Cá Đĩa tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cá Đĩa tiếng Anh là discus, nó vừa là tên khoa học vừa là tên gọi của loài Ngũ Sắc Thần Tiên này; học ví dụ, từ vựng và hội thoại liên quan.
Cá Đĩa có vẻ đẹp mê hoặc lòng người nên có rất nhiều tên gọi khác nhau như Ngũ Sắc Thần Tiên hoặc Nhất Đại Mỹ Ngư,... Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ mang đến cho các bạn bài học về cá Đĩa tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng này ra sao và một số kiến thức liên quan. Hãy cùng khám phá nhé!
Cá Đĩa tiếng Anh là gì?
Cá Đĩa dịch sang tiếng Anh là discus
Cá Đĩa trong tiếng Anh là discus, có hình dáng dẹp và tròn, thường sống ở đáy biển và chúng được nuôi trong hồ cá cảnh vì hình dáng đặc biệt và sự thay đổi màu sắc độc đáo. Chúng thường được biết đến với hình dáng tròn và phẳng và thường có thể thay đổi màu sắc để phù hợp với môi trường xung quanh để tránh kẻ săn mồi hoặc bắt mồi.
Cách đọc từ vựng cá Đĩa (discus) chuẩn Anh ngữ như sau: /ˈdɪs.kəs/
Ví dụ:
- I love watching my discus fish swim gracefully in the aquarium. (Tôi thích ngắm cá Đĩa bơi một cách duyên dáng trong hồ cá)
- Using discus fish to create focal points in the fish tank. (Sử dụng cá Đĩa để tạo điểm nhấn trong hồ cá)
- Displaying discus fish in an aquarium showcase event. (Trưng bày cá Đĩa trong một sự kiện triển lãm về cá cảnh)
- Creating an ideal water system for discus fish to thrive. (Tạo hệ thống nước lý tưởng cho cá dĩa phát triển mạnh)
- Investigating how the environment impacts the health and behavior of discus fish. (Nghiên cứu cách môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi của cá Đĩa)
Cụm từ liên quan đến từ vựng cá Đĩa trong tiếng Anh
Học từ vựng liên quan đến cá Đĩa tiếng Anh
Có một số cụm từ liên quan đến từ vựng "discus" (cá Đĩa) trong tiếng Anh như sau:
- Discus aquarium: Hồ cá cảnh được thiết kế đặc biệt để nuôi và trưng bày cá đĩa, cung cấp môi trường thích hợp cho chúng.
- Discus breeding: Quá trình nuôi cá đĩa để sinh sản, tạo ra các thế hệ mới của loài cá này.
- Discus care: Chăm sóc cá đĩa, bao gồm việc duy trì chất lượng nước, cung cấp thức ăn phù hợp và tạo môi trường sống tốt cho chúng.
- Discus colors/patterns: Màu sắc và hoa văn trên cơ thể của cá đĩa, đặc điểm quan trọng trong việc nhận biết và nuôi chúng.
- Discus community tank: Hồ cá cảnh có chứa nhiều loại cá khác nhau sống chung với cá đĩa, tạo ra một môi trường đa dạng và hài hòa.
- Discus feeding: Quá trình cho cá đĩa ăn, bao gồm việc lựa chọn thức ăn phù hợp và tạo ra lịch trình ăn hợp lý để duy trì sức khỏe của chúng.
Hội thoại sử dụng từ vựng cá Đĩa tiếng Anh
Hội thoại giữa Michael và Emily về cá Đĩa bằng tiếng Anh
Michael: Hi there, have you seen the stunning discus fish that Sam brought to the aquarium competition? They're remarkable! (Xin chào, bạn đã thấy những chú cá Đĩa đẹp mắt mà Sam mang đến cuộc thi hồ cá chưa? Chúng thực sự ấn tượng!)
Emily: Oh yes, they're incredible! Their vibrant colors and unique patterns make them stand out among the other contestants' fish. (Ồ, đúng rồi, chúng quá tuyệt vời! Những màu sắc rực rỡ và hoa văn độc đáo làm cho chúng nổi bật giữa các chú cá của những người tham gia khác)
Michael: I've heard that breeding discus fish with such vibrant colors requires meticulous care and attention to their diet and tank conditions. (Tôi đã nghe nói rằng việc nuôi cá Đĩa với màu sắc rực rỡ như vậy đòi hỏi sự chăm sóc tỉ mỉ và quan tâm đến chế độ ăn uống và điều kiện hồ cá)
Emily: Absolutely, maintaining their health and ensuring a stress-free environment seem crucial for them to display their best colors. (Chắc chắn, duy trì sức khỏe của chúng và đảm bảo môi trường không gây căng thẳng dường như rất quan trọng để chúng có thể hiển thị màu sắc tốt nhất)
Trên đây là toàn bộ bài học về cách đọc, ví dụ và cách dùng từ vựng cá Đĩa tiếng Anh một cách chi tiết. Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hay hơn nữa. Chúc các bạn học tốt!