MỚI CẬP NHẬT

Cá Ba Đuôi tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ

Cá Ba Đuôi tiếng Anh có tên gọi là Fantail Goldfish, loại cá cảnh rất quen thuộc với nhiều người chơi cá và rất dễ nuôi; học cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan.

Cá Ba Đuôi là một trong những loài cá cảnh được yêu thích không chỉ bởi hình dáng nhỏ nhắn, đáng yêu mà còn do sự dễ nuôi dễ chăm sóc, sống thân thiện với các loài cá khác trong bể. Vậy tên gọi cá Ba Đuôi tiếng Anh là gì? Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu rõ hơn về cá cảnh này thông qua bài học tiếng Anh bên dưới đây nhé!

Cá Ba Đuôi tiếng Anh là gì?

Tên gọi cá Ba Đuôi trong tiếng Anh là Fantail Goldfish.

Cá Ba Đuôi trong tiếng Anh gọi là Fantail Goldfish hoặc double tail goldfish. Cá Ba Đuôi còn được biết đến với tên gọi cá vàng 3 đuôi. Đây là một loại cá vàng với đặc điểm nổi bật là chiếc xòe ra ba tia nên mới có tên gọi là cá Ba Đuôi.

Loài cá này sống chủ yếu ở vùng nước ngọt, có màu vàng đẹp mắt, chúng có chiếc bụng to tròn,kích thước thường đạt từ 25 -35 cm khi trưởng thành. Cá Ba Đuôi là loài có tính cách ôn hòa nên thường được ưa chuộng nuôi trong bể làm cảnh cùng với nhiều loài khác.

Để dễ nhớ hơn bạn học có thể phân tích ý nghĩa của từ Fantail Goldfish (cá Ba Đuôi) như sau:

  • Fantail (n): chỉ cấu trúc đuôi hình quạt, cá Ba Đuôi có cấu trúc đuôi hình quạt, uyển chuyển trong khi bơi.
  • Goldfish (n): Chỉ chung cho các là cá vàng, cá Ba Đuôi là một trong những loài cá vàng.

Tên gọi và danh pháp tiếng Anh của cá Ba Đuôi

Tên

Phát âm

Tên gọi: Cá Ba Đuôi

Fantail Goldfish

/ˈfænˌteɪl ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Double tail goldfish

/ˈdʌbəl teɪl ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Danh pháp tiếng Anh

Carassius auratus

/ˌkærəˈsiəs ɔˈreɪtəs/

Tên gọi tiếng Anh của một số loài cá Ba Đuôi

Tên các loài cá Ba Đuôi bằng tiếng Anh.

Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của một số giống loài cá vàng Ba Đuôi mà bạn có thể tham khảo để học thêm từ vựng. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Veiltail goldfish

/veɪlˈteɪl ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Cá vàng đuôi vòm

Ryukin goldfish

/ˈraɪuˌkɪn ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Cá vàng Ryukin

Pearlscale goldfish

/ˈpɜrlˌskeɪl ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Cá vàng Ba Đuôi Pearlscale

Telescope goldfish

/ˈtɛlɪˌskoʊp ˈɡoʊldˌfɪʃ/

Cá vàng Ba Đuôi Telescope

Ví dụ câu:

  • Veiltail goldfish have long tails and fins which resemble a veil and cause them to be slow-moving. (Cá vàng Veiltail có đuôi và vây dài, giống như một chiếc mành, làm cho chúng chuyển động một cách chậm chạp)

Ví dụ sử dụng từ cá Ba Đuôi bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ cá Ba Đuôi tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo thêm:

  • The Fantail Goldfish, with its distinctive split tail and graceful swimming, is a popular choice among aquarium enthusiasts. (Cá Ba Đuôi, với cái đuôi phân tách đặc trưng và có cách bơi duyên dáng, là sự lựa chọn phổ biến trong số những người yêu thích nuôi cá kiểng)
  • The Fantail Goldfish is known for its adaptability, making it suitable for both novice and experienced fish keepers. (Cá Ba Đuôi nổi tiếng với khả năng thích nghi của mình, điều này làm cho nó phù hợp cả người mới và người đã có kinh nghiệm chơi cá)
  • During feeding time, the Fantail Goldfish eagerly darted towards the surface, creating a lively and entertaining spectacle in the aquarium. (Trong lúc ăn, cá Ba Đuôi hào hứng lao về phía bề mặt nước tạo nên một sự sống động và thú vị trong hồ cá)
  • Like other goldfish, the Fantail Goldfish are prolific breeders that can lay thousands of eggs at once! (Tương tự như các loại cá vàng khác, cá vàng Ba Đuôi là cá thể đẻ trứng nhiều, chúng có thể đẻ hàng nghìn quả trứng cùng một lúc!)

