Cá sấu Mỹ tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ
Cá sấu Mỹ tiếng Anh là American crocodile (phát âm: /əˈmɛrɪkən ˈkrɒkədaɪl/.) Học cách phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng về một trong các loài động vật ăn thịt hung dữ đó chính là về cá sấu Mỹ, loài bò sát nguy hiểm có khả năng săn mồi đỉnh cao. Loài động vật này đang phải đối mặt với nguy cơ bị tuyệt chủng do ảnh hưởng từ các hoạt động săn bắt của con người.
Đặc biệt là tìm hiểu kiến thức trọng tâm về từ vựng cá sấu Mỹ tiếng Anh là gì. Vậy nên trong bài viết dưới đây, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp các bạn tiếp cận với những thông tin vô cùng bổ ích về loài bò sát này.
Cá sấu Mỹ tiếng Anh là gì
Cá sấu Mỹ đang nằm phơi nắng
Cá sấu Mỹ dịch sang tiếng Anh là American crocodile, một từ chỉ loài bò sát thuộc bộ Neotropics, có số lượng loài phổ biến nhất trong số bốn loài cá sấu còn tồn tại ở châu Mỹ.
Chúng được coi là sinh vật sống sót từ thời tiền sử với khả năng săn mồi và phòng thủ tuyệt vời. Con mồi không thể sống sót chỉ với một cú táp của cá sấu Mỹ do chúng sở hữu lực cắn mạnh nhất trong số các loài động vật săn mồi hiện nay.
Cách phát âm: từ vựng cá sấu Mỹ - American crocodile có cách phát âm chính xác là /əˈmɛrɪkən ˈkrɒkədaɪl/. Trong đó:
- American (/əˈmɛrɪkən) là thuộc châu Mỹ
- Crocodile (ˈkrɒkədaɪl/) là cá sấu nói chung
Ví dụ liên quan:
- The American crocodile is an apex predator in its ecosystem. (Cá sấu Mỹ là loài săn mồi đỉnh cao trong hệ sinh thái của nó.)
- Due to habitat loss and hunting, the American crocodile is classified as a threatened species and is protected under the Endangered Species Act in the United States. (Do mất môi trường sống và bị săn bắn, cá sấu Mỹ được xếp vào loài bị đe dọa và được bảo vệ theo Đạo luật về các loài có nguy cơ tuyệt chủng ở Hoa Kỳ.)
- The American crocodile can be found in saltwater environments. (Cá sấu Mỹ có thể được tìm thấy trong môi trường nước mặn.)
- Tourists flocked to the wildlife refuge to see the enormous American crocodile basking in the sun. (Khách du lịch đổ về nơi trú ẩn động vật hoang dã để xem cá sấu Mỹ khổng lồ đang phơi nắng.)
- Scientists are studying the unique adaptations of the American crocodile, such as its ability to tolerate saltwater. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng thích nghi độc đáo của cá sấu Mỹ, chẳng hạn như khả năng chịu đựng nước mặn của nó.)
- The mother American crocodile fiercely guarded her nest of hatchlings from any potential threats. (Cá sấu Mỹ mẹ quyết liệt bảo vệ tổ con non của mình khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng.)
- The American crocodile's powerful jaws can crush bones with ease. (Bộ hàm mạnh mẽ của cá sấu Mỹ có thể nghiền nát xương một cách dễ dàng.)
- Be aware of your surroundings when swimming in areas where American crocodiles are present. (Hãy chú ý đến môi trường xung quanh khi bơi ở những khu vực có cá sấu Mỹ.)
- Conservation efforts are underway to ensure the survival of the American crocodile for future generations. (Những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để đảm bảo sự sống sót của cá sấu Mỹ cho các thế hệ tương lai.)
- The American crocodile is a fascinating creature that plays an important role in the health of its ecosystem. (Cá sấu Mỹ là một sinh vật hấp dẫn, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái.)
Cụm từ đi kèm từ vựng cá sấu Mỹ trong tiếng Anh
Cá sấu Mỹ săn mồi dưới nước
Để củng cố kiến thức từ vựng cá sấu Mỹ tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng xem qua một số cụm từ đi kèm dưới đây. Cụm từ được dịch song ngữ sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về loài bò sát này.
- Đầu cá sấu Mỹ: American crocodile head
- Mắt cá sấu Mỹ: American crocodile eyes
- Răng cá sấu Mỹ: American crocodile teeth
- Bụng cá sấu Mỹ: American crocodile belly
- Chân cá sấu Mỹ: American crocodile feet
- Đuôi cá sấu Mỹ: American crocodile tail
- Kích thước của cá sấu Mỹ: Size of American crocodile
- Cân nặng của cá sấu Mỹ: Weight of American crocodile
- Môi trường sống của cá sấu Mỹ: Habitat of American crocodile
- Thức ăn của cá sấu Mỹ: Food of American crocodile
- Tập tính của cá sấu Mỹ: American crocodile behavior
- Cá sấu Mỹ con: Baby American crocodile
- Cá sấu Mỹ trưởng thành: Adult American crocodile
- Cá sấu Mỹ săn mồi: American crocodile hunt
- Cá sấu Mỹ sinh sản: American crocodile reproduction
- Cá sấu Mỹ ẩn nấp: American crocodile hide
Hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng cá sấu Mỹ - American crocodile
Cá sấu Mỹ đang phục kích dưới nước
Đoạn hội thoại tiếng Anh giữa người khách tham quan và hướng dẫn viên dưới đây nói về cá sấu Mỹ. Việc tìm hiểu các lời thoại tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng American crocodile trong thực tế sẽ như thế nào và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Tourist: Wow, look at that enormous American crocodile basking in the sun! (Ồ, nhìn con cá sấu Mỹ khổng lồ đang phơi nắng kìa!)
Local guide: Yes, American crocodiles are quite common in this area. They're an apex predator, but we don't see them attacking humans very often. (Đúng vậy, cá sấu Mỹ khá phổ biến ở khu vực này. Chúng là loài săn mồi đỉnh cao, nhưng chúng tôi không thấy chúng tấn công con người thường xuyên.)
Tourist: That's a relief! (Thật nhẹ nhõm!)
Local guide: In addition, American alligators can live in salt water environments. (Ngoài ra, cá sấu Mỹ có thể sống môi trường nước mặn đấy.)
Tourist: Wow, so are they endangered? (Quao, chúng có nguy cơ tuyệt chủng không?)
Local guide: Unfortunately, yes. Habitat loss and hunting have caused their population to decline. There are conservation efforts underway to protect them. (Thật không may là đúng vậy. Mất môi trường sống và nạn săn bắn đã khiến quần thể của chúng suy giảm. Hiện đang có những nỗ lực bảo tồn để bảo vệ chúng.)
Phần hội thoại trên đã kết thúc bài học về cá sấu Mỹ tiếng Anh là gì. Các bạn có thể xem qua các ví dụ, cụm từ đi kèm mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp để nắm vững kiến thức đã học. Ngoài ra, để biết thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé! Chúc các bạn học tốt!