Bút chì tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Bút chì tiếng Anh là pencil, là một trong những đồ dùng học tập quen thuộc đối với tất cả chúng ta. Cùng ví dụ và một số cụm từ liên quan.
Hình ảnh cây bút chì đã quá quen thuộc đối với đời sống học tập đối với chúng ta. Vậy các bạn đã biết bút tiếng Anh là gì chưa? Các loại bút chì khác nhau thì có từ tiếng Anh tương ứng nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua bài viết dưới đây!
Bút chì tiếng Anh là gì?
Bút chì dịch sang tiếng Anh.
Bút chì trong tiếng Anh là pencil, một vật dài, mỏng, thường làm bằng gỗ, để viết hoặc vẽ, có một đầu nhọn màu đen hoặc màu ở một đầu. Người ta sử dụng bút chì bằng cách viết hoặc vẽ bằng phần đầu chì được tiếp xúc với bề mặt giấy hoặc vật liệu cần viết lên. Khi bút chì được di chuyển trên giấy, than chì bám vào giấy và tạo ra dấu vết, chữ hoặc hình ảnh.
Cách phát âm từ bút chì (pencil) như sau: /ˈpen.səl/.
Ví dụ sử dụng từ vựng bút chì bằng tiếng Anh
Từ bút chì tiếng Anh và ví dụ.
Để hiểu thêm về cây bút chì và học cách sử dụng nó trong câu thì bạn hãy theo dõi các ví dụ sau đây nhé!
- She reached for her pencil to take notes during the lecture. (Người ấy đã lấy bút chì của mình để ghi chú trong buổi giảng)
- The artist carefully selected a 2B pencil for sketching the outline of the portrait. (Nghệ sĩ đã lựa chọn một cây bút chì loại 2B để vẽ đường nét của bức tranh chân dung)
- Can you lend me a pencil? I need to fill out this form. (Bạn có thể cho mượn tôi một cây bút chì không? Tôi cần điền vào mẫu này)
- The student's pencil broke in the middle of the exam, causing a moment of panic. (Bút chì của học sinh bị gãy giữa kỳ thi, gây ra một khoảnh khắc hoảng loạn)
- I like to use colored pencils to add vibrant shades to my drawings. (Tôi thích sử dụng bút chì màu để thêm sắc thái sặc sỡ vào bức tranh của tôi)
Một số cụm từ liên quan bút chì trong tiếng Anh
Cụm từ gắn liền với từ vựng bút chì tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bút chì trong tiếng Anh:
- Pencil case - Hộp bút chì
- Eraser - Cục tẩy
- Lead - Thân chì
- Sharpener - Bộ gọt bút chì
- Sketch - Bản phác thảo
- Shade - Bóng đổ hoặc sắc thái
- Drawing - Bức tranh hoặc việc vẽ
- Sketchbook - Sổ tay phác thảo
- Mechanical pencil - Bút chì cơ khí
- Colored pencil - Bút chì màu
- Carpenter pencil - Bút chì thợ mộc
- Graffiti - Nghệ thuật vẽ tranh trên bề mặt công cộng hoặc tường thành bằng bút chì hoặc sơn.
Hội thoại sử dụng bút chì tiếng Anh trong giao tiếp
Sử dụng từ vựng bút chì tiếng Anh trong hội thoại.
Michael: Hey, Sarah, do you have an extra pencil? I seem to have misplaced mine. (Xin chào, Sarah, bạn có bút chì dự phòng không? Dường như tôi đã để lạc nó)
Sarah: Of course, Michael. Here you go. I have a few spare pencils in my desk. (Tất nhiên, Michael. Đây, bạn lấy đi. Tôi có một vài cây bút chì dự phòng trong bàn làm việc)
Michael: Thanks, Sarah. I don't know how I keep losing my pencils. (Cảm ơn, Sarah. Tôi không biết làm sao mà tôi lại thất lạc bút chì thường xuyên như vậy)
Sarah: It happens to the best of us. I've done the same thing once or twice. ( Điều đó xảy ra với tất cả chúng ta. Tôi cũng đã mất bút chì như vậy một hoặc hai lần)
Michael: Well, I appreciate your help. I'll make sure not to lose this one. (Vâng, tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Tôi sẽ đảm bảo không mất bút chì này)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã hướng dẫn các bạn về bài học bút chì tiếng Anh là pencil cùng những kiến thức liên quan. Hy vọng bài viết này, khi nhắc đến đồ dùng học tập mà cụ thể là bút chì các bạn có thể mạnh dạn trả lời đáp án được ngay nhé!. Đừng quên thường xuyên truy cập trang web của chúng tôi để cập nhật thêm bài học về từ vựng hay hơn nhé!