Cá diêu hồng tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Cá diêu hồng tiếng Anh là red tilapia, phát âm là /rɛd tilapia/. Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng cá diêu hồng bằng tiếng Anh.
Chắc hẳn chúng ta đã quá quen thuộc với cái tên cá diêu hồng, chúng là nguyên liệu quen thuộc trong các bữa cơm hằng ngày của con người. Tuy vậy, còn nhiều người vẫn chưa biết cá diêu hồng tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng này như thế nào mới đúng.
Vậy nên, hôm nay hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá thêm nhiều từ vựng liên quan thú vị về loài cá này trong bài biết dưới đây.
Cá diêu hồng tiếng Anh là gì?
Cá diêu hồng đang nằm trên mặt gỗ.
Cá diêu hồng dịch sang tiếng Anh là red tilapia, là từ vựng chỉ loài cá nước ngọt thuộc họ Cá rô phi, nó còn còn gọi là cá rô phi đỏ vì chúng có hình dạng và màu sắc gần như giống nhau, được bao phủ bởi một lớp vảy có màu hồng hoặc đỏ nhạt rất ấn tượng.
Hơn nữa, cá diêu hồng có rất ít xương, nhiều nạc, thịt cá cũng rất thơm ngon nên đượ sử dụng làm nguyên liệu trong các món ăn quen thuộc như món kho, hấp, chiên… cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho con người.
Phát âm từ vựng: cá diêu hồng - red tilapia, phát âm đúng là /rɛd tilapia/.
Trong đó:
- Red (phát âm: /rɛd/) nghĩa là màu đỏ (màu da cá diêu hồng thường là đỏ hoặc hồng)
- Tilapia (phát âm: /tilapia/) là họ Cá rô phi
Ví dụ sử dụng từ vựng cá diêu hồng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- I'm grilling some red tilapia for dinner tonight. (Tối nay tôi sẽ nướng cá diêu hồng để ăn tối.)
- Red tilapia are a popular food source in many countries around the world. (Cá diêu hồng là một nguồn thực phẩm phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.)
- Red tilapia are freshwater fish. (Cá diêu hồng là cá nước ngọt.)
- Tilapia farms can be found in many tropical and subtropical regions. (Các trang trại cá diêu hồng có thể được tìm thấy ở nhiều vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.)
- Tilapia can be cooked in a variety of ways, such as grilled or fried. (Cá diêu hồng có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như nướng hoặc chiên.)
- Researchers are studying the impact of tilapia on aquatic ecosystems. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của cá diêu hồng đối với hệ sinh thái dưới nước.)
- Let's go to the fish market and buy some fresh tilapia! (Chúng ta hãy đi chợ cá và mua một ít cá diêu hồng tươi!)
- I prefer tilapia with a lemon butter sauce. (Tôi thích cá diêu hồng sốt chanh bơ.)
- Tilapia is a good source of lean protein. (Cá diêu hồng là nguồn protein nạc dồi dào.)
- Tilapia can be a healthy and affordable meal option. (Cá diêu hồng có thể là một lựa chọn bữa ăn lành mạnh và giá cả phải chăng.)
Cụm từ kết hợp từ vựng cá diêu hồng dịch sang tiếng Anh
Món cá diêu hồng chiên xù vô cùng hấp dẫn
Để bổ sung thêm kiến thức từ vựng, hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ những cụm từ kết hợp với từ vựng cá diêu hồng (Red tilapia) trong bài viết cá diêu hồng tiếng Anh là gì ngay sau đây, các bạn tham khảo nha.
- Đầu cá diêu hồng: Red tilapia head
- Vây cá diêu hồng: Red tilapia fins
- Đuôi cá diêu hồng: Red tilapia tail
- Bụng cá diêu hồng: Red tilapia belly
- Trứng cá diêu hồng: Red tilapia eggs
- Nguồn gốc của cá diêu hồng: Origin of red tilapia
- Môi trường sống của cá diêu hồng: Habitat of red tilapia
- Thức ăn của cá diêu hồng: Food of red snapper
- Tập tính ăn của cá diêu hồng: Eating habits of red snapper
- Cá diêu hồng sinh sản: Red tilapia spawning
- Cá diêu hồng đẻ trứng: Red tilapia lay eggs
- Cá diêu hồng hấp xì dầu: Red tilapia steamed with soy sauce
- Cháo cá diêu hồng: Red tilapia porridge
- Cá diêu hồng chiên xù: Fried red tilapia
- Ca diêu hồng nướng giấy bạc: Grilled red tilapia in foil
- Canh chua cá diêu hồng: Red tilapia sour soup
- Cá diêu hồng kho: Braised red tilapia
- Cá diêu hồng sốt cà chua: Red tilapia in tomato sauce
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng cá diêu hồng bằng tiếng Anh
Nguyên liệu cá diêu hồng tươi ngon
Dưới đây là hai đoạn hội thoại áp dụng từ vựng cá diêu hồng trong tiếng Anh và dịch ra nghĩa tiếng Việt. Cùng theo dõi cuộc nói chuyện ở chợ cá và ở nhà hàng để biết từ vựng này được sử dụng như thế nào nhé!
-
Hội thoại 1: At the fish market (Tại chợ cá)
Lan: Hi Nam, what are you looking for? (Chào Nam, bạn đang tìm gì vậy?)
Nam: Hi Lan, I'm looking for some fresh fish for dinner tonight. (Chào Lan, tôi đang tìm cá tươi cho bữa tối nay.)
Lan: Are you interested in anything specific? (Bạn có quan tâm đến loại cá nào không?)
Nam: I'm not sure. What would you recommend? (Tôi không chắc. Bạn đề nghị loại nào?)
Lan: How about some red tilapia? (Thử cá diêu hồng xem sao?)
Nam: Red tilapia sounds good! How much is it per kilo? (Cá diêu hồng nghe ngon đấy! Giá bao nhiêu một cân?)
Lan: It's currently 50,000 VND per kilo. (Hiện tại là 50.000 đồng một kg.)
Nam: Okay, I'll take two kilos, please. (Được rồi, cho tôi hai ký nhé.)
-
Hội thoại 2: At a restaurant (Tại nhà hàng)
Waiter: Hello, can I take your order? (Xin chào, tôi có thể nhận order của quý khách không?)
Customer: Yes, I'd like the grilled fish with lemon butter sauce. What kind of fish is it? (Vâng, tôi muốn món cá nướng sốt chanh bơ. Đây là loại cá gì?)
Waiter: It's our delicious red tilapia! (Đó là món cá diêu hồng thơm ngon của chúng tôi!)
Customer: Oh, perfect! That sounds great. I'll have that, then. (Tuyệt vời! Nghe ngon đấy. Tôi sẽ chọn món đó.)
Waiter: Excellent choice. Would you like anything with that? (Tuyệt vời. Quý khách có muốn dùng thêm gì không?)
Trên đây là toàn bộ giải đáp thắc mắc liên quan cá diêu hồng tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này. Bài viết còn cung cấp những thông tin về ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế áp dụng từ cá diêu hồng trong tiếng Anh.
Hi vọng đây là sẽ nguồn kiến thức bổ ích giúp bạn chinh phục từ vựng tiếng Anh. Theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ nhiều điều thú vị hơn nữa nhé!