Cá ngựa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Cá ngựa tiếng Anh là seahorse, phát âm là /ˈsiː.hɔːs/, là loài cá có vẻ ngoài vô cùng kỳ quặc và khác biệt. Học cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.
Được mệnh danh là sinh vật được tạo hóa sinh ra khi say rượu, cá ngựa có ngoại hình khác lạ so với các loài cá khác. Bên cạnh ngoại hình đặc biệt, cá ngựa cũng nổi bật với cách cư xử độc đáo. Vậy cá ngựa tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và cách đọc như thế nào cho đúng? Hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Cá ngựa tiếng Anh là gì?
Cá ngựa bơi đứng khác với các loài cá còn lại
Cá ngựa trong tiếng Anh được gọi là seahorse, đây là từ vựng chỉ chung loài cá mà lại có thể bơi thẳng đứng và có đầu giống đầu ngựa. Thân hình của chúng mảnh mai, như được tạo thành từ những viên ngọc nhỏ xen kẽ với nhau, uốn lượn theo hình dáng của chữ S. Chúng thường duy trì tư thế thẳng đứng trong nước, chỉ sử dụng đuôi nhẹ nhàng lắc để duy trì thăng bằng. Hành vi này thực sự hiếm gặp ở loài cá khác.
Lưu ý: Tên gọi khác của cá ngựa là hải mã
Hướng dẫn cách đọc từ vựng cá ngựa - seahorse như sau:
- Theo US: /ˈsiː.hɔːrs/
- Theo UK: /ˈsiː.hɔːs/
Điểm khác biệt chính là phần cuối của từ "seahorse" trong phát âm của Anh - Mỹ (US) có âm /rs/ được phát âm mạnh hơn so với phát âm của Anh - Anh (UK). Ngược lại âm /s/ theo cách phát âm UK thì bật hơi nhẹ hơn.
Ví dụ:
- Seahorses are popular attractions in public aquariums, captivating visitors with their ethereal beauty. (Cá ngựa là điểm thu hút phổ biến trong các hồ cá công cộng, thu hút khách tham quan bởi vẻ đẹp tinh khiết của chúng)
- Seahorses are uniquely adapted to their environment, with their elongated snouts and prehensile tails. (Cá ngựa đã thích nghi đặc biệt với môi trường của chúng, với mũi dài và đuôi có thể bám vào)
- Seahorses face threats from habitat destruction, overfishing, and climate change. (Cá ngựa đối mặt với nguy cơ từ việc phá hủy môi trường sống, đánh bắt quá mức và biến đổi khí hậu)
- Seahorses are masters of camouflage, blending into their surroundings to evade predators. (Cá ngựa là những bậc thầy của việc ngụy trang, hòa mình vào môi trường xung quanh để trốn tránh kẻ săn mồi)
- In Greek mythology, Poseidon is often depicted driving a sea-chariot drawn by hippocampi, resembling seahorses. (Trong thần thoại Hy Lạp, Poseidon thường được mô tả điều khiển một chiếc xe ngựa biển, có hình dạng giống cá ngựa)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng cá ngựa trong tiếng Anh
Cá ngựa giao phối.
Tiếp nối bài học từ vựng cá ngựa tiếng Anh là gì, bạn đọc cần biết thêm về một số từ vựng tiếng Anh khi nói đến cá ngựa trong tiếng Anh, để củng cố thêm vốn từ của mình nha!
- Parcheesi: Cờ cá ngựa
- Seahorse habitat: Môi trường sống của cá ngựa.
- Seahorse species: Các loài cá ngựa.
- Seahorse conservation: Bảo tồn cá ngựa.
- Seahorse aquarium: Hồ cá chứa cá ngựa.
- Seahorse tail: Đuôi của cá ngựa.
- Seahorse reproduction: Sinh sản của cá ngựa.
- Seahorse sanctuary: Khu bảo tồn cá ngựa.
- Seahorse breeding program: Chương trình nuôi cá ngựa.
- Seahorse camouflage: Sự ngụy trang của cá ngựa.
- Seahorse research: Nghiên cứu về cá ngựa.
- Seahorse conservation organization: Tổ chức bảo tồn cá ngựa.
Hội thoại sử dụng từ vựng cá ngựa tiếng Anh có dịch nghĩa
Cá ngựa đực làm nhiệm vụ sinh sản
Cá ngựa dịch sang tiếng Anh và một số từ vựng liên quan đã được chia sẻ ở bên trên. Và sau đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này, bạn đọc tham khảo qua nhé!
Sarah: Hey, have you ever seen seahorses in the wild? (Hey, bạn đã từng thấy cá ngựa ở tự nhiên chưa?)
Jack: No, I haven't, but I've always wanted to. I heard they're quite elusive creatures. (Không, tôi chưa, nhưng tôi luôn muốn thấy. Tôi nghe nói chúng là những sinh vật khá khó bắt gặp)
Sarah: Yeah, they are. My friend went scuba diving last month and spotted a couple of seahorses near the coral reef. (Đúng vậy. Bạn của tôi đã đi lặn biển tháng trước và đã nhìn thấy một vài con cá ngựa gần rạn san hô)
Jack: That's incredible! I bet they were beautiful to see up close. (Thật tuyệt vời! Tôi đoán chắc chắn chúng đẹp đến từng centimet)
Sarah: Absolutely. They have these unique, curled tails that they use to hold onto seaweed or coral branches. (Chắc chắn. Chúng có những cái đuôi cuộn độc đáo mà chúng dùng để bám vào tảo biển hoặc các cành san hô)
Jack: Wow, nature is truly amazing. I wish I could witness something like that someday. (Ồ, thiên nhiên thật tuyệt vời. Tôi ước mình có thể chứng kiến điều gì đó như vậy một ngày nào đó)
Sarah: You should! It's an unforgettable experience. Maybe we can plan a diving trip together sometime. (Bạn nên thử! Đó là một trải nghiệm khó quên. Có lẽ chúng ta có thể lên kế hoạch đi lặn biển cùng nhau một lần nào đó)
Jack: That sounds like a fantastic idea. Let's make it happen! (Điều đó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Hãy thực hiện điều đó!)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải thích cho các bạn về cá ngựa tiếng Anh là gì và cách sử dụng chi tiết về từ vựng này. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học nhiều bài học hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!