Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là Alligator (phát âm là /ˈælɪˌɡeɪtər/), tên loài bò sát thuộc Bộ Cá sấu. Học thêm về ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Cá sấu mõm ngắn là một loài cá sấu nhỏ, thường được tìm thấy ở khu vực sông, hồ và đầm lầy ở vùng rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Vậy bạn có biết cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là gì và đọc như thế nào cho đúng hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức về loài vật này trong bài học ngày hôm nay để tìm ra đáp án cho mình nhé!
Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là gì?
Con cá sấu mõm ngắn dịch sang tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, cá sấu mõm ngắn trong tiếng Anh là Alligator, loài có chiếc mõm ngắn và rộng, khác biệt so với mõm dài và nhọn của những loài cá sấu khác.
Cá sấu mõm ngắn là loài ăn thịt, thường săn mồi vào ban đêm; chúng ăn đủ loại thức ăn như cá, ếch, côn trùng và động vật nhỏ khác.
Dù không phải là loài bị đe dọa nghiêm trọng, nhưng chúng đang mất môi trường sống do khai thác gỗ, phát triển đô thị và săn bắn có thể ảnh hưởng đến số lượng cá sấu mõm ngắn.
Cách phát âm của từ alligator (cá sấu mõm ngắn) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- Tiếng Anh Mỹ: /ˈæləˌɡeɪtər/ (AL-uh-gay-tur)
- Tiếng Anh Anh: /ˈælɪɡətə(r)/ (AL-i-guh-tuh(r)
Ví dụ sử dụng từ cá sấu mõm ngắn bằng tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ Alligator
Bạn học có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ cá sấu mõm ngắn là Alligator qua một số ví dụ với các ngữ cảnh khác nhau dưới đây:
- The alligator is often found lurking along the banks of slow-moving rivers in the Amazon rainforest. (Cá sấu mõm ngắn thường được tìm thấy lẩn khuất dọc theo bờ của các con sông chảy chậm trong rừng mưa Amazon)
- The zoo recently acquired a pair of alligators to add to their reptile exhibit. (Vườn thú gần đây đã mua được một cặp cá sấu mõm ngắn để thêm vào triển lãm động vật lưỡng cư của họ)
- The alligator's broad snout helps it catch fish and other small prey in murky waters. (Mõm rộng của cá sấu mõm ngắn giúp nó bắt được cá và các con mồi nhỏ khác trong nước đục)
- Researchers are studying the behavior of alligators to better understand their role in the ecosystem. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu hành vi của cá sấu mõm ngắn để hiểu rõ hơn vai trò của chúng trong hệ sinh thái)
- Despite their small size, alligators are powerful predators capable of taking down larger prey. (Mặc dù kích thước nhỏ, cá sấu mõm ngắn là những kẻ săn mồi mạnh mẽ có thể đánh bại các con mồi lớn hơn)
- Ecotourists visiting the wetlands have the opportunity to observe alligators in their natural habitat. (Du khách du lịch sinh thái đến thăm các vùng đất ngập nước có cơ hội quan sát cá sấu mõm ngắn trong môi trường sống tự nhiên của chúng)
Cụm từ đi với từ cá sấu mõm ngắn tiếng Anh
Cá sấu mõm ngắn là loài động vật ăn thịt
Sau khi biết cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó qua nhiều ngữ cảnh khác nhau thì các bạn nên mở rộng thêm các từ vựng liên quan để giúp vốn từ của mình thêm phong phú, như:
- Cá sấu mõm ngắn trong tự nhiên: Alligator in the wild
- Quan sát cá sấu mõm ngắn: Observing alligator
- Cá sấu mõm ngắn trong vườn thú: Alligator at the zoo
- Nghiên cứu về cá sấu mõm ngắn: Research on alligator
- Bảo tồn cá sấu mõm ngắn: Conservation of alligators
- Sự phát triển của cá sấu mõm ngắn: Growth of alligators
- Cá sấu mõm ngắn trong môi trường sống tự nhiên: Alligator in their natural habitat
- Kích thước của cá sấu mõm ngắn: Size of alligator
- Cá sấu mõm ngắn trong các khu vực đầm lầy: Alligator in marshy areas
- Sự đa dạng sinh học của cá sấu mõm ngắn: Biodiversity of alligators
Hội thoại sử dụng từ cá sấu mõm ngắn dịch sang tiếng Anh
Cuộc trò chuyện tiếng Anh với từ vựng Cá sấu mõm ngắn
- Đoạn hội thoại 1:
Bella: Have you ever seen a alligator before? (Anh đã bao giờ thấy một con cá sấu mõm ngắn trước đây chưa?)
Kelvin: No, I haven't. Are they different from regular alligators? (Không, tôi chưa. Chúng có khác biệt so với cá sấu thông thường không?)
Bella: Yes, they have shorter and broader snouts compared to regular alligators. (Có, chúng có mõm ngắn và rộng hơn so với cá sấu thông thường)
Kelvin: That's interesting. Where can we find them? (Thú vị quá. Chúng ở đâu?)
Bella: They're typically found in slow-moving rivers and marshy areas of South America. (Thường thì chúng được tìm thấy ở các con sông chảy chậm và khu vực đầm lầy ở Nam Mỹ)
- Đoạn hội thoại 2:
Bella: Did you know that alligators play a vital role in their ecosystems? (Anh có biết rằng cá sấu mõm ngắn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng không?)
Kelvin: Really? What do they do? (Thật không? Chúng làm gì?)
Bella: They help regulate the population of prey species and maintain the health of aquatic habitats. (Chúng giúp điều chỉnh dân số các loại mồi và duy trì sức khỏe của môi trường sống nước)
Kelvin: Wow, I didn't know they were that important. (Chà, tôi không biết chúng quan trọng như vậy)
Bella: Yes, they're often considered as keystone species in their ecosystems. (Vâng, chúng thường được coi là loài chủ chốt trong hệ sinh thái của chúng)
Vậy là bài học hôm nay về Cá sấu mõm ngắn tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học trên, các bạn học có thể dễ dàng gọi tên cá sấu mõm ngắn dịch sang tiếng Anh là alligator. Hãy bấm theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng hay và ý nghĩa hơn nhé! Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!