MỚI CẬP NHẬT

Cá đuối tiếng Anh là gì? Tên các loài cá đuối đẹp nhất

Cá đuối tiếng Anh là ray, học về phát âm, các loài cá đuối trong tiếng Anh đẹp nhất, cụm từ liên quan và cách sử dụng từ vựng qua ví dụ và hội thoại.

Cá nhưng lại có đuôi và hình dạng khác lạ so với nhiều loại cá thông thường trong thế giới tự nhiên, nó có hai cái vây hai bên như hai cánh quạt…bạn tưởng tượng được đó là cá gì không, đó là cá đuối đấy!

Vậy thì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn tìm hiểu về cá đuối, từ định nghĩa, đặc điểm của nó, cách phát âm, cùng các kiến thúc khác liên quan khá hữu ích ngay sau đây nhé!

Cá đuối tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của cá đuối.

Cá đuối trong tiếng Anh là ray (phát âm là /reɪ/ ở giọng Anh và Mỹ), là danh từ thông dụng nhất chỉ loài cá đuối, không phân biệt cá đuối độc hay cá đuối không độc, thường sống ở vùng biển sâu, thậm chí tận sâu dưới đáy biển, ở các vùng nước ấm và nhiệt đới trên toàn thế giới, từ Đại Tây Dương đến Thái Bình Dương.

Lưu ý: Ngoài ray là cá đuối ra thì ray fish, stingray, skate cũng được gọi là cá đuối tuy nhiên stingray thường chỉ loài cá đuối gai độc.

Một vài đặc điểm của cá đuối:

Cá đuối có tới hơn 500 loài có thể sống ở cả nước ngọt và nước mặn, trong các khu vực như sông, hồ, rạn san hô và bãi biển; phần lớn cá đuối có đuôi nhỏ dài, thân hình dẹt và thoạt nhìn qua thì nó nhìn giống một cái quạt có hai cánh hai bên, với nhiều họa tiết độc lạ.

Có 3 loài cá đuối phổ biến nhất hiện nay đó là:

  • Cá đuối gai độc (Stingray): Không tấn công con người, chỉ dùng gai tấn công hoặc tự vệ.
  • Cá đuối sao xanh (Blue-spotted Stingray): Cá đuối thường, tuy nhiên trên người chúng có những đốm màu xanh dương trông khá bắt mắt.
  • Cá đuối dơi (Bat Ray): Sống nhiều ở vùng biển Địa Trung Hải, vây dài như cánh dơi và đuôi có gai, nó cũng có đốm trắng ở trên mình.

Tên tiếng Anh các loài cá đuối đẹp nhất thế giới

Các loài cá đuối đẹp nhất trong tiếng Anh.

Khi nói về cá đuối trong tiếng Anh, ngoài tên gọi của loài cá đuối thông thường, bạn cũng có thể xem thêm các loài cá đuối trong tiếng Anh đẹp nhất và những tên gọi của chúng trong thế giới đại dương như:

  • Manta Ray - Cá đuối Manta, cá nạng hải.
  • Spotted Eagle Ray - Cá đuối ó sao.
  • Blue-spotted Stingray - Cá đuối chấm xanh, cá đuối sao xanh.
  • Electric Ray - Cá đuối điện (hai vây).
  • Giant Devil Ray - Cá đuối quỷ khổng lồ.
  • Leopard Whipray - Cá đuối báo đốm.
  • Short-tail Stingray - Cá đuối đuôi ngắn.
  • Smooth Butterfly Ray - Cá đuối bướm trơn.
  • Atlantic Torpedo Ray - Cá đuối điện Đại Tây Dương.
  • Longtail Stingray - Cá đuối gai độc đuôi dài.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá đuối tiếng Anh

Ví dụ với từ cá đuối dịch sang tiếng Anh là ray.

Để giúp bạn hiểu hơn về cá đuối trong tiếng Anh thì những mẫu câu ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa nói về loài cá này, cùng những đặc điểm hoạt động của chúng được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ở nội dung sau đây.

  • The ray glided gracefully through the water. (Cá đuối lướt đi một cách nhẹ nhàng trong nước)
  • She marveled at the beauty of the manta ray as it swam past. (Cô ấy ngạc nhiên trước vẻ đẹp của cá đuối Manta khi nó bơi qua)
  • The spotted eagle ray displayed its elegant movements in the aquarium. (Cá đuối ó sao thể hiện những cử động uyển chuyển của nó trong bể cá)
  • A blue-spotted ray concealed itself in the sandy ocean floor. (Một con cá đuối đỏ chấm xanh ẩn mình dưới đáy đại dương đầy cát)
  • The ray's tail is armed with venomous spines for self-defense. (Đuôi của cá đuối được trang bị gai độc hại để tự bảo vệ)
  • Researchers study the migratory patterns of rays to understand their behavior better. (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu mô hình di cư của cá đuối để hiểu rõ hơn về hành vi của chúng)
  • Children at the aquarium squealed with delight as they touched the smooth skin of a baby ray. (Trẻ em ở hồ cá kêu lên vui mừng khi chạm vào làn da mịn của một con cá đuối con)
  • The aquarium's ray exhibit educates visitors about the importance of marine conservation. (Triển lãm cá đuối ở thủy cung giáo dục du khách về tầm quan trọng của bảo tồn biển)

Các cụm từ liên quan tới cá đuối trong tiếng Anh

Từ vựng về cá đuối bằng tiếng Anh.

