MỚI CẬP NHẬT

Busy đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng dễ hiểu nhất

Busy có nghĩa là bận rộn hoặc đang làm việc, Busy thường đi với giới từ With, in, at, on, for. Cùng Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với busy Trong tiếng Anh.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng từ busy để miêu tả tình trạng bận rộn, đầy đủ công việc hoặc hoạt động. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ khác nhau, từ busy lại có thể mang ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu về cách sử dụng của từ busy đi với các giới từ phổ biến nhất để có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Busy nghĩa là gì?

Busy theo nghĩa tiếng việt

Busy có nghĩa là bận rộn hoặc đang làm việc. Nó được sử dụng để mô tả tình trạng của một người hoặc một nơi đang có nhiều hoạt động xảy ra và cần nhiều thời gian và năng lượng để hoàn thành. Ngoài ra, từ busy cũng có thể được sử dụng để miêu tả một thời gian hoặc một lịch trình đầy đủ các hoạt động và không có nhiều thời gian rảnh để nghỉ ngơi.

Ví dụ:

  • I am too busy with work to go out tonight. (Tôi quá bận với công việc để đi chơi tối nay.)
  • I can't meet him because he is always busy throughout the day. (Tôi không thể gặp được anh ta vì anh ta luôn bận suốt cả ngày đấy.)
  • I can't go on vacation this week because my schedule is too busy. (Tôi không thể đi nghỉ tuần này vì lịch trình của tôi rất bận rộn.)

Busy đi với giới từ gì?

Các giới từ đi với busy trong tiếng Anh

Có một số giới từ thường đi kèm với từ busy để mô tả trạng thái hoặc hành động của ai đó. Dưới đây là một số ví dụ về các giới từ thường đi với busy và cách sử dụng của chúng:

Busy đi với With

Để chỉ hoạt động hoặc công việc đang làm rất bận rộn.

Ví dụ:

  • I'm busy with work. (Tôi đang bận với công việc.)
  • She's busy with her studies. (Cô ấy đang bận với việc học của mình.)

Busy đi với in

Để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian đang bận rộn.

Ví dụ:

  • I'm busy in the mornings. (Tôi bận rộn vào buổi sáng.)
  • She's been busy all week. (Cô ấy đã bận rộn cả tuần.)

Busy đi với at

Để chỉ một thời điểm cụ thể mà ai đó đang bận rộn.

Ví dụ:

  • I'm busy at the moment. (Tôi đang bận rộn vào lúc này.)
  • She's busy at the meeting. (Cô ấy đang bận rộn trong cuộc họp.)

Busy đi với of

Để chỉ nguyên nhân hoặc lý do mà ai đó bận rộn.

Ví dụ:

  • He's busy of preparing for the exam. (Anh ấy đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • She's busy of taking care of her sick child. (Cô ấy đang bận rộn chăm sóc cho đứa con bị ốm.)

Busy đi với for

Để chỉ một mục đích hoặc một mục tiêu cụ thể mà ai đó đang bận rộn.

Ví dụ:

  • She's busy for the presentation tomorrow (Cô ấy đang bận rộn chuẩn bị cho bài thuyết trình vào ngày mai)
  • He's busy for the upcoming deadline. (Anh ấy đang bận rộn cho thời hạn sắp tới.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với busy Trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với busy Trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với busy trong tiếng Anh:

  • Occupied: có nghĩa tương tự với busy, thường được dùng để chỉ tình trạng đang sử dụng hoặc đang bận rộn.
  • Engaged: Thường được dùng để chỉ tình trạng đang bận rộn với một công việc hoặc tình huống cụ thể.
  • Tied up: Thường được dùng để chỉ tình trạng đang bận rộn hoặc đang bị ràng buộc bởi một việc gì đó.
  • Occupied with: Thường được dùng để chỉ tình trạng đang bận rộn với một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
  • Unavailable: Thường được dùng để chỉ tình trạng không thể tiếp nhận hoặc không có sẵn để thực hiện một việc gì đó.
  • Preoccupied: Thường được dùng để chỉ tình trạng đang bận tâm hoặc suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
  • Swamped: Ám chỉ tình trạng bận rộn quá mức hoặc quá tải về mặt công việc.

Lưu ý: Mỗi từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và cách dùng trong câu.

Từ trái nghĩa với busy Trong tiếng Anh

Một số từ trái nghĩa với busy trong tiếng Anh:

  • Free: có nghĩa là rảnh rỗi, không có việc gì để làm.
  • Idle: có nghĩa là lười biếng, không làm gì.
  • Inactive: có nghĩa là không hoạt động, không làm gì cả.
  • Available: có nghĩa là có sẵn, có thể tiếp nhận hoặc thực hiện một việc gì đó.
  • Unoccupied: có nghĩa là không bận rộn, không có việc gì để làm.
  • Leisurely: có nghĩa là "thong thả", thư giãn, không bận rộn.
  • Relaxed: có nghĩa là thư thái, thoải mái, không căng thẳng.

Lưu ý: Mỗi từ trái nghĩa có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và cách dùng trong câu.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh kèm dịch sử dụng busy

Đoạn hội thoại giữa hai người sử dụng từ busy

Cùng xem đoạn hội thoại giữa An và Sam sử dụng từ busy nói về việc bận rộn trong công việc

An: Hey, do you want to grab lunch today? (Chào, hôm nay bạn có muốn đi ăn trưa không?)

Sam: Sorry, I'm too busy to go out. ( Xin lỗi, tôi bận quá không thể đi được.)

An: How about tomorrow then? (Vậy ngày mai thì sao?)

Sam: I'm afraid I won't be free tomorrow either. I'm really swamped with work this week. ( Tôi e là cả tuần này đều không rảnh. Công việc dồn dập quá.)

An: No problem, we can schedule something for next week. ( Không vấn đề gì, chúng ta có thể sắp xếp vào tuần sau.)

Sam: That sounds great. Thank you for understanding. (Nghe hay đấy. Cảm ơn bạn đã thông cảm.)

Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi kèm với busy và đáp án đi kèm:

  • I. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu sau:
  1. I'm sorry, I'm too _____ to go out tonight. (busy with / busy doing / busy for / busy on)
  2. She's always _____ her phone, even during meetings. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  3. The restaurant is always _____ lunchtime. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  4. He's _____ his homework right now, so he can't come to the phone. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  5. I'm _____ a tight schedule this week, so I won't be able to meet you. (busy with / busy doing / busy at / busy on)
  • II. Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. I'm sorry, I can't talk right now. I'm _____ my work. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  2. The store is always _____ the weekends. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  3. She's _____ the phone, so she can't talk right now. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  4. I'm _____ a meeting at the moment, so I can't answer your call. (busy with / busy doing / busy at / busy for)
  5. I'm sorry, I'm _____ the next few days. (busy with / busy doing / busy at / busy for)

Đáp án:

Bài I

  1. Busy to go out tonight.
  2. Busy with her phone.
  3. Busy at lunchtime.
  4. Busy doing his homework.
  5. On a tight schedule this week.

Bài II

  1. 1Busy with my work.
  2. Busy on the weekends.
  3. Busy on the phone.
  4. Busy at a meeting.
  5. Busy for the next few days.

Hy vọng với bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ busy đi với các giới từ khác nhau để miêu tả tình trạng bận rộn trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng từ ngữ chính xác và hiệu quả trong giao tiếp là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và tránh gây hiểu nhầm. Hãy cùng sử dụng từ busy và các giới từ phù hợp để thể hiện sự bận rộn của bạn một cách chính xác và nhanh chóng!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top