Cá hề tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp thực tế
Cá hề tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish, phát âm tương ứng là /ˈklaʊn.fɪʃ/ . hoặc /əˈnem.ə.ni.fɪʃ/. Học phát âm, ví dụ song ngữ và hội thoại thực tế.
Trong đại dương, cá hề là loài nằm trong nhánh cá hề thuộc họ Cá thia. Đây là loài cá đặc trưng với tên gọi và màu sắc trên cơ thể của chúng. Vậy cá hề tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này là gì?. Hãy cùng theo dõi bài viết của học tiếng Anh nhanh dưới đây để tìm hiểu những điều thú vị về loài cá này nhé!
Cá hề tiếng Anh là gì?
Cá hề có hai tên gọi khác nhau trong tiếng Anh
Cá hề trong tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish. Cá hề hay còn gọi là cá hải quỳ được mệnh danh là “những kẻ săn sinh vật phù du”, có thể được tìm thấy ở các dải đá ngầm và rạn san hô.
Trên thế giới có khoảng 30 loài cá hề, tùy vào mỗi loài mà cá hề có màu cam, vàng, đỏ, đen xen bởi các sọc trắng rất ấn tượng. Trong tự nhiên, cá hề thường sống cộng sinh với các loài hải quỳ. Kích thước cơ thể cá hề có thể dao động từ 10cm đến 18cm.
Cá hề có hai tên gọi khác nhau trong tiếng Anh là clownfish hoặc anemonefish. Cùng phân biệt hai cách phát âm tương ứng như sau:
- Phát âm clownfish là /ˈklaʊn.fɪʃ/
- Phát âm anemonefish là /əˈnem.ə.ni.fɪʃ/
Ví dụ sử dụng từ vựng cá hề dịch sang tiếng Anh
Các câu ví dụ áp dụng từ vựng cá hề trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu cá hề tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng, hãy cùng nhìn qua một số ví dụ song ngữ dưới đây để ôn lại kiến thức đã học nhé.
- Clownfish are a popular tropical marine aquarium fish. (Cá hề là một loài cá cảnh biển nhiệt đới phổ biến)
- Clown fish is also known as Nemo fish after the famous cartoon. (Cá hề còn được gọi là cá Nemo theo tên bộ phim hoạt hình nổi tiếng)
- The clownfish's nickname comes from the orange stripes on the fish's body, similar to the clowns' costumes. (Biệt danh của cá hề xuất phát từ những vằn cam trên thân cá, giống với trang phục của những chú hề)
- Sea anemones are a safe haven for clownfish. (Hải quỳ là nơi trú ẩn an toàn cho cá hề)
- Clownfish have a symbiotic relationship with sea anemones, meaning they both benefit from each other. (Cá hề có mối quan hệ cộng sinh với hải quỳ, tức là cả hai đều được lợi ích từ nhau)
- There are about 30 different species of clownfish in the world. (Trên thế giới có khoảng 30 loài cá hề khác nhau)
- Clownfish are relatively easy to keep as ornamental fish. (Cá hề là loài cá cảnh tương đối dễ nuôi)
- When raising clownfish, it is necessary to pay attention to providing anemones as shelter for them. (Khi nuôi cá hề, cần lưu ý đến việc cung cấp hải quỳ làm nơi trú ẩn cho chúng)
- Clown fish is an intelligent fish and can be trained. (Cá hề là một loài cá thông minh và có thể được huấn luyện)
- Despite living in an environment with sea anemones with poisonous tentacles, clownfish are not affected by this toxin. (Mặc dù sống trong môi trường có hải quỳ với xúc tu chứa độc nhưng cá hề lại không bị ảnh hưởng bởi độc tố này)
Các cụm từ đi kèm từ vựng cá hề trong tiếng Anh
Cụm từ có thể kết hợp với từ vựng cá hề
Ngoài từ vựng cá hề trong tiếng Anh, chúng ta cũng cần học thêm cụm từ tiếng Anh đi kèm để tăng thêm vốn từ vựng và kiến thức liên quan đến loài cá này. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể tham khảo:
- Phân bố cá hề: Clownfish distribution
- Mật độ cá hề: Clownfish density
- Môi trường sống của cá hề: Clownfish habitat
- Cá hề trong các rạn san hô: Clownfish in coral reefs
- Cá hề là loài ăn tạp: Clownfish are omnivorous
- Cá hề tiêu hóa xúc tu: Clownfish digest tentacles
- Những kẻ săn sinh vật phù du: Plankton hunters
- Tập tính cá hề: Clownfish behavior
- Quan hệ cộng sinh: Symbiotic relationship
- Cá hề cộng sinh với hải quỳ: Clownfish live in symbiosis with sea anemones
- Dịch nhầy trên da cá hề: Mucus in clownfish skin
- Mùa sinh sản của cá hề: Clownfish breeding season
- Cá hề đẻ trứng: Clownfish lay eggs
- Cá hề đực đẻ trứng: Male clownfish lay eggs
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cá hề bằng tiếng Anh
Cá hề sống cộng sinh với hải quỳ
Từ vựng cá hề trong tiếng Anh khi áp dụng vào hội thoại thực tế sẽ như thế nào? Dưới đây là mẫu giao tiếp giúp các bạn củng cố từ vựng và ghi nhớ cách phát âm của từ này.
-
Hội thoại 1:
Child: Dad, can we go to the aquarium today? I want to see the clownfish! (Bố ơi, hôm nay chúng ta có thể đi thủy cung được không? Con muốn xem cá hề!)
Dad: Sure! Did you know they live in an anemone? (Chắc chắn rồi! Con có biết chúng sống trong hải quỳ không?)
Child: Wow, really? An anemone sounds scary! How can they live there? (Ồ, thật sao? Con hải quỳ nghe có vẻ đáng sợ quá! Làm thế nào chúng có thể sống ở đó?)
Dad: Anemones have stinging tentacles, but clownfish have a special mucus on their skin that protects them. It's like a super suit! (Hải quỳ có những xúc tu châm chích, nhưng cá hề có chất dịch nhầy trên da để bảo vệ chúng. Nó giống như một tấm lá chắn vậy!)
Child: Cool! I can't wait to see them! (Hay quá! Con rất muốn được nhìn thấy chúng!)
-
Hội thoại 2:
Billy: Look at that colorful fish over there! (Nhìn kìa! Cá gì màu sắc sặc sỡ thế?)
Emily: Wow! It's a clownfish! (Ồ! Đó là cá hề nè!)
Billy: Really? Do they live in anemones like Nemo? (Thật hả? Chúng sống trong hải quỳ giống Nemo à?)
Emily: Yes! The anemone protects the clownfish from predators, and the clownfish keeps the anemone clean. (Đúng rồi! Hải quỳ bảo vệ cá hề khỏi kẻ thù và cá hề giúp hải quỳ sạch sẽ)
Billy: Cool! (Tuyệt vời!)
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến cá hề tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ vựng này. Bài viết cũng đã cung cấp thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cá hề trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh nhé!