Cá ngừ tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Cá ngừ tiếng Anh là tuna, học cách đọc đúng phiên âm giọng Anh và Mỹ, các loài cá ngừ trong tiếng Anh, cùng các ví dụ, hội thoại và cụm từ liên quan.
Khi nói về một trong những loài cá đắt nhất thế giới, ngoài rồng bạch kim tầm 10 tỷ, cá Koi 50 tỷ thuộc koi Showa ra thì cá ngừ cũng có con lên tới 71 tỷ. Vậy bạn có biết cá ngừ tiếng Anh là gì, đọc sao cho đúng hay chưa? Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh để có câu trả lời chính xác và hiểu thêm về thế giới của cá ngừ qua ngôn ngữ tiếng Anh nhé!
Cá ngừ tiếng Anh là gì?
Cá ngừ tên tiếng Anh.
Cá ngừ trong tiếng Anh được gọi là tuna, đây là danh từ chung nhất chỉ loài cá ngừ (cá ngừ đại dương, cá ngừ mắt to hoặc cá ngừ vây vàng), loài cá biển lớn nhất và được săn bắt nhiều nhất trên thế giới, thường sống ở sâu dưới đáy đại dương. Nó có thể đạt chiều dài lên đến 3 mét và cân nặng tới 680 kg.
Tuna là tên thông dụng nhất chỉ loài cá ngừ, có rất nhiều loại cá ngừ khác nhau trên thế giới và chúng có tên riêng, bạn cần gọi tên chính xác nếu muốn chỉ đích danh loại cá đó.
Lưu ý: Ngoài cá ngừ (hay cá ngừ đại dương), còn có rất nhiều loại cá ngừ khác với tên tiếng Anh tương ứng như:
- Cá ngừ vây xanh: Bluefin tuna.
- Cá ngừ vây vàng (cá ngừ đại dương): Yellowfin tuna.
- Cá ngừ sọc dưa (cá ngừ vằn, cá ngừ sọc mướp, cá ngừ bông, cá ngừ Phương Đông): Striped tuna.
- Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương: Atlantic bluefin tuna.
- Cá ngừ vây xanh Phương Nam: Southern bluefin tuna.
- Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương: Pacific bluefin tuna.
- Cá ngừ mắt to: Bigeye tuna.
- Cá ngừ vây dài (Cá ngừ Albacore): Albacore tuna.
Cách đọc từ cá ngừ trong tiếng Anh đúng theo phiên âm
Để đọc từ cá ngừ bằng tiếng Anh chuẩn và đúng theo phiên âm, bạn cần chú ý âm tiết đầu tiên ở hai giọng đọc Anh và Mỹ, nó có một chút khác biệt, bạn chỉ cần xem thêm phần chú ý bên dưới mỗi phiên âm là đọc đúng được ngay.
-
Phát âm từ tuna theo giọng Anh Anh: /ˈtʃuː.nə/
Âm /t/ được phát âm như một âm ch trong tiếng Việt, âm /uː/ được kéo dài hơn âm /u/ và âm /n/ được phát âm như một âm n. Vì vậy, khi người bản xứ phát âm từ tuna theo giọng Anh Anh, bạn sẽ nghe được âm thanh chu-na.
-
Phát âm từ tuna theo giọng Anh Mỹ: /ˈtuː.nə/
Âm /t/ được phát âm như một âm t trong tiếng Việt, không có âm ch như trong giọng Anh Anh. Vì vậy, khi người bản xứ phát âm từ tuna theo giọng Anh Mỹ, bạn sẽ nghe được âm thanh tu-na.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá ngừ tiếng Anh
Cá ngừ đọc tiếng Anh và ví dụ.
