MỚI CẬP NHẬT

Cá ba sa tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cá ba sa tiếng Anh là yellowtail catfish, loại cá da trơn, da rất dày; cùng học cách đọc từ vựng, các ví dụ, cụm từ và hội thoại nói về cá ba sa trong tiếng Anh.

Như đã biết thì cá ba sa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các nước, chúng được con người ưa chuộng và tiêu thụ rất nhiều. Vậy bạn đọc đã biết từ vựng này được viết thế nào và sử dụng ra sao trong tiếng Anh chưa? Trong bài học tiếng Anh nhanh hôm nay sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, cùng theo dõi nhé!

Cá ba sa tiếng Anh là gì?

Từ vựng cá ba sa được viết thế nào trong tiếng Anh

Cá ba sa dịch sang tiếng Anh là yellowtail catfish, là một loại cá nước ngọt có da trơn và đuôi vàng. Đầu chúng dẹp bè ra hai bên khá giống cá tra, chiếc bụng to và hai chiếc râu ngắn

Cách phát âm:

  • Phát âm theo giọng Anh - Anh: /ˈjel.əʊ.teɪl ˈkæt.fɪʃ/
  • Phát âm theo giọng Anh - Mỹ: /ˈjel.oʊ.teɪl ˈkæt.fɪʃ/

Bên trên là cách phát âm của từ vựng yellowtail catfish theo giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, cách đọc của từ này khác nhau đôi chút theo vùng miền nên bạn đọc cần chú ý nên học phiên âm nhé!

Lưu ý: Cá ba sa còn có tên gọi khác là cá giáo hay cá sát bụng, được nuôi nhiều ở khu vực Đồng Bằng sông Cửu Long. Do dễ nuôi, sinh sản tốt và đặc biệt là thịt cá ngon nên được rất nhiều người nuôi, từ đó cá ba sa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế

Ví dụ sử dụng từ vựng cá ba sa tiếng Anh

Sử dụng từ vựng yellowtail catfish thế nào?

Cùng tham khảo qua các ví dụ sau về cách sử dụng từ vựng cá ba sa nhé!

  • Yellowtail catfish has quite a lot of fat and fish fat contains a lot of omega-3 fatty acids which help reduce the risk of heart disease. (Cá ba sa có khá nhiều mỡ và mỡ cá có chứa rất nhiều axit béo omega-3 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim)
  • Yellowtail catfish is widely sold in convenience stores and supermarkets. (Cá basa được bày bán nhiều trong các cửa hàng tiện lợi và siêu thị)
  • If you are losing weight or intend to lose weight, yellowtail catfish is a good choice in your daily menu. (Nếu bạn đang giảm cân hoặc có ý định giảm cân thì cá ba sa là lựa chọn tốt trong thực đơn hàng ngày của bạn)
  • 100g of yellowtail catfish contains 14g of protein but has few calories. (Trong 100g cá ba sa chứa 14g protein nhưng lại có calo ít)
  • Yellowtail catfish belly skin is white. (Da bụng cá ba sa có màu trắng)
  • There is a pretty good and professional yellowtail catfish farming model here. (Ở đây có mô hình nuôi cá ba sa khá tốt và chuyên nghiệp)
  • Yellowtail catfish is very popular because its meat can be cooked in many different delicious dishes. (Cá ba sa rất được yêu thích vì thịt của chúng có thể nấu rất nhiều món ngon khác nhau)
  • Yellowtail catfish rolls are very delicious! (Gói cuốn cá ba sa rất ngon!)

Cụm từ đi với từ vựng cá ba sa tiếng Anh

Cụm từ vựng về cá ba sa tiếng Anh

Sau đây là các cụm từ tiếng Anh liên quan đến loài cá ba sa mà bạn đọc nên xem qua

  • Các giống loài cá ba sa: Yellowtail catfish species
  • Chế biến cá ba sa: Processing yellowtail catfish
  • Thành phần dinh dưỡng của cá ba sa: Nutritional composition of yellowtail catfish
  • Chăm sóc cá ba sa: Caring for yellowtail catfish
  • Thịt cá ba sa: Yellowtail catfish meat
  • Giá thịt cá ba sa: Price of yellowtail catfish meat
  • Lợi ích của thịt cá ba sa: Benefits of yellowtail catfish meat
  • Các món ăn làm từ cá cá ba sa: Benefits of yellowtail catfish meat
  • Đặc điểm sinh học của cá ba sa: Biological characteristics of yellowtail catfish
  • Chế độ ăn của cá ba sa: Diet of yellowtail catfish
  • Thời gian nuôi cá ba sa: Yellowtail catfish farming time
  • Cá ba sa trưởng thành: Adult yellowtail catfish

Hội thoại sử dụng từ vựng cá ba sa tiếng Anh

Giao tiếp với từ cá ba sa trong tiếng Anh.

Hãy tham khảo hai đoạn hội thoại tiếng Anh sau đây để hiểu hơn về cách áp dụng từ yellowtail catfish trong giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1

Anna: Today we will dissect yellowtail catfish, class! (Hôm nay chúng ta sẽ giải phẫu cá ba sa nhé cả lớp!)

Paul: Wow, why yellowtail catfish? (Wow, tại sao lại là cá ba sa thế cô?)

Anna: Because they have characteristics that are easily confused with pangasius. (Do chúng có các đặc điểm dễ nhầm lẫn với cá tra)

Paul: Paul: What are those points? (Đó là các điểm nào thế cô?)

Anna: First let's look at their head which is the most similar feature to pangasius. (Đầu tiên chúng ta hãy xem đầu của chúng là đặc điểm giống cá tra nhất)

Paul: It's really similar! (Đúng là giống thật!)

  • Dialogue 2

Sophie: Can you teach me how to cook yellowtail catfish salad rolls? (Hướng dẫn tớ nấu món gỏi cuốn cá ba sa được không?)

Rose: Let's wait for another time, today is already sad. (Để khi khác nhé, hôm nay đã buồn rồi)

Sophie: Then tomorrow I will buy yellowtail catfish until you come over!(Thế mai tớ sẽ mua cá ba sa đợi cậu sang nhé!)

Rose: Okay. (Được thôi)

Bài học trên bao gồm cách viết, cách đọc và cách dùng từ vựng cá ba sa tiếng Anh vô cùng chi tiết. Hy vọng bạn đọc sẽ thu thập được thêm nhiều điều bổ ích trong bài học hôm nay, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng mới nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top