Bút màu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ liên quan
Bút màu tiếng Anh là crayon, một đồ vật được dùng để vẽ hoặc tô, thường được mọi người sử dụng trong bộ môn mỹ thuật, học cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan.
Ngày hôm nay đến với học tiếng Anh nhanh, cách bạn sẽ được tìm hiểu về một loại bút có nhiều màu sắc được sử dụng thường xuyên trong hội họa, đó chính là bút màu.
Chính vì vậy, để các bạn có thể hiểu hơn về bút màu và kiến thức tiếng Anh liên quan thì chúng ta cùng xem qua các nội dung chính như từ vựng bút màu tiếng Anh, cách phát âm và một số ví dụ liên quan ngay sau đây!
Bút màu dịch sang tiếng Anh là gì?
Bút màu có tên tiếng Anh là gì?
Bút màu dịch sang tiếng Anh là crayon, đây là danh từ nói về bút màu chung nhất, bao gồm bút màu sáp, bút màu lông, bút màu chì, nó có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau cũng như được chia thành hai tông màu đó là sáng và tối. Bạn có thể sử dụng loại bút màu tùy theo sở thích và phong cách của bản thân để tạo nên nhiều tác phẩm đẹp mắt.
Cách đọc từ crayon: /ˈkreɪ.ɒn/ (UK) và /ˈkreɪ.ɑːn/ (US)
Có một chút khác biệt nhỏ giữa hai cách đọc, các bạn có thể tìm và nghe đọc để phát âm chính xác nhé!
Ví dụ:
- Every day, I use crayons to color my drawings. (Mỗi ngày, tôi dùng bút màu để tô màu các tranh vẽ của mình)
- Buy a new box of crayons: Let's go buy your child a new box of crayons so they can create beautiful artwork. (Hãy đi mua cho con một hộp bút màu mới để trẻ có thể tạo ra những bức tranh đẹp)
- I like to organize my crayons by different colors to easily find them when needed. (Tôi thích sắp xếp các cây bút màu của mình theo từng màu sắc khác nhau để dễ tìm khi cần)
Ví dụ sử dụng từ vựng bút màu tiếng Anh
Học từ vựng crayon qua một số ví dụ cụ thể.
Học từ vựng qua các tình huống cụ thể sẽ giúp bạn nắm được cách sử dụng cũng như ghi nhớ từ crayon - bút màu trong hàng vạn từ vựng khác nhau một cách hiệu quả nhất, cụ thể như sau:
- I love to draw with crayons. (Tôi thích vẽ bằng bút màu.)
- Can you pass me the blue crayon? (Bạn có thể đưa cho tôi bút màu màu xanh dương được không?)
- She colored the flowers using a red crayon. (Cô ấy tô những bông hoa bằng bút màu màu đỏ.)
- The children were happily drawing with their crayons. (Những đứa trẻ háo hức vẽ với những cây bút màu của mình.)
- I need to buy a new box of crayons for my art class. (Tôi cần mua một hộp bút màu mới cho lớp học mỹ thuật của tôi.)
- The artist used various colors of crayons to create a vibrant painting. (Họa sĩ đã sử dụng những màu sắc khác nhau của bút màu để tạo ra một bức tranh sinh động.)
- My little sister likes to chew on her crayons. (Em gái tôi thích nhai bút màu.)
- The teacher asked the students to draw a picture using only three crayons. (Thầy giáo yêu cầu học sinh vẽ một bức tranh chỉ bằng ba cây bút màu.)
- My favorite crayon color is purple. (Màu bút màu yêu thích của tôi là màu tím.)
- I accidentally broke my yellow crayon while coloring. (Tôi vô tình làm gãy cây bút màu màu vàng khi tô màu.)
- The kids drew a beautiful mural on the classroom wall using crayons. (Các em bé đã vẽ một bức tranh tường đẹp trên tường lớp bằng bút màu.)
- The little girl drew a smiley face with her pink crayon. (Cô bé vẽ một khuôn mặt cười với bút màu màu hồng)
- The artist's drawings were so detailed, it was hard to believe they were done with crayons. (Những bức vẽ của nghệ sĩ rất chi tiết, khó tin rằng chúng được thực hiện bằng bút màu.)
- The teacher praised the student for their creativity in using crayons to illustrate their ideas. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì sáng tạo khi sử dụng bút màu để minh họa ý tưởng của mình.)
Một số cụm từ đi với từ vựng bút màu tiếng Anh
Từ vựng crayon và cụm từ liên quan.
Để hiểu thêm từ vựng và nâng cao vốn từ vựng của mình, bạn cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu qua một số cụm từ liên quan tới từ vựng bút màu dịch sang tiếng Anh nhé!
- Colorful crayons: Bút màu nhiều màu sắc.
- Wax crayons: Bút màu sáp.
- Crayon box: Hộp bút màu.
- Broken crayon: Bút màu bị gãy.
- Crayon drawing: Bức vẽ bằng bút màu.
- Melted crayon: Bút màu bị chảy.
- Coloring with crayons: Tô màu với bút màu.
- Crayon set: Bộ bút màu.
- Crayon holder: Hộp đựng bút màu.
- Crayon techniques: Kỹ thuật vẽ bằng bút màu.
- Crayon shavings: Vụn bút màu.
- Blend crayons: Pha trộn bút màu.
Lưu ý: Trên đây chỉ là một trong những cụm từ liên quan tới bút màu trong tiếng Anh thông dụng, hãy sử dụng từ vựng crayon kết hợp với các cụm từ khác để có vốn từ vựng phong phú hơn nhé!
Bài học này đã chia sẻ những kiến thức từ vựng bút màu tiếng Anh, bao gồm tên gọi, cách phát âm và ví dụ liên quan. Hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về từ này và sử dụng nó thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức thú vị và hữu ích khác nhé!