Sau khi trả lời được câu hỏi cá ngừ tiếng Anh là gì, chúng ta tiếp tục học cách sử dụng từ vựng tuna (cá ngừ) qua các mẫu câu tiếng Anh nói về những điều thú vị về loại cá này. Chẳng hạn như:
- I love eating tuna sandwiches for lunch. (Tôi rất thích ăn bánh mì sandwich cá ngừ vào bữa trưa)
- Tuna is a popular ingredient in sushi. (Cá ngừ là một nguyên liệu chính trong món sushi)
- The tuna population has been declining due to overfishing. (Số lượng cá ngừ đang giảm đáng kể do bị đánh bắt quá mức)
- Did you know that tuna can swim up to 75 km/h? (Bạn có biết rằng cá ngừ có thể bơi với tốc độ lên tới 75 km/h không?)
- Tuna can live up to 20 years in the wild. (Cá ngừ có thể sống lên tới 20 năm trong tự nhiên)
- The bluefin tuna is one of the most expensive types of fish in the world. (Cá ngừ vây xanh là một trong những loại cá đắt giá nhất trên thế giới)
- Tuna are warm-blooded, enabling them to maintain their body temperature in cold ocean depths. (Cá ngừ là loài máu nóng, giúp chúng duy trì nhiệt độ cơ thể ở độ sâu đại dương lạnh giá)
- Tuna are capable of diving to considerable depths, reaching areas of the ocean that are inaccessible to many other species. (Cá ngừ có khả năng lặn xuống độ sâu đáng kể, đến những khu vực của đại dương mà nhiều loài khác không thể tiếp cận được)
Các cụm từ liên quan tới cá ngừ trong tiếng Anh
Từ vựng về cá ngừ bằng tiếng Anh.
Ngoài từ vựng cá ngừ tiếng Anh ra, có rất nhiều các cụm từ tiếng Anh khác cũng nói về cá ngừ khá thú vị như thịt cá ngừ, các món ăn được chế biến từ cá ngừ, hoạt động, tập tính ,...của nó, chẳng hạn như:
Bảng từ vựng tiếng Anh về cá ngừ và ví dụ minh họa:
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Ví dụ minh họa |
1 |
Thịt cá ngừ |
Tuna meat |
My favorite dish at the sushi restaurant is the spicy tuna roll. It's made with fresh tuna meat, mixed with spicy mayo and rolled in rice and seaweed. (Món ăn yêu thích của tôi tại nhà hàng sushi là món cuộn cá ngừ cay. Nó được làm từ thịt cá ngừ tươi, trộn với sốt mayonnaise cay và cuộn trong cơm và rong biển) |
2 |
Sa lát cá ngừ/ salad cá ngừ |
Tuna salad |
My mom makes the best tuna salad. (Mẹ tôi làm sa lát cá ngừ ngon nhất) |
3 |
Bánh mì sandwich cá ngừ |
Tuna sandwich |
I always order a tuna sandwich for lunch. (Tôi luôn đặt bánh sandwich cá ngừ cho bữa trưa) |
4 |
Bánh sandwich cá ngừ nóng chảy phủ phô mai |
Tuna melt |
The tuna melt at this restaurant is amazing. (Cá ngừ nóng chảy phủ phô mai ở nhà hàng này thật tuyệt vời) |
5 |
Cuộn sushi cá ngừ |
Tuna roll |
My friend is allergic to tuna, so she couldn't try the tuna roll. (Bạn tôi dị ứng với cá ngừ nên cô ấy không thể thử cuộn sushi cá ngừ) |
6 |
Món cá ngừ tái |
Tuna tartare |
The presentation of the tuna tartare was so beautiful that I almost didn't want to eat it. (Cách trình bày của món cá ngừ tái quá đẹp đến mức tôi gần như không muốn ăn nó) |
7 |
Món cá ngừ hầm |
Tuna casserole |
I added some peas and carrots to my tuna casserole. (Tôi đã thêm ít đậu Hà Lan và cà rốt vào món cá ngừ hầm của mình) |
8 |
Mì Ý sốt cá ngừ |
Tuna spaghetti |
Tuna spaghetti is a quick and easy meal to make. (Mì Ý sốt cá ngừ là một món ăn nhanh và dễ làm) |