Sau khi tìm hiểu về cá đuối tiếng Anh là gì và tên của các loài cá đuối đẹp nhất. Những cụm từ sau đây cũng nói về cá đuối trong tiếng Anh, không chỉ giúp mở rộng từ vựng của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về ý nghĩa các đặc điểm cơ thể, hoạt động, tập tính và sinh sản của cá đuối trong thế giới tự nhiên.

Bảng từ vựng tiếng Anh về cá đuối và ý nghĩa:

STT

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Việt

Ý nghĩa

1

Pectoral fins

Đôi vây ngực

Cặp vây ở phía trước của cơ thể cá đuối, giúp chúng duy trì sự ổn định khi bơi.

2

Venomous spines

Gai độc

Gai trên đuôi của cá đuối, chứa chất độc có thể gây nguy hiểm cho kẻ tấn công.

3

Cartilaginous skeleton

Sườn sụn

Hệ thống xương sụn, thay vì xương thực sự, làm cho chúng linh hoạt hơn trong nước.

4

Camouflage abilities

Khả năng ngụy trang

Các loại cá đuối có khả năng ngụy trang tốt để tránh sự chú ý của kẻ săn mồi.

5

Gill slits

Khe mang

Khe nằm ở phía bên của đầu cá đuối, giúp chúng hấp thụ oxy từ nước.

6

Electric organ

Cơ quan điện

Một số loại cá đuối có cơ quan điện để cảm nhận môi trường xung quanh.

7

Barb

Lông nhọn

Các lông nhọn trên đuôi hoặc lưng, có thể là vũ khí phòng thủ.

8

Benthic habitat

Sống ở đáy biển

Nơi mà cá đuối thường sống, gần đáy biển hoặc đáy nước.

9

Migratory behavior

Tập tính di cư

Sự di chuyển của cá đuối giữa các khu vực biển khác nhau trong mùa săn mồi.

10

Gastric evacuation

Tiêu hóa trong dạ dày

Cá đuối có khả năng loại bỏ nhũng thức ăn không tiêu hóa được từ dạ dày một cách hiệu quả.

11

Dermal denticles

Vảy nhỏ trên da

Vảy nhỏ trên da cá đuối giúp giảm độ ma sát khi chúng bơi.

12

Tail spine

Gai đuôi

Gai sắc nhọn ở đuôi, có thể là vũ khí chống lại kẻ săn mồi.

13

Viviparous reproduction

Sinh sản bằng cách đẻ con

Một số loài cá đuối sinh sản bằng cách đẻ con thay vì đẻ trứng.

14

Benthic feeding

Ăn sinh vật ở đáy

Cá đuối thường săn mồi ở đáy biển bằng cách đào lấp và tìm kiếm thức ăn.

15

Pectoral fin disc

Đĩa vây ngực

Cấu trúc hình đĩa tạo ra bởi vây ngực của một số loài cá đuối.

Hội thoại sử dụng từ vựng cá đuối tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh với từ ray (cá đuối).

Cuộc trò chuyện về cá đuối bằng tiếng Anh nói về câu chuyện về một ngày hè nóng nực, tôi và bạn thân của mình - Linh đang cùng nhau đi dạo quanh bờ biển. Chúng tôi đã dừng lại ở một quán cà phê gần bờ biển để thưởng thức một ly kem mát lạnh. Trong khi chờ đợi kem được mang đến, chúng tôi đã bắt gặp một người đàn ông bán cá đuối trên bờ biển.

I: Wow, look over there! The ray is so big and beautiful! (Wow, nhìn kìa! Cá đuối thật to và đẹp đấy!)

Linh: I heard that they can shoot out a liquid to protect themselves. (Tôi nghe nói rằng chúng có thể phun ra một loại chất lỏng để tự bảo vệ mình đấy)

Ray seller: Hello kids, is there anything I can help you with? (Chào các em, có điều gì tôi có thể giúp được cho các em không?)

I: We just want to see your rays. (Chúng em chỉ muốn xem cá đuối của anh thôi)

Ray seller: Yes, this is the first ray I caught today. It's green and can shoot out a bright red liquid when threatened. (Ừ, đây là con cá đuối đầu tiên anh bắt được trong ngày hôm nay. Nó có màu xanh lá cây và có thể phun ra một chất lỏng màu đỏ tươi khi bị đe dọa)

Linh: That's so special! Can I touch it? (Thật là đặc biệt! Em có thể chạm vào nó được không?)

Ray seller: No, you should stay away from it because it can cause a lot of pain and itching. (Không, em nên tránh xa nó vì nó có thể gây ra cảm giác đau đớn và ngứa ngáy lắm đấy)

I: So do you sell them? (Vậy anh có bán nó không?)

Ray seller: I only sell rays for food, not as pets. But if you want, I can sell you a small one to keep in your fish tank. (Anh chỉ bán cá đuối để ăn thôi, không phải làm thú cưng đâu. Nhưng nếu các em muốn, anh cũng có thể bán cho các em một con nhỏ để nuôi trong bể cá của mình)

Linh: Thank you, but we prefer to let it live freely in the ocean instead of keeping it in a tank. (Cảm ơn anh, nhưng chúng em sẽ để nó sống tự do ở biển thay vì nuôi trong nhà)

Sau khi học xong bài học này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã có thể trả lời câu hỏi “cá đuối tiếng Anh là gì” hay chưa? Nó có rất nhiều tên gọi tuy nhiên ray vẫn là từ thông dụng nhất chỉ cá đuối. Mong rằng, những chia sẻ về từ vựng và cách sử dụng từ vựng qua mẫu câu ví dụ và hội thoại sẽ mang đến trải nghiệm thú vị về loài cá này cho các bạn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top