Bún thịt nướng tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn của IPA
Bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles, tên gọi món bún đặc trưng ở Việt Nam, có cách phát âm, sử dụng phổ biến trong giao tiếp.
Từ vựng bún thịt nướng tiếng Anh là grilled pork with noodles được sử dụng để nói về một món bún hấp dẫn và ngon miệng ở Việt Nam. Người học tiếng Anh muốn giới thiệu với mọi người về món bún thịt nướng nên tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng từ vựng này chuẩn xác trong câu tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh.
Bún thịt nướng tiếng Anh nghĩa là gì?
Dịch thuật từ vựng bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ vựng bún thịt nướng tiếng Anh đơn giản là grilled pork with noodles hay đầy đủ là Vietnamese grilled pork with rice noodles. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của từng loại từ trong cụm từ bún thịt nướng trong tiếng Anh là /vjetnəˈmiz grɪld pɔrk wɪð raɪs ˈnudəlz/.
Bún thịt nướng làm món ăn tiêu biểu của người miền Nam Việt Nam được chế biến từ các loại nguyên liệu quen thuộc như bún gạo tươi, các loại rau xà lách, rau thơm, nước mắm chua ngọt và thịt heo tẩm ướp nướng vàng đều.
Bún thịt nướng làm món ăn nhẹ hoặc món ăn chính đều được do các thành phần nguyên liệu không chứa nhiều tinh bột. Đặc biệt là hương vị trộn lẫn của bún tươi, rau xanh và thịt nướng thơm ngon giúp cho món bún thịt nướng trở thành món ăn truyền thống của người Việt Nam.
Vị trí từ vựng bún thịt nướng tiếng Anh trong câu
Cách sử dụng từ vựng bún thịt nướng trong tiếng Anh
Từ vựng bún thịt nướng trong tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles là một loại danh từ ghép. Cho nên vai trò và chức năng của danh từ ghép bún thịt nướng trong tiếng Anh cũng đa dạng và phong phú như sau:
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ
Ví dụ: Vietnamese grilled pork with rice noodles is one of my best favorite food. (Món bún thịt nướng là một trong những món ăn yêu thích nhất của tôi.)
- Đứng giữa câu làm tân ngữ
Ví dụ: Do you want to eat Vietnamese grilled pork with rice noodles now? (Bây giờ em có muốn ăn món bún thịt nướng không?)
- Đứng sau tính từ để bổ nghĩa
Ví dụ: A bowl of Vietnamese grilled pork with rice noodles prices 20.000 Vietnam dong. (Một tô bún thịt nướng có giá 20.000 đồng.)
Ví dụ tiếng Anh dùng từ bún thịt nướng (Vietnamese grilled pork with rice noodles)
Một vài mẫu câu giao tiếp liên quan chủ đề món bún thịt nướng- Vietnamese grilled pork with rice noodles
Một số mẫu câu ví dụ có dùng từ Vietnamese grilled pork with rice noodles nghĩa là bún thịt nướng để người học tiếng Anh có thể ứng dụng trong giao tiếp khi muốn giới thiệu về món ăn truyền thống của Việt Nam.
- Vietnamese grilled pork with rice noodles originated from the South of this country which is popular as becoming a traditional noodle over the world. (Món thịt nướng của Việt Nam có nguồn gốc từ miền Nam của đất nước này rất phổ biến khi trở thành một món bún truyền thống trên toàn thế giới.)
- We can describe a traditional Vietnamese grilled pork with rice noodles as a colorful dish with white of rice noodles, green vegetables, red chili and yellow pale sauce fish. (Chúng ta có thể mô tả món bún nướng truyền thống của Việt Nam như là một món ăn nhiều màu sắc với màu trắng của bún tươi, màu xanh của rau, màu đỏ của ớt và màu vàng nhạt của nước mắm.)
- Every region in Vietnam has its own rice noodles such as grilled pork with rice noodles in the South and kebab rice noodles in the North, but they have the same ingredients of rice vermicelli. (Mỗi vùng biển ở Việt Nam có những loại bún riêng biệt như là bún thịt nướng ở miền Nam và bún chả ở miền Bắc nhưng chúng có cùng nguyên liệu là bún tươi.)
