MỚI CẬP NHẬT

Cá lăng tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Cá lăng tiếng Anh là hemibagrus, là loại cá da trơn; cùng cách đọc chính xác theo phiên âm, các ví dụ, cụm từ và hội thoại nói về cá lăng trong tiếng Anh.

Cá lăng là một trong những loài cá nước ngọt lớn nhất trong tự nhiên và rất phổ biến ở Việt Nam. Chúng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, trong họ cá lăng có tổng cộng là 245 loại. Vậy cá lăng tiếng Anh là gì? Để trả lời câu hỏi đó hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài viết dưới đây về từ vựng cá lăng, cách phát âm, ví dụ minh hoạ cũng như các cụm từ vựng liên quan đến loài cá này. Hãy theo dõi ngay nào!

Cá lăng tiếng Anh là gì?

Từ vựng cá lăng được viết thế nào trong tiếng Anh

Cá lăng trong tiếng Anh là hemibagrus, danh từ để chỉ loài cá da trơn, sống ở nước ngọt rất phổ biến ở Việt Nam và có thể chế biến được rất nhiều món ăn ngon từ loài cá này. Cá lăng không có vảy, toàn bộ thân của chúng là một lớp da hơi nhớt, thân mình thuôn dài, đầu hơi dẹp và phần lưng có một cái gai phía trước.

Cách phát âm hemibagrus - cá lăng thường được thực hiện theo cách phát âm tiếng Latinh và yếu tố ngôn ngữ cụ thể. Phiên âm tiếng Anh là: /ˌhɛmɪˈbæɡrəs/

Hướng dẫn phát âm:

  • Hemi: Phần này được phát âm giống như từ hemisphere, với âm /hɛmi/.
  • Bagrus: Phần này có thể được phát âm giống như bag và rus với âm /ˈbæɡrəs/.

Ví dụ sử dụng từ vựng cá lăng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng hemibagrus thế nào?

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng cá lăng dịch sang tiếng Anh, bạn học cùng tham khảo qua các ví dụ sau nhé:

  • Studying the biology of hemibagrus species helps scientists understand their habitat preferences. (Nghiên cứu về sinh học của các loài cá lăng giúp các nhà khoa học hiểu về sở thích môi trường sống của chúng)
  • In certain regions, there are initiatives to farm hemibagrus species sustainably to meet local demand. (Ở một số khu vực nhất định, có những sáng kiến nuôi các loài cá lăng một cách bền vững để đáp ứng nhu cầu địa phương)
  • Scientists are conducting research on the biology of hemibagrus to better understand their reproductive habits and ecological roles. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về sinh học của cá lăng để hiểu rõ hơn về thói quen sinh sản và vai trò sinh thái của chúng)
  • Hemibagrus is processed into many delicious dishes, including steamed fish with coriander. (Cá lăng được chế biến thành rất nhiều món ăn ngon, trong đó phải kể đón là món hấp cá lăng với rau mùi)
  • The Hemibagrus genus includes various catfish species, known for their distinctive patterns and sizes. (Họ nhà cá lăng bao gồm nhiều loài cá da trơn khác nhau, được biết đến với kiểu dáng và kích cỡ đặc biệt)
  • Last weekend, we went on a fishing trip to catch Hemibagrus in the local river. It was an exciting experience! (Cuối tuần trước, chúng tôi đi câu cá lăng ở sông địa phương. Đó là một trải nghiệm thú vị! )

Cụm từ đi với từ vựng cá lăng tiếng Anh

Cụm từ vựng liên quan tới cá lăng trong tiếng Anh.

