Cá chình tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng và ví dụ liên quan
Cá chình tiếng Anh là eel, là một loại cá sống ở nước ngọt có khả năng bơi rất nhanh. Cùng học về cách đọc và cách sử dụng từ cá chình trong tiếng Anh qua ví dụ.
Đa số từ vựng tiếng Anh về loài cá sẽ khiến người học rất khó nhớ, nếu nhớ thì cũng quên rất nhanh vì không có những ví dụ thực tế. Trong bài học tiếng Anh hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp các kiến thức được đúc kết từ các trường hợp thực tế, về từ vựng con cá chình vô cùng chi tiết, để người hiểu hơn về cách dùng của nó, hãy cùng theo dõi nhé!
Cá chình tiếng Anh là gì?
Dịch từ vựng cá chình sang tiếng Anh
Cá chình dịch sang tiếng Anh là eel, là danh từ chỉ loài cá chuyên sống ở nước ngọt và nổi tiếng là có tốc độ bơi rất nhanh. Chúng có chiều dài khoảng 20cm - 25cm, phần trước của cá chình có hình óng và dẹp dần khi về đuôi, có màu nâu sẫm, mắt và răng nhỏ. Đặc biệt, các loài cá khác chủ yếu hô hấp bằng miệng còn cá chình thì hô hấp qua da
Cách phát âm: eel: /il/
Bên trên là cách phát âm chuẩn của từ vựng cá chình, từ này có phiên âm khá đơn giản nên cũng rất dễ nhầm lẫn về cách đọc với các từ vựng khác nên bạn đọc nên chú ý
Lưu ý: Nhiều người bị nhầm lẫn giữa con cá chình và con lươn vì chúng có vẻ người khá giống nhau, tuy nhiên loài cá chình sẽ có kích thước lớn hơn, những con trưởng thành có thể nặng vài chục ký.
Một số ví dụ sử dụng từ cá chình tiếng Anh
Sử dụng từ eel như thế nào?
Sau đây là các ví dụ sử dụng từ vựng cá chình bằng tiếng Anh, bạn đọc hãy xem qua để biết thêm kiến thức về loài cá này nhé!
- Eels mainly live in rivers, lakes, and streams. However, when eels give birth, they give birth in the sea. (Cá chình chủ yếu sống ở sông, hồ, suối. Tuy nhiên cá chình khi đẻ lại đẻ ở biển)
- The eel's skin is quite slippery and the skin is also the part of the eel used for breathing. (Da của chình có dịch khá trơn và da cũng là bộ phận dùng để hô hấp của cá chình)
- Adult eels living in the wild can weigh up to several tens of kilograms. (Cá chình trưởng thành sống trong tự nhiên có thể có cân nặng lên đến vài chục ki lô gam)
- Eels that are about to spawn will pull together to the same sea area to spawn. (Cá chình sắp đẻ sẽ kéo nhau ra cùng một vùng biển để đẻ)
- European eels travel thousands of kilometers to the Sargas Sea to give birth. (Loài cá chình Châu u đã lặn lội hàng nghìn ki lô mét đến vùng biển Sargas để sinh con)
- Eels like the dark, so when it's bright they will just stay in the cave and not go out. (Những con cá chình thích bóng tối nên khi trời sáng chúng sẽ chỉ ở yên trong hang mà không ra ngoài)
- Eels are born in the deep sea, then move into rivers and lakes to live, and when they are mature, they return to that sea to reproduce. (Cá chình được sinh ra tại biển sâu, sau đó di chuyển vào sông hồ sinh sống, đến khi trưởng thành lại quay trở lại vùng biển đó để sinh sản)
- The amount of protein in eel can produce insulin and stabilize blood sugar, so eating eel can also help prevent diabetes. (Lượng protein bên trong cá chình có thể sản xuất insulin và làm ổn định đường huyết, do đó mà ăn cá chình cũng có thể giúp ngừa bệnh tiểu đường)
- Raising eels is quite simple because they have a very high survival ability, so they are very susceptible to diseases like other fish species. (Nuôi cá chình khá đơn giản vì chúng có khả năng sinh tồn rất cao nên cũng rất khi mắc bệnh như các loài cá khác)
- Let's cook eel braised with pepper, Mom! (Hãy nấu món cá chình kho tiêu mẹ nhé!)
- I really like eating eel. (Tôi rất thích ăn cá chình)
- Eating eels is very beneficial because they contain many vitamins that are good for health. (Ăn cá chình rất có lợi vì chúng chứa nhiều loại vitamin tốt cho sức khỏe)
Các cụm từ sử dụng từ vựng cá chình tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến cá chình
Sau đây là các cụm từ vựng về con cá chình trong tiếng Anh mà bạn nên tham khảo:
- Đặc điểm sinh học của cá chình: Biological characteristics of eels
- Nơi sinh sống của cá chình: Habitat for eels
- Thức ăn của cá chình: Food of eels
- Thức ăn cho cá chình: Eel fish food
- Hoạt động của các chình: Activities of the mains
- Chế độ sinh sản của cá chình: Reproductive mode of eels
- Nguồn gốc của cá chình: Origin of eels
- Nấu ăn với cá chình: Cooking with eel
- Răng của cá chình: Teeth of an eel
- Mắt của cá chình: Eyes of eels
- Đầu của cá chình: Head of eel
- Da của cá chình: Eel skin
- Đuôi của cá chình: Eel's tail
- Nước mắm cá chình: Eel fish sauce
- Đặc sản cá chình: Eel fish specialty
Hội thoại có sử dụng từ vựng cá chình bằng tiếng Anh
Sau đây là hai đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cá chình tiếng Anh mà bạn đọc nên xem qua:
- Dialogue 1
Sophie: What are you cooking today, Mom? (Hôm nay mẹ nấu món gì thế ạ?)
Anna: Braised eel with pepper! (Cá chình kho tiêu đấy!)
Sophie: Wow, that sounds so exciting! (Wow, nghe hấp dẫn quá!)
Anna: Wait for me in two minutes and it will be done! (Đợi mẹ hai phút nữa sẽ xong ngay đấy!)
Dialogue 2
John: This eel is really big. (Con cá chình này to thật đấy)
Paul: Because it lives in the wild! (Vì nó sống trong tự nhiên đấy!)
John: That's it, why don't I see it breathing through its mouth? (Ra là vậy, sao tớ không thấy nó thở bằng miệng nhỉ?)
Paul: Eels specialize in breathing through their skin, John. (Cá chình chuyên hô hấp qua da đấy John à)
John: Wow. (Wow)
Bên trên là bài học về từ vựng cá chình tiếng Anh cùng với các kiến thức về loài cá này và cách sử dụng từ vựng eel trong thực tế vô cùng chi tiết. Hy vọng bài học này sẽ giúp được bạn hiểu hơn về các trường hợp dùng từ vựng về loài cá, đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm từ mới!