- The best way to enjoy Vietnamese grilled pork with rice noodles is mixing everything with chili garlic fish sauce to feel all the savory of sour, spicy, salty and sweety of a frugal dish. (Cách thử thách món bún thịt nướng ngon nhất là trộn tất cả các thứ với nước mắm tỏi ớt để cảm nhận hết vị chua cay mặn ngọt của một món ăn thanh đạm của Việt Nam.)
Các từ tiếng Anh liên quan từ vựng rice noodles trong giao tiếp
Tên gọi các món bún truyền thống của Việt Nam
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững dịch nghĩa của từ bún thịt nướng trong tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles mà còn quan tâm đến tên gọi của các loại bún ghi trong menu bằng tiếng Anh như sau:
Tên gọi |
Tên tiếng Anh |
Mô tả |
Món bún bò |
Beef rice noodles |
Thành phần chính là bún, thịt bò và nước dùng. |
Bún chả |
Kebab rice noodles |
Tương tự như món bún thịt nướng của miền Nam. |
Bún riêu |
Vietnamese crab noodle soup có nghĩa |
Món bún nấu từ cua đồng xay nhuyễn |
Bún ốc |
Snail rice noodles |
Món bún được nấu từ ốc bươu |
Bún thang |
Hot rice noodles soup |
Món bún có nguồn gốc từ miền Bắc. |
Bún mọc |
Pork ball noodles soup |
Món bún mọc chế biến từ thịt heo xay nhuyễn viên tròn nấu với sườn non |
Bún dọc mùng |
Rice noodles - tara soup |
Món bún nấu từ cây dọc mùng và thịt heo. |
Bún đậu mắm tôm |
Noodles with tofu and shrimp paste |
Món bún đậu truyền thống của miền bắc ăn kèm mắm tôm rất đặc trưng. |
Bún mắm |
Vietnamese fermented fish noodles soup |
Món bún mắm của miền tây nấu kèm với thịt heo quay, chả cá, cá lóc … |
Hội thoại liên quan từ vựng bún thịt nướng trong tiếng Anh
Ứng dụng của từ vựng tên gọi bún thịt nướng trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn nói về món bún thịt nướng trong tiếng Anh Vietnamese grilled pork with rice noodles để nắm bắt cách sử dụng linh hoạt của từ vựng này trong giao tiếp.
Lan: Hi mommy. I want to invite some of my foreign friends to our house. Is it okay? (Chào mẹ. Con muốn mời một vài người bạn nước ngoài đến nhà mình được không ạ?)
Her mother: Well, when will they come to our home? (Được, Khi nào thì bạn của con đến nhà mình?)
Lan: They come to our house at lunch tomorrow. (Bọn nó đến nhà mình vào buổi trưa ngày mai.)
Her mother: OK. I'm going to cook Vietnamese grilled pork with rice noodles for them to enjoy. (Được rồi. Mẹ sẽ nấu món bún thịt nướng để các bạn của con thưởng thức.)
Lan: Sure. They told me that they really like to see many Vietnamese traditional dishes on YouTube. (Chắc chắn rồi. Bọn nó nói với con rằng bọn nó rất thích những món ăn Việt Nam trên kênh YouTube.)
Her mother: OK. I should go shopping now to buy rice vermicelli, vegetables, pork and some spicy things. (Vậy mẹ nên đi mua sắm bây giờ để mua bún rau củ thịt heo và một vài thứ gia vị khác.)
Lan: OK mommy. I will call you before they start to come to our house. (Vâng, con sẽ gọi mẹ trước khi họ bắt đầu đến nhà của mình nhé.)
Her mother: That's right. Goodbye darling. (Đúng rồi. Tạm biệt con.)
Lan: Bye bye mommy. See you soon. (Tạm biệt mẹ. Hẹn gặp lại.)
Như vậy, từ vựng bún thịt nướng tiếng Anh là Vietnamese grilled pork with rice noodles, một trong những tên gọi bằng tiếng Anh các món bún truyền thống của Việt Nam. Người học tiếng Anh cần quan tâm đến cách dịch thuật từ vựng chính xác để ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy truy cập Học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng của bạn trong các chuyên mục bài viết cụ thể.