9 |
Bánh burger cá ngừ |
Tuna burger |
I always order the tuna burger whenever I come to this restaurant. (Tôi luôn đặt bánh burger cá ngừ mỗi khi đến nhà hàng này) |
10 |
Sashimi cá ngừ |
Tuna sashimi |
I tried making tuna sashimi at home, but it didn't turn out as good as the one at the restaurant. (Tôi đã thử làm sashimi cá ngừ tại nhà, nhưng nó không ngon bằng ở nhà hàng) |
11 |
Hộp cá ngừ |
Tuna can |
I used a tuna can as a makeshift cookie cutter. (Tôi đã sử dụng một hộp cá ngừ làm khuôn bánh quy tạm thời) |
12 |
Đánh bắt cá ngừ |
Tuna fishing |
My uncle has been a tuna fisherman for over 20 years. (Chú của tôi đã làm nghề đánh bắt cá ngừ hơn 20 năm nay) |
13 |
Bún cá ngừ |
Tuna noodles |
I added some vegetables to my tuna noodles. (Tôi đã thêm ít rau vào bún cá ngừ của tôi) |
14 |
Mắt cá ngừ hầm tiêu xanh |
Tuna eyes stewed with green pepper |
Whenever I feel under the weather, I crave for a bowl of tuna eyes stewed with green pepper. (Mỗi khi tôi cảm thấy không khỏe, tôi lại thèm một bát mắt cá ngừ hầm tiêu xanh) |
15 |
Bít tết cá ngừ |
Tuna steak |
I went to a fancy restaurant last night and ordered the tuna steak for dinner. (Tôi đã đến một nhà hàng sang trọng vào tối qua và đặt món bít-tết cá ngừ cho bữa tối) |
Hội thoại sử dụng từ vựng cá ngừ tiếng Anh
Trò chuyện về cá ngừ viết tiếng Anh.
Trang: Linh, I can't remember what tuna is anymore. Can you help me? (Linh ơi, tớ không thể nhớ từ “tuna” là gì nữa. Bạn có thể giúp tớ được không?)
Linh: Tuna is a type of large fish that is widely used in cuisine. It can be prepared into many delicious dishes such as sushi or salad. (Cá ngừ là loại cá biển có kích thước lớn và được sử dụng rất nhiều trong ẩm thực. Nó có thể được chế biến thành nhiều món ngon như sushi hay salad)
Trang: Why don't we just call it big fish so it's easier to remember? (Vậy sao mình không gọi nó là big fish (cá to) luôn cho dễ nhớ?)
Linh: No, Trang. Tuna and big fish are two different types of fish. Tuna can be classified into many types such as albacore, yellowfin, or bluefin tuna. Each type has a different taste and quality. (Không đâu, Trang. Tuna và big fish là hai loại cá khác nhau. Tuna có thể được phân loại thành nhiều loại như albacore, yellowfin hay bluefin tuna. Mỗi loại lại có hương vị và chất lượng khác nhau)
Trang: Wow, I didn't know there were so many types of tuna. Thank you so much, Linh! (Wow, tớ không ngờ cá ngừ lại có nhiều loại như vậy. Cảm ơn Linh nhiều nhé!)
Linh: Don't forget, Trang. Tuna is also the main source for many canned products such as canned tuna or dried tuna meat. It is rich in protein and omega-3, which is very good for health. (Đừng quên nhé, Trang. Cá ngừ còn là thành phần chính cho nhiều loại đồ hộp như cá ngừ đóng hộp hay thịt ngừ khô. Nó rất giàu protein và omega-3, rất tốt cho sức khỏe)
Bên trên là toàn bộ kiến thức khi bạn tìm hiểu về “cá ngừ tiếng Anh là gì”, từ cách đọc, cách sử dụng từ vựng qua các cụm từ, ví dụ và hội thoại. Mong rằng những kiến thức này về cá ngừ sẽ giúp bạn hiểu hơn về thế giới của các loài cá. Cảm ơn vì đã đọc hết bài học này của hoctienganhnhanh.vn nhé!