Sau khi biết cá lăng dịch sang tiếng Anh là hemibagrus, bạn đọc có thể mở rộng thêm vốn từ vựng của mình qua việc học các từ vựng liên quan đến loài cá lăng dưới đây như:

  • Các loài cá lăng: Hemibagrus species
  • Đầu cá lăng: Hemibagrus head
  • Da cá lăng: Hemibagrus skin
  • Chế độ ăn của cá lăng: Diet of hemibagrus
  • Bảo tồn môi trường sống của cá lăng: Conservation of hemibagrus habitats
  • Các món ăn làm từ cá lăng: Dishes made from hemibagrus
  • Nuôi cá lăng bền vững: Sustainable farming of hemibagrus
  • Lợi ích của thịt cá lăng: Benefits of hemibagrus meat
  • Thành phần dinh dưỡng của cá lăng: Nutritional composition of hemibagrus
  • Chương trình giáo dục về cá lăng: Educational program about hemibagrus
  • Nghiên cứu về hành vi của cá lăng: Research on hemibagrus behavior
  • Bảo vệ đa dạng sinh học của cá lăng: Protection of hemibagrus biodiversity

Ví dụ minh hoạ:

  • Scientists are conducting research to catalog and understand the various hemibagrus species that inhabit freshwater ecosystems. (Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu để liệt kê và hiểu về các loài cá lăng sống trong các hệ sinh thái nước ngọt)
  • The hemibagrus head is characterized by its distinctive shape, with prominent features that aid in its predatory behavior. (Đầu cá lăng Hemibagrus có hình dạng đặc biệt, với những đặc điểm nổi bật hỗ trợ cho hành vi săn mồi của chúng)
  • Local culinary traditions often feature dishes made from Hemibagrus, such as grilled hemibagrus, a delicacy enjoyed by many. (Truyền thống nấu ăn địa phương thường có các món ăn làm từ cá lăng, như cá lăng nướng, một món đặc sản được nhiều người ưa thích)

Hội thoại sử dụng từ vựng cá lăng tiếng Anh

Đoạn hội thoại ngắn về cá lăng (Hemibagrus) giữa Tom và Kate:

Tom: Hey Kate! Have you ever tried Hemibagrus fish? I heard it's a local specialty here. (Hey Kate! Bạn đã thử cá lăng chưa? Tôi nghe nói nó là một đặc sản địa phương ở đây.)

Kate: Hemibagrus? No, I haven't. What's special about it? (Cá lăng? Không, tôi chưa. Nó có gì đặc biệt vậy?)

Tom: Well, it's a type of catfish known for its delicious taste and tender flesh. The locals say it has a unique flavor. (À, đó là một loại cá da trơn nổi tiếng với hương vị ngon và thịt mềm. Người địa phương nói nó có một hương vị đặc biệt)

Kate: That sounds interesting. How is it usually cooked? (Nghe có vẻ thú vị. Nó thường được nấu như thế nào?)

Tom: People often grill or fry it with local spices. The smoky flavor enhances the taste of the fish. (Người ta thường nướng hoặc chiên nó với các loại gia vị địa phương. Hương vị khói làm tăng cường hương vị của cá)

Kate: I love trying local dishes. Let's order a dish with Hemibagrus tonight! (Tôi thích thử đồ ăn địa phương. Hãy đặt một món có cá lăng tối nay!)

Tom: Great idea! I'm sure you'll enjoy the unique flavor of Hemibagrus. (Ideas tuyệt vời! Tôi chắc chắn bạn sẽ thích hương vị đặc biệt của cá lăng)

(Gọi món)

Waiter: Hi there! Ready to order? (Chào bạn! Bạn sẵn sàng đặt món chưa?)

Tom: Yes, we'd like to try the grilled Hemibagrus with local spices, please. (Vâng, chúng tôi muốn thử cá lăng nướng với gia vị địa phương, làm ơn)

Waiter: Excellent choice! It'll be out shortly. (Lựa chọn tuyệt vời! Nó sẽ được mang ra ngay)

Bài học bên trên bao gồm cách đọc, ví dụ và cách dùng từ vựng cá lăng tiếng Anh vô cùng chi tiết. Hy vọng bạn đọc sẽ thu thập được thêm nhiều điều bổ ích trong bài học hôm nay, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng mới nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top