Cá rô đồng tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Cá rô đồng tiếng Anh là climbing perch, cá sống ở cả nước ngọt và nước lợ. Học kiến thức từ vựng liên quan như cách đọc, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Các món ăn chế biến từ cá rô đồng thường được bắt gặp trong các bữa ăn hàng ngày của người dân Việt Nam và là một phần trong văn hóa của người dân nam bộ. Vậy bạn đã biết từ này được viết và đọc thế nào trong tiếng Anh chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu các kiến thức về từ vựng cá rô đồng trong bài học tiếng anh sau nhé!
Cá rô đồng tiếng Anh là gì?
Cách viết từ vựng cá rô đồng trong tiếng Anh.
Cá rô đồng dịch sang tiếng Anh là climbing perch, tên khoa học là anabas testudineus. Phần lưng cá có màu đen và vàng dần về bụng, thịt cá dai, ngon nhưng có khá nhiều xương. Chúng sống ở mọi nơi có nước ngọt và lợ như ao, hồ, ruộng, mương, đầm, rạch,...
Cách phát âm Climbing perch: /ˈklaɪmɪŋ pɜːrtʃ/
Cách phát âm của từ vựng cá rô đồng, bạn đọc cần xem kỹ phiên âm để có một phiên âm tốt nhé!
Ý nghĩa: Cá rô đồng sống trong tự nhiên là một loài cá ăn tạp và điểm nổi bật ở chúng là khả năng di cư độc đáo bằng cách vượt cạn từ ao, hồ này sang ao, hồ khác. Mùa mưa ở các tỉnh miền tây sẽ có thể dễ dàng bắt gặp cảnh tượng thú vị này
Cụm từ liên quan đến từ vựng cá rô đồng tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh chủ đề cá rô đồng
Bộ từ vựng tiếng Anh về cá rô đồng sau sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong việc học từ vựng chủ đề này, hãy cùng tham khảo qua nhé!
- Mô hình nuôi cá rô đồng: Climbing perch farming model
- Môi trường sống của cá rô đồng: Habitat of climbing perch
- Các nghiên cứu về cá rô đồng: Studies on climbing perch
- Mùa sinh sản của cá rô đồng: Breeding season of climbing perch
- Đặc điểm sinh học của cá rô đồng: Breeding season of climbing perch
- Thịt cá rô đồng: Climbing perch meat
- Đánh bắt cá rô đồng: Catching climbing perch
- Phân loại cá rô đồng: Classification of climbing perch
- Canh cải xanh cá rô đồng: Broccoli and climbing perch soup
- Xôi cá rô đồng: Sticky rice with climbing perch
- Cá rô đồng kho tộ: Braised climbing perch in braised rice
- Cá rô đồng chiên: Fried climbing perch
Ví dụ sử dụng từ vựng cá rô đồng tiếng Anh
Từ vựng cá rô đồng được sử dụng thế nào?
Sau đây là các ví dụ tiếng Anh sử dụng từ vựng cá rô đồng, bạn đọc hãy xem qua để hiểu hơn về cách dùng của từ này nhé!
- Climbing perch is processed into many different delicious dishes. (Cá rô đồng được chế biến thành nhiều món ngon khác nhau)
- It can be said that climbing perch are cold-blooded animals because they can eat each other when they are hungry but have no food. (Có thể nói cá rô đồng là loài động vật máu lạnh vì chúng có thể ăn thịt lẫn nhau trong trường hợp đói bụng nhưng không có thức ăn)
- Climbing perch are omnivores, they eat anything edible. (Cá rô đồng là loài động vật ăn tạp, chúng ăn bất kỳ thứ gì có thể ăn được)
- Some climbing perch protect their eggs when they are born, others can eat them too. (Một số cá rô đồng bảo vệ trứng của mình khi sinh ra, một số khác có thể ăn cả số trứng đó)
- Climbing perch usually gives birth in the rainy season. (Cá rô đồng thường sinh nở vào mùa mưa)
- When female climbing perch are pregnant, their abdomen will swell, gently stroking the eggs will help them float out. (Cá rô đồng cái khi mang bầu, bụng sẽ phình to, vuốt nhẹ trứng sẽ có thể trôi ra ngoài)
- Field climbing perch often live in fields, in the rainy season they will migrate by using a super unique way. (Cá rô đồng thường sống nhiều ở ruộng, vào mùa mưa chúng sẽ di cư bằng cách vượt cạn siêu độc đáo)
- Catching climbing perch is super simple with meat and is the fastest fishing method. (Đánh bắt cá rô đồng siêu đơn giản bằng thịt là biện pháp câu nhanh nhất)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng cá rô đồng
Nói chuyện tiếng Anh về cá rô đồng.
Hai đoạn hội thoại sau sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng này trong thực tế, hãy cùng theo dõi nhé!
- Dialogue 1
Paul: Hello, what do you need? (Chào cậu, cậu cần gì thế?)
Sophie: I need a climbing perch. (Tớ cần cá rô đồng)
Paul: I don't have a climbing perch today, come back tomorrow. (Hôm nay tớ không có cá rô đồng, hãy quay lại vào ngày mai)
Sophie: Ok, please prepare 1 kg of climbing perch for me tomorrow at 8 o'clock. (Ok, ngày mai hãy gói sẵn cho tôi 1kh cá rô đồng vào lúc 8 giờ)
- Dialogue 2
Anna: Do you know what? (Cậu biết chuyện gì chưa?)
Rose: What's wrong, Anna? (Có chuyện gì thế Anna?)
Anna: Paul broke up with his girlfriend because she cooked him terrible climbing perch! (Paul đã chia tay người yêu vì cô ấy nấu cho cậu ấy ăn món cá rô đồng dở tệ đấy!)
Rose: s this happening? What a surprise. (Có chuyện này sao? Bất ngờ thật đấy)
Anna: That's right, that climbing perch dish is extremely salty! (Đúng vậy, Món cá rô đồng ấy cực kì mặn!)
Bài học hôm nay xoay quanh từ vựng cá rô đồng tiếng Anh, mong bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng được từ vựng trên trong thực tế sau bài học này. Đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm từ vựng hay nhé!