ để tạo ra các chi tiết phức tạp)
- The artist selected a vibrant palette of colors for the painting. (Hoạ sĩ đã chọn một bảng màu rực rỡ cho bức tranh)
- He loves to draw landscapes with pencils. (Anh ấy thích vẽ phong cảnh bằng bút chì)
- She carefully painted the flowers with watercolors. (Cô ấy cẩn thận vẽ những bông hoa bằng màu nước)
- The museum displayed a collection of stunning oil paintings. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập bức tranh sơn dầu tuyệt đẹp)
Phân biệt các từ vựng picture, painting, image và drawing
Sự khác nhau giữa các từ vựng mang nghĩa “bức tranh” trong tiếng Anh.
Tuy có tên gọi khác nhau của bức tranh nhưng chúng có sự khác biệt nho nhỏ qua ý nghĩa như sau:
- Picture: Từ chung để chỉ bất kỳ bức tranh nào. Nó có thể là một bức tranh đơn thuần, tuyệt tác chưa đóng khung hoặc đã đóng khung
- Painting: Bức tranh được vẽ trên bề mặt như vải, gỗ hoặc giấy và vẽ bằng cọ hoặc sơn.
- Drawing: Bức tranh được vẽ từ các loại bút khác nhau như bút chì, bút bi, bút máy, bút mực nước,....
- Image: Chỉ bất kỳ hình ảnh nào, bao gồm cả ảnh chụp và hình ảnh tạo ra bằng máy tính hoặc hình ảnh trong quá khứ.
Hội thoại sử dụng từ vựng bức tranh tiếng Anh
Bức tranh và những nội dung giao tiếp thông dụng.
Emily: Oh, what a beautiful painting! (Ôi, bức tranh đẹp quá!)
David: Thanks, Emily. I worked on it all weekend. (Cảm ơn, Emily. Tôi đã làm nó suốt cuối tuần)
Emily: The colors are so vibrant, and the details are amazing. (Những màu sắc rất sặc sỡ và chi tiết thì tuyệt vời)
David: I tried to capture the stunning moments of sunset over the sea. (Tôi đã cố gắng ghi lại những khoảnh khắc hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển)
Emily: You've definitely succeeded. It's like I can feel the sea breeze. (Anh chắc chắn đã thành công. Giống như tôi có thể cảm nhận được gió biển)
David: I'm glad you like it. (Tôi rất vui vì bạn thích nó)
Emily: Do you plan to sell it? (Bạn có định bán nó không?)
David: I haven't decided yet. I'm still attached to it. (Tôi chưa quyết định. Tôi vẫn còn quá gắn bó với nó)
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng "bức tranh" trong tiếng Anh, từ cách phát âm đến các cụm từ và mẫu câu thường gặp. Hy vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và sẽ làm cho việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp cũng như trong học tập dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tốt!