MỚI CẬP NHẬT

Bút sáp màu tiếng Anh là gì? Ví dụ, đoạn hội thoại liên quan

Bút sáp màu tiếng Anh là crayons, phát âm là /ˈkreɪˌɑn/, cùng tìm hiểu một số từ vựng, ví dụ và đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng cụm từ crayon.

Đối với các em học sinh đam mê hội họa chắc hẳn sẽ không còn xa lạ gì với những hộp bút sáp màu đầy màu sắc sặc sỡ đúng không nào, bởi vì nhờ có nó mà các em có thể tô điểm thêm những bức tranh của mình. Tuy nhiên các em có biết bút sáp màu tiếng Anh là gì không? nó có cách phát âm như thế nào? có các từ vựng nào liên quan không?...

Hãy cùng theo dõi bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh để có thể giải đáp được những thắc mắc ở trên nhé!

Bút sáp màu tiếng Anh là gì

Tìm hiểu bút sáp màu dịch sang tiếng Anh là gì?

Bút sáp màu trong tiếng Anh là crayons. đây là một dụng cụ để vẽ, giúp tô điểm bức tranh bằng những màu sắc sống động. Bút sáp màu có cấu tạo chính gồm hai thành phần là sáp paraphin và chất nhuộm màu, chúng được nung chảy ở một nhiệt độ nhất định và sau đó đổ vào khuôn để tạo hình.

Hiện nay có hai loại bút sáp màu là bút sáp màu thường và bút sáp màu dầu và có 7 gam màu cơ bàn là đỏ, vàng, cam, lục, lam, chàm, tím.

Cách phát âm:

  • Crayons phát âm chuẩn IPA là /ˈkreɪˌɑn/, các em lưu ý nhấn ở âm tiết đầu tiên nhé.

Ví dụ sử dụng cụm từ bút sáp màu (crayon) trong tiếng Anh:

  • Use crayons to color the picture more vividly (Hãy dùng bút sáp màu để tô màu cho bức tranh thêm sinh động)
  • The price of this Crayons is 30 thousand VND. (Hộp màu sáp này có giá là 30 ngàn đồng)
  • My grandfather gave me a Crayons for my birthday. (Ông ngoại đã tặng cho em một hộp bút sáp màu nhân dịp sinh nhật)
  • I feel very sad because I lost my favorite box of crayons. (Tôi cảm thấy rất buồn vì tôi đã làm mất hộp bút sáp màu yêu thích của mình).

Từ vựng liên quan đến bút sáp màu trong tiếng Anh

Từ vựng về bút sáp màu bằng Tiếng Anh.

Mời các em tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến bút sáp màu (crayons) trong tiếng anh để mở rộng thêm vốn từ của mình nha.

  • Box of crayons: Hộp bút sáp màu.
  • Oil pastel / oil crayons: Bút sáp dầu.
  • Color with crayons: Tô màu bằng bút sáp màu.
  • Organic crayons: Bút sáp màu hữu cơ.

Đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ crayons - bút sáp màu

Một số đoạn hội thoại sử dụng từ crayons - bút sáp màu.

Cùng theo dõi 2 đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng bút sáp màu (crayons) bằng tiếng Anh để biết cách dùng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé.

  • Conversation 1:

Người bán hàng: Hello, may i help you (Chào cháu, cô có thể giúp gì cho cháu không?)

Hoa: (Hello sir, i want to buy a box of crayons (Chào cô. Cháu muốn mua một hộp bút sáp màu).

Người bán hàng: Do you want to get crayon or oil crayons? (Cháu muốn lấy màu sáp thường hay bút sáp dầu.)

Hoa: I want crayons. (Cháu muốn mua loại bút sáp bình thường ạ.)

Người bán hàng: There are 12-color crayons and 24-color crayons, which kind of do you want? (Có loại bút sáp màu 12 màu và loại 24 màu, cháu muốn lấy loại nào?)

Hoa: What is the price of 12 color crayons? (Bút sáp màu 24 màu có giá bao nhiêu ạ?)

Người bán hàng: Its price is 25 thousand VND (Nó có giá là 25 ngàn đồng)

Hoa: So give me the 24-color crayons. (Vậy cháu lấy loại bút sáp màu 24 màu ạ)

Người bán hàng: Here you go, see you soon (Của cháu đây, hẹn gặp lại cháu nhé)

Hoa: Goodbye, thank you very much. (Cháu chào cô, cảm ơn cô nhiều ạ)

Conversation 2:

Mai: Hello Nam, why do you look so sad? (Chào Nam, sao cậu trông có vẻ buồn vậy?)

Nam: Hi Mai, I lost my favorite box of crayons (Chào Mai, mình đã làm mất hộp bút màu sáp yêu quý của mình rồi).

Mai: So bad, do you remember where you left your box of crayons? (Thật tệ, cậu có nhớ đã bỏ quên hộp bút màu sáp ở đâu không?)

Nam: I don't remember, I probably have to buy a new box of crayons (Mình không nhớ nữa, chắc là mình phải mua lại một hộp bút sáp màu mới thôi).

Mai: Don't be sad (Thôi, cậu đừng buồn nữa nhé!)

Như vậy, qua bài học trên, hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp thắc mắc bút sáp màu tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ vựng và chia sẻ đoạn hội thoại có liên quan, hy vọng các em học sinh sẽ cảm thấy thú vị với phần kiến thức này. Đừng quên rằng tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi còn rất nhiều từ mới thú vị khác đang chờ đón các em cùng khám phá đấy nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top