MỚI CẬP NHẬT

Cá chỉ vàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Cá chỉ vàng tiếng Anh là yellowstripe scad, học cách đọc từ vựng chuẩn phiên âm, các ví dụ Anh Việt, cụm từ và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng này.

Chút nữa chúng ta chiên khô cá chỉ vàng để chấm tương ăn nha”, câu nói này đối với các bạn nghe có quen thuộc không nào. Cá chỉ vàng là một loài cá có thịt rất ngon và ngọt, đặc biệt nó lại càng “dậy mùi” và kích thích vị giác của các bạn khi chế biến thành các món chiên và nướng.

Vậy bạn có biết cá chỉ vàng tiếng Anh là gì không? Để có thể trả lời câu hỏi này thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh đọc hết những nội dung kiến thức từ vựng tiếng Anh sau về cá chỉ vàng nhé!

Cá chỉ vàng tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của cá chỉ vàng.

Cá chỉ vàng trong tiếng Anh được gọi là yellowstripe scad, đây là danh từ nói về một loài cá biển có vạch màu vàng rực rỡ chạy dọc theo thân từ đầu tới đuôi, khiến chúng trở nên dễ nhận diện và khác biệt so với các loài cá khác.

Điều thú vị là cá chỉ vàng có thể được tìm thấy ở nhiều vùng biển khác nhau trên thế giới, từ Ấn Độ Dương đến Thái Bình Dương và Đại Tây Dương. Chúng thường sống ở những vùng nước nông và có nhiều rạn san hô, thường được tìm thấy gần bờ biển hoặc ở độ sâu khoảng 20-50m.

Lưu ý: Tên gọi của loài cá này xuất phát từ hai từ "yellow" (màu vàng) và "stripe" (vạch), chỉ sự kết hợp giữa màu vàng và các vạch trên cơ thể của chúng.

Cách đọc từ cá chỉ vàng trong tiếng Anh chuẩn

Đọc từ cá chỉ vàng trong tiếng Anh khá đơn giản, không quá khó như bạn nghĩ, chỉ cần đọc đúng phần phiên âm từ yellowstripe trong yellowstripe scad ở hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ là bạn đọc chuẩn như người bản xứ ngay.

Phát âm từ yellowstripe scad theo giọng Anh Anh:

  • Yellowstripe: /ˈjɛləʊstraɪp/
  • Scad: /skæd/

Phát âm từ yellowstripe scad theo giọng Anh Mỹ:

  • Yellowstripe: /ˈjɛloʊstraɪp/
  • Scad: /skæd/

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá chỉ vàng tiếng Anh

Ví dụ với từ cá chỉ vàng (yellowstripe scad).

Sau khi trả lời được câu hỏi “cá chỉ vàng tiếng Anh là gì”, bạn đọc tiếp tục học cách sử dụng từ vựng này qua các mẫu câu, ví dụ bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt về cá chỉ vàng và những điều thú vị về chúng. Chẳng hạn như:

  • The yellowstripe scad is capable of migrating long distances, sometimes up to 1000 km, in search of food and suitable breeding grounds. (Cá chỉ vàng có thể di cư quãng đường rất dài, đôi khi đi được tới 1000 km để tìm kiếm thức ăn và nơi sinh sản thích hợp)
  • The average lifespan of a yellowstripe scad is around 10 years, with females living longer than males. (Cá chỉ vàng có tuổi thọ khoảng 10 năm, với cái lớn hơn đực)
  • The breeding season for yellowstripe scad is from April to August each year, spanning from early summer to late autumn. (Mùa sinh sản của cá chỉ vàng từ tháng 4 đến tháng 8 hàng năm, vào đầu mùa hạ đến cuối mùa thu)
  • Dried yellowstripe scad is commonly used in traditional Vietnamese dishes such as fried or grilled dishes, and pairs well with rice or a few glasses of wine for a delicious meal. (Khô cá chỉ vàng được sử dụng để chế biến thành các món ăn "quốc dân" như chiên, nướng, ...thích hợp để ăn cơm hoặc "nhâm nhi" vài ly rượu rất ngon)
  • The yellowstripe scad is a type of fish that can be found in tropical and subtropical waters. (Cá chỉ vàng là một loại cá có thể được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới)
  • This yellowstripe scad is known for its distinctive yellow stripes on its sides, which give it its name. (Loài cá chỉ vàng này được biết đến với những sọc vàng đặc trưng trên hai bên cạnh, tạo nên cái tên của nó)
  • The yellowstripe scad is a schooling fish, meaning they swim in large groups for protection and to find food. (Cá chỉ vàng là loài cá đi theo đàn, có nghĩa là chúng bơi trong nhóm lớn để bảo vệ và tìm kiếm thức ăn)
  • Yellowstripe scad are also known for their fast swimming speed, making them difficult to catch for predators. (Ngoài ra, cá chỉ vàng được viết đến với tốc độ bơi nhanh, khiến chúng khó bị bắt bởi các kẻ săn mồi)

Các cụm từ liên quan tới cá chỉ vàng trong tiếng Anh

Các cụm từ gắn liền với cá chỉ vàng dịch sang tiếng Anh yellowstripe scad.

