Cá nục tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ này
Con cá nục tiếng Anh là mackerel scad, loài cá sống chủ yếu ở những nơi vùng biển cạn nước mặn. Cùng học thêm về phát âm, ví dụ và cụm từ đi kèm.
Với sự phong phú của nền ẩm thực Việt, cá nục được chế biến thành rất nhiều món ngon có hàm lượng dinh dưỡng cao. Vậy cá nục tiếng Anh là gì? Có những từ vựng nào liên quan đến cá nục trong tiếng Anh? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bài viết bên dưới đây nhé!
Cá nục tiếng Anh là gì?
Cá nục dịch sang tiếng Anh là gì?
Cá nục được dịch sang tiếng Anh là mackerel scad, danh từ để chỉ loài cá có kích thước nhỏ, bề ngang tròn và hơi dẹt, da cá màu xám bạc, bóng nhẹ. Mắt cá nục to, đầu nhỏ hơi nhọn và có vây phụ nằm sau mỗi vây lưng. Cá nục thường sinh sản vào tháng 2 và tháng 5, mỗi lần nó sẽ đẻ từ 25 đến 150 nghìn trứng.
Phát âm từ vựng cá nục tiếng Anh - mackerel scad theo Anh Anh và Anh Mỹ đều là: /ˈmæk.ər.əl skæd/
Ví dụ sử dụng từ mackerel scad trong các ngữ cảnh:
- I decided to prepare a delicious seafood dish, so I bought some fresh mackerel scad from the local fish market. (Tôi quyết định chuẩn bị một món hải sản ngon, nên tôi đã mua một số cá nục tươi sạch từ chợ cá địa phương)
- The fishermen had a successful day at sea, catching a large haul of mackerel scad for the local market. (Ngư dân có một ngày thành công trên biển, bắt được một lượng lớn cá nục để bán tại thị trường địa phương)
- Marine biologists are studying the migration patterns of mackerel scad to better understand their behavior and ecology. (Các nhà sinh thái học biển đang nghiên cứu các mô hình di cư của cá nục để hiểu rõ hơn về hành vi và sinh thái của chúng)
- The coastal town is known for its abundance of marine life, and visitors can enjoy freshly caught mackerel scad at the local seafood restaurants. (Thị trấn ven biển nổi tiếng với sự phong phú của đời sống biển, và du khách có thể thưởng thức cá nục tươi ngon tại các nhà hàng hải sản địa phương)
Các từ vựng liên quan đến cá nục trong tiếng Anh
Các cụm từ về cá nục bằng tiếng Anh.
Các từ vựng cá nục tiếng Anh thì có nhiều cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cá nục (mackerel scad):
- Cá nục vua: King mackerel scad
- Vây cá nục: Mackerel scad fins
- Cá nục Tây Ban Nha: Spanish mackerel scad
- Cá nục Đại Tây Dương: Atlantic mackerel scad
- Cá nục Thái Bình Dương: Pacific mackerel scad
- Bầy cá nục: School of mackerel scad
- Di cư cá nục: Mackerel scad run
- Đánh bắt cá nục: Mackerel scad fishing
- Cá nục hấp: Smoked mackerel scad
- Sushi cá nục: Mackerel scad sushi
- Pa tê cá nục: Mackerel scad pâté
- Dầu cá nục: Mackerel scad oil
- Ngành công nghiệp cá nục: Mackerel scad industry
- Dự trữ cá nục: Mackerel scad stock
Ví dụ minh hoạ:
- The king mackerel scad is known for its larger size and is often sought after by sport fishermen. (Cá nục vua được biết đến với kích thước lớn hơn và thường được các ngư dân thể thao săn lùng)
- The mackerel scad fins are distinct, featuring a sleek and pointed appearance. (Vây cá nục rất khác biệt, có vẻ ngoài bóng bẩy và nhọn)
- Spanish mackerel scad is found in warmer waters and is recognized for its unique markings. (Cá nục Tây Ban Nha được tìm thấy ở vùng nước ấm hơn và được công nhận nhờ những dấu hiệu độc đáo)
Hội thoại sử dụng từ vựng cá nục tiếng Anh trong giao tiếp
Giao tiếp hằng ngày sử dụng từ vựng cá nục
Ngọc: Hey, have you tried the seafood at the new restaurant in town? (Này, bạn đã thử món hải sản ở nhà hàng mới trong thị trấn chưa?)
Dung: Not yet! What do they have? (Tôi chưa! Họ có gì?)
Ngọc: They specialize in various types of fish. I highly recommend the king mackerel scad. It's incredibly flavorful and has a unique texture. (Họ chuyên về nhiều loại cá. Tôi thực sự khuyên bạn nên thử ăn cá nục vua. Nó cực kỳ có hương vị và có kết cấu độc đáo)
Dung: Oh, I love trying different types of fish. What about the Spanish mackerel scad? (Ồ, tôi thích thử nhiều loại cá khác nhau. Còn cá nục thu Tây Ban Nha thì sao?)
Ngọc: Absolutely! It is a bit milder in taste but equally delicious. (Chắc chắn rồi! Nó có hương vị nhẹ nhàng hơn một chút nhưng cũng không kém phần thơm ngon)
Dung: Do they serve anything with smoked fish? (Họ có phục vụ món gì với cá hun khói không?)
Ngọc: Yes, they have a fantastic dish with smoked mackerel scad. The smoky flavor adds a whole new dimension to the dish. (Vâng, họ có một món ăn tuyệt vời với cá nục hun khói. Hương vị khói tạo thêm một chiều hướng hoàn toàn mới cho món ăn)
Dung: Sounds amazing! By the way, have you ever witnessed a school of mackerel scad swimming in the ocean? (Nghe thật tuyệt vời! Nhân tiện, bạn đã bao giờ chứng kiến một đàn cá nục bơi lội trong đại dương chưa?)
Ngọc: Yeah, it's a breathtaking sight! You can often see a mackerel scad run during certain times of the year when they migrate. (Vâng, đó là một cảnh tượng ngoạn mục! Bạn thường có thể thấy cá nục di cư vào những thời điểm nhất định trong năm khi chúng di cư)
Dung: That must be quite a spectacle. (Đó chắc hẳn là một cảnh tượng tuyệt vời)
Vậy là bài học hôm nay về cá nục tiếng Anh là mackerel scad đã kết thúc. Hy vọng qua bài học hôm nay bạn học của hoctienganhnhanh.vn có thể biết thêm về một loài cá biển nữa. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!