Bút chì màu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn xác của người Anh
Bút chì màu tiếng Anh là crayons được dùng phổ biến trong giao tiếp, một trong những tên gọi các vật dụng quen thuộc trong tiếng Anh có cách phát âm chuẩn theo IPA.
Bút chì màu tiếng Anh là crayons, tên gọi một loại bút sáp có nhiều màu sắc được sử dụng phổ biến trong cuộc sống. Đối với người học tiếng Anh thì cách phát âm và sử dụng của từ crayons rất quan trọng khi trò chuyện hay giao tiếp với người bản xứ. Cho nên học tiếng Anh sẽ tổng hợp và cập nhật những thông tin liên quan đến từ crayons trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
Bút chì màu tiếng Anh nghĩa là gì?
Bút chì màu đọc tiếng Anh là crayon
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ bút chì màu tiếng Anh là crayon. Tên gọi của một loại bút màu bằng chất liệu sáp có nhiều màu sắc khác nhau để vẽ hoặc viết. Đặc điểm của bút sáp màu là không độc hại và có nhiều màu sắc để dạy trẻ nhỏ vẽ hoặc các sinh viên nghệ sĩ chuyên nghiệp sử dụng trong công việc.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng của từ bút chì màu tiếng Anh là crayon được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày là:
- During my daughter's therapy, she usually used crayon to draw pictures on the walls and invented legendary characteristics like the queens and kings. (Trong quá trình trị liệu của con gái tôi nó thường sử dụng bút chì màu để vẽ những bức tranh trên tường và bịa ra những nhân vật trong truyền thuyết như vua chúa.)
- The detainees are issued some art supplies such as crayon and paper to make drawings according to the change of recent rule in the US. (Người bị tạm giữ ở nước Mỹ được cung cấp một vài đồ dùng nghệ thuật như bút chì màu và giấy để vẽ theo sự thay đổi quy tắc gần đây.)
- Everyone gets crayon at the newborn age of their life to draw and color any pictures of nature and their beloved ones. (Mỗi người đều có bút chì màu vào thời điểm sớm nhất trong cuộc đời để vẽ và tô màu bút kỳ bức tranh và người yêu thích nào.)
Cách đọc chuẩn của từ bút chì màu (crayon) theo IPA
Cách phát âm chuẩn xác theo IPA của từ bút chì màu - crayon
Bên cạnh việc tìm hiểu về dịch nghĩa của từ bút chì màu tiếng Anh là crayon thì người học tiếng Anh còn quan tâm đến các phát âm chuẩn xác của từ này theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA như sau:
-
Cách phát âm từ crayon của người Anh
Từ crayon được tiếng Anh theo ngữ điệu của người Anh là /ˈkreɪ.ɒn/. Cách đọc của từ này theo ngữ điệu Anh-Anh là nhấn mạnh âm tiết thứ hai là nguyên âm /ɒ/. Nguyên âm này có cách đọc tương tự như âm /o/ trong tiếng Việt và không kéo dài hơi.
-
Cách người Mỹ phát âm từ crayon
Từ crayon được tiếng Anh theo ngữ điệu của người Mỹ là /ˈkreɪ.ɑːn/. Sự khác nhau trong cách phát âm từ crayon của người Anh và người Mỹ là âm tiết thứ hai trong từ này. Người Mỹ thường phát âm từ crayon với nguyên âm /o/cuối cùng kéo dài hơi.
Một số tên gọi các loại bút chì màu trong tiếng Anh
Tên gọi của các loại bút chì màu khác bằng tiếng Anh
Bút chì màu trong tiếng Anh nói chung là crayon nhưng người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm những tên gọi bằng tiếng Anh các loại bút màu khác. Tất cả những từ vựng này đều được cập nhật trong bảng tổng hợp sau đây:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Watercolor |
Màu nước |
Oil wax color |
Màu sáp dầu |
Oil paint |
Sơn dầu |
Markers/ Color highlighter |
Bút đánh dấu nhiều màu |
Coloured pencil |
Màu chì |
Acrylic paint |
Màu acrylic |
Hội thoại giao tiếp hàng ngày liên quan từ crayon - bút chì màu
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng crayon
Người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại cơ bản có sử dụng từ bút chì màu trong tiếng Anh là crayon để nắm được Cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Jessica: Tim, do you have crayon? I want to borrow some colored pencils. (Tim, bạn có bút chì màu không? Mình muốn mượn bạn một số cây bút chì màu.)
Tim: Yes, I do. Here you are. What do you draw now? (Có. Nè bạn. Bạn đang vẽ gì thế?)
Jessica: Great. Thanks. A prince and a princess in the UK. Do you know them? (Cảm ơn nhé. Mình đang vẽ công chúa và hoàng tử ở Vương quốc Anh. Bạn có biết họ không?)
Tim: No, I don't. Who are they? (Không. Họ là ai?)
Jessica: So do I. I just invented for you a story of them in my mind. (Mình cũng không biết. Mình chỉ tưởng tượng cho bạn một câu chuyện của họ trong trí óc của mình thôi.)
Tim: Really? I have just believed in you. (Thật hả? Mình mới vừa tin bạn đó.)
Jessica: Not really. They couldn’t live forever or until now. (Không có thật. Họ không thể sống mãi mãi hoặc đến bây giờ được.)
Tim: Sure. Hurry up please. I need that crayons to finish my picture before 6pm. (Ừ. Nhanh lên nhé. Mình cũng cần bút chì màu để hoàn thành bức tranh trước 6 giờ chiều đó.)
Jessica: OK. Don't rush me. (Được. Đừng hối thúc mình nhé.)
Như vậy, tên gọi bút chì màu dịch tiếng Anh là crayon, để gọi tên một loại bút chì màu sáp được sử dụng phổ biến trong trường học và gia đình trên thế giới. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm một số dịch thuật từ vựng tiếng Việt sang tiếng Anh của chúng tôi trên hoctienganhnhanh.vn nhé.