Một số cụm từ nói về cá Ba Đuôi trong tiếng Anh

Ngoài từ vựng cá ba đuôi tiếng Anh là gì, bạn cần tham khảo thêm một số từ vựng thường được dùng để miêu tả về cá Ba Đuôi trong tiếng Anhmà bạn có thể sử dụng để làm rõ ý nghĩa của câu hơn:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Double-tailed

/ˈdʌbəl teɪld/

Đuôi kép

Egg-shaped bodied

/ɛɡ ʃeɪpt ˈbɒdid/

Cơ thể hình tròn

Dorsal fin

/ˈdɔrsəl fɪn/

Vây ở lưng, vây lưng

Fantail Goldfish Size

/ˈfænˌteɪl ˈɡoʊldˌfɪʃ saɪz/

Kích thước cá vàng Ba Đuôi

Lifespan

/ˈlaɪfspæn/

Tuổi thọ

Tank Size

/tæŋk saɪz/

Kích thước hồ nuôi cá

Water Parameters

/ˈwɔtər pəˈræmɪtərz/

Các thông số về chất lượng nước

Ví dụ:

  • A larger tank size is recommended for Fantail goldfish to provide them with ample space to swim and grow. (Kích thước bể cá lớn hơn được khuyến nghị để cung cấp đủ không gian cho cá vàng Ba Đuôi bơi lội và phát triển)
  • Monitoring water parameters such as pH and temperature is crucial for maintaining a healthy environment for goldfish. (Theo dõi các tham số nước như pH và nhiệt độ là quan trọng để duy trì môi trường khỏe mạnh cho cá vàng Ba Đuôi)

Hội thoại sử dụng từ Cá Ba Đuôi tiếng Anh

Sử dụng từ cá Ba Đuôi trong hội thoại tiếng Anh

John: Have you seen the new Fantail Goldfish I added to the aquarium? (Bạn đã thấy con cá Ba Đuôi mới mà tôi thêm vào hồ cá chưa?)

Philip: No, not yet. What makes it special? (Chưa, có gì đặc biệt không?)

John: It has the most stunning double tail fins. The way it swims is like a dance in the water. ( Nó có đuôi kép đẹp lắm. Cách nó bơi giống như một điệu nhảy trong nước vậy)

Philip: Double tail fins? That sounds intriguing. What color is it? ( Đuôi kép? Nghe thú vị đấy. Màu sắc của nó thế nào?)

John: It's a beautiful combination of gold and red. The colors really pop. (Nó có sự kết hợp đẹp giữa màu vàng và đỏ. Màu sắc thật sự nổi bật)

Philip: Wow, that sounds amazing. How did you choose it? (Wow, nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đã chọn nó như thế nào?)

John: I wanted something unique, and the Fantail's double tail caught my eye. Plus, they're known for their calm nature. (Tôi muốn một con cá cảnh có điểm độc đáo, và đuôi kép của cá Ba Đuôi đã thu hút tôi. Ngoài ra, chúng còn nổi tiếng với tính cách ôn hòa nữa)

Philip: It must be a great addition to the tank. Can I come over and see it? (Chắc chắn là một bổ sung tuyệt vời cho hồ cá. Tôi có thể ghé qua để xem được không?)

John: Absolutely! (Chắc chắn)

Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh giúp bạn học biết tên gọi cá Ba Đuôi tiếng Anh là fantail Goldfish và biết thêm nhiều điều thú vị về loài cá này. Xem bài học nhiều lần và đặt câu với các từ vựng liên quan giúp bạn ghi nhớ lâu và học thêm nhiều từ hay. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức hay nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top