Để có thêm kiến thức từ vựng về cá chỉ vàng trong tiếng Anh, bạn cùng hoctienganhnhanh.vn xem thêm một số cụm từ liêng quan tới cá chỉ vàng khá gần gũi và quen thuộc ngay sau đây nào.

STT

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

1

Cá chỉ vàng có đuôi chẻ

Yellowstripe scad with split tail

2

Sọc vàng trên lưng cá chỉ vàng

Yellow stripes on the back of yellowstripe scad

3

Cá chỉ vàng tươi

Fresh yellowstripe scad

4

Khô cá chỉ vàng

Dried yellowstripe scad

5

Cá chỉ vàng bơi rất nhanh

Yellowstripe scad swims very fast

6

Khô cá chỉ vàng loại ngon

High-quality dried yellowstripe scad

7

Nướng cá chỉ vàng

Grilled yellowstripe scad

8

Ăn cá chỉ vàng

Eating yellowstripe scad

9

Chế biến cá chỉ vàng

Processing yellowstripe scad

10

Làm sạch cá chỉ vàng

Cleaning yellowstripe scad

11

Đặc sản cá chỉ vàng

Specialty yellowstripe scad

12

Kích thước cá chỉ vàng

Yellowstripe scad size

13

Hình dáng cá chỉ vàng

Yellowstripe scad shape

14

Màu sắc cá chỉ vàng

Yellowstripe scad color

15

Cá chỉ vàng sinh sản

Yellowstripe scad reproduction

16

Cá chỉ vàng di cư

Yellowstripe scad migration

17

Vây cá chỉ vàng

Yellowstripe scad fins

18

Đuôi cá chỉ vàng

Yellowstripe scad tail

19

Thịt cá chỉ vàng

Yellowstripe scad meat

20

Lưng cá chỉ vàng

Yellowstripe scad back

21

Đầu cá chỉ vàng

Yellowstripe scad head

Hội thoại sử dụng từ vựng cá chỉ vàng tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh với từ yellowstripe scad (cá chỉ vàng).

Cuộc trò chuyện giữa Quang và Chi trong lúc đang câu cá chỉ vàng, được diễn đạt bằng tiếng Anh và kèm dịch nghĩa tiếng Việt như sau:

Quang: Chi, look at this fish that I caught! (Chi ơi, xem cá Quang bắt được đây này!)

Chi: Wow, it's so big. Do you know its name? (Wow, cá này to quá, Quang có biết tên của nó không?)

Quang: It's a yellowstripe scad, Chi. It's a type of fish that lives in tropical waters and has a long, shiny yellow body. (Cá chỉ vàng đấy, em à. Nó là loài cá biển sống ở vùng nước nhiệt đới và có thân dài, màu vàng óng ánh)

Chi: That's really interesting. Do you know how to distinguish it from other types of fish? (Thật đặc biệt, Quang có biết cách phân biệt giữa cá chỉ vàng và các loài cá khác không?)

Quang: The yellowstripe scad has a yellow stripe running along its body and a black stripe across its head. It also has a bright yellow band from its eyes to its tail fin. (Cá chỉ vàng có một sọc màu vàng dọc theo thân và một sọc màu đen ngang ở đầu. Ngoài ra, nó còn có một dải màu vàng sáng từ mắt đến vây đuôi)

Chi: Then why did you catch it? Aren't you afraid it might be poisonous? (Vậy sao Quang lại bắt nó về, Quang không sợ nó là loài cá độc đây?)

Quang: Don't worry, Chi. The yellowstripe scad is not toxic at all. It's a solitary fish and poses no danger to humans. (Không sao đâu em, cá chỉ vàng không có độc tính đâu. Nó là loài cá sống đơn độc nên không gây nguy hiểm cho con người)

Chi: Do you know how to cook it? (Quang có biết cách chế biến cá này không?)

Quang: The yellowstripe scad can be cooked in many delicious ways such as frying, steaming, or grilling. But my favorite is grilling it with salt, chili, and lime, and serving it with fresh vegetables and rice paper. (Cá chỉ vàng có thể được chế biến thành nhiều món ngon như chiên, hấp hay nướng. Nhưng Quang thích nhất là nướng với muối ớt và chanh, rồi ăn kèm với rau sống và bánh tráng)

Chi: That sounds so good. Can you cook it for me? (Nghe mà đã thèm quá, Quang mau mau chế biến cho em thử đi!)

Quang: Sure, let me prepare it now. You can just sit here and keep fishing, I'm sure there will be more yellowstripe scads coming your way. (Được thôi, để Quang chuẩn bị ngay. Em cứ ngồi đây câu tiếp, chắc chắn sẽ có nhiều cá chỉ vàng khác nữa đấy)

Vậy là chúng ta đã có thể giải đáp liền thắc mắc “cá chỉ vàng tiếng Anh là gì” và đọc đúng nó theo phiên âm rồi đúng không nhỉ! Ngoài tên gọi, cách đọc, các bạn còn được học thêm cách sử dụng chúng qua ví dụ, cụm từ và hội thoại. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức hữu ích mà các bạn đang tìm kiếm, hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để học thêm các kiến thức khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top