Buồn dịch sang tiếng Anh là gì? Phát âm và từ đồng nghĩa
Buồn dịch sang tiếng Anh thường là sad, ngoài ra còn có rất nhiều cách dịch khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ; cùng học cách phát âm, ví dụ liên quan.
Đã khi nào bạn muốn thể hiện cảm xúc đau lòng, tuyệt vọng của bản thân hay an ủi người khác nhưng không biết diễn đạt bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Vậy thì trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng buồn tiếng Anh là gì để giúp bạn thể hiện nỗi buồn của mình qua từ vựng này nhé! Khám phá ngay thôi nào!
Buồn dịch sang tiếng Anh là gì?
Buồn trong tiếng Anh là gì?
Buồn tiếng Anh là gì nhỉ? Buồn dịch sang tiếng Anh là sad, một tính từ được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý thường xuất hiện khi chúng ta gặp phải những trở ngại, thất bại, mất mát, hoặc khi chúng ta cảm thấy không hạnh phúc về một tình huống cụ thể. Cảm xúc này mang sự tiêu cực nhất định và thường xuất hiện khi con người ta cảm thấy yếu lòng.
Cảm xúc buồn có thể xuất hiện ở mức độ nhẹ như cảm thấy một chút buồn bã hoặc ở mức độ nặng hơn như cảm thấy trống rỗng, tuyệt vọng hoặc mất hứng thú với cuộc sống. Nó có thể kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn hoặc kéo dài trong thời gian dài.
Buồn là một phần tự nhiên của cuộc sống và nó sẽ qua đi, vì vậy hãy tìm cách tận hưởng những khoảnh khắc tốt đẹp và tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé xung quanh mình.
Từ sad - buồn được phát âm là /sæd/ (theo ký hiệu quốc tế IPA).
Ví dụ sử dụng từ vựng buồn tiếng Anh
Sử dụng từ vựng buồn dịch sang tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau
Học tiếng Anh nhanh vừa đưa ra đáp án Buồn tiếng Anh là gì ở nội dụng trước và sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng từ vựng sad - buồn trong tiếng Anh ở nhiều ngữ cảnh khác nhau qua các mẫu câu ví dụ:
- As the train departed, she waved a sad goodbye, tears streaming down her face, knowing it might be years before they met again. (Khi chiếc tàu rời khỏi, cô gái vẫy tay chia tay với nụ cười buồn, nước mắt rơi dài xuống khuôn mặt, biết rằng có thể sẽ mất nhiều năm trước khi họ gặp lại nhau)
- Sitting alone on the beach, watching the sunset, he couldn't shake off the overwhelming feeling of sadness as memories flooded his mind. (Ngồi một mình trên bãi biển, nhìn hoàng hôn, anh không thể loại bỏ cảm giác buồn bã khi những kí ức tràn ngập trong tâm trí)
- Their once-promising relationship now lay in ruins, shattered by broken promises and unspoken words, leaving them both in a state of deep sadness. (Mối quan hệ một thời hứa hẹn bây giờ chỉ còn là đống đổ nát, tan vỡ bởi những lời hứa không giữ và những từ ngôn không nói, để lại cho họ cảm giác buồn thẳm)
- The forgotten birthday cake sat alone on the table, a symbol of the sadness that filled the room when nobody remembered the special day. (Chiếc bánh sinh nhật bị quên lãng trên bàn, biểu tượng cho nỗi buồn lấp đầy phòng khi không ai nhớ đến ngày đặc biệt đó)
- The abandoned playground echoed with the laughter that used to fill the air, now replaced by an eerie silence and a sense of sadness. (Sân chơi bị bỏ quên vang vọng tiếng cười, giờ đây thay thế bằng sự tĩnh lặng và một cảm giác buồn bã)
Từ đồng nghĩa với từ buồn trong tiếng Anh
Cảm xúc buồn có thể thể hiện dưới nhiều từ vựng khác nhau trong tiếng Anh
Buồn tiếng Anh là gì đã được giải đáp bên trên và dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa với sad trong tiếng Anh bạn đọc nên bỏ thêm vào túi từ vựng của mình:
- Melancholy - Buồn bã
- Dismal - Ấu trĩ
- Gloomy - U ám
- Dejected - Thất vọng
- Mournful - Đau buồn
- Downhearted - Nản lòng
- Disheartened - Mất hứng thú
- Woeful - Đau đớn
- Despondent - Tuyệt vọng
- Depressed - Trầm cảm
- Heartbroken - Đau lòng
- Downcast - Trì trệ
- Sorrowful - Đau khổ
- Miserable - Khốn khổ
- Dreary - Ấm đạm
- Forlorn - Cô đơn
- Heavy-hearted - Nặng trĩu
- Funereal - Tang thương
- Disconsolate - Thiếu lòng tin
Các cụm từ đi với từ buồn tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến từ vựng buồn trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan giúp mô tả và diễn đạt cảm xúc buồn của sự vật theo các mức độ khác nhau:
- Breathtakingly sad: Buồn đến nghẹt thở
- Heart-wrenching sorrow: Nỗi buồn trong lòng
- Deep-seated sadness: Nỗi buồn sâu đậm
- Soul-crushing despair: Nỗi buồn tuyệt vọng
- Tears of profound sadness: Nước mắt của nỗi buồn sâu sắc
- Aching melancholy: Nỗi buồn đau đớn
- Profound desolation: Cảm giác buồn sâu sắc
- Suffocating sorrow: Nỗi buồn nghẹt thở
- Darkened spirit: Tâm hồn buồn bã
Hội thoại sử dụng từ vựng buồn tiếng Anh
Sử dụng từ buồn dịch sang tiếng Anh trong giao tiếp.
Minh: I noticed you've seemed a bit down lately. Is everything okay? (Tôi để ý thấy An dường như có một chút buồn dạo gần đây. Mọi thứ ổn chứ?)
An: Yeah, just dealing with some personal stuff. Feeling a bit sad, you know? (Vâng, chỉ là một số vấn đề cá nhân. Cảm giác hơi buồn một chút, bạn biết mà)
Minh: I'm really sorry to hear that. If you want to talk about it, I'm here for you. (Tôi thực sự xin lỗi khi nghe về chuyện này. Nếu An muốn nói chuyện, tôi sẽ ở đây để lắng nghe)
An: Thanks, Minh. It's just been a challenging time, and I can't help but feel a bit overwhelmed by it all. (Cảm ơn, Minh. Chỉ là một thời kỳ khó khăn và tôi không thể không cảm thấy hơi áp lực bởi tất cả)
Minh: I understand. Sometimes life throws us curveballs that can be really tough to handle. You don't have to go through it alone. (Tôi hiểu. Đôi khi cuộc sống ném cho chúng ta những điều không dễ dàng. An không cần phải tự mình đối mặt với nó)
An: I appreciate that, Minh. It's just hard not to feel a bit lost and sad about everything. (Cảm ơn, Minh. Chỉ là thật khó để không cảm thấy một chút lạc lõng và buồn về mọi thứ)
Vậy là học tiếng Anh đã giúp các bạn giải đáp buồn tiếng Anh là gì rồi đúng không nào, ngoài ra còn kèm thêm ví dụ, các từ vựng liên quan. Hãy bấm theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!