Cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ
Cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh là African giant fish; học cách đọc, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ cá tai tượng Châu Phi trong tiếng Anh.
Cá tai tượng Châu Phi được khá nhiều người yêu thích nuôi cá cảnh tại Việt Nam săn đón vì màu sắc sặc sỡ của chúng. Tuy nhiên từ vựng tiếng Anh của loài cá này vẫn chưa được được nhiều người biết đến, nên trong bài học tiếng Anh nhanh hôm nay chúng tôi sẽ tập trung vào cách đọc, cách viết và các ví dụ sử dụng từ cá tai tượng Châu Phi, cùng theo dõi bài học nhé!
Cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh là gì?
Từ vựng cá tai tượng Châu Phi viết thế nào trong tiếng Anh
Cá tai tượng dịch sang tiếng Anh là African giant fish, danh từ này dùng để chỉ loài cá săn mồi có màu sắc sặc sỡ trông như một đám lửa và giá thành khá rẻ rất thích hợp để nuôi làm cá cảnh và nó cũng được gọi với cái tên khác là cá heo lửa.
Loài cá này có thân dẹp và mõm nhọn, chuyên sống ở nước ngọt và được tìm thấy nhiều ở khu vực sông Amazon, thức ăn của chúng chủ yếu là các loài tôm, tép nhỏ, giun đất,...
-
Cách phát âm từ cá tai tượng trong tiếng Anh African giant fish là: /ˈæf.rɪ.kən dʒaɪ.ənt fɪʃ/
Bên trên là phiên âm của từ vựng cá tai tượng Châu Phi, bạn đọc nên xem qua và thực hành đọc nhiều để có một phát âm thật chuẩn nhé!
Lưu ý:
- Ngoài từ African giant fish thì Velvet cichlid, Red oscar, Tiger oscar, Marble cichlid cũng là những từ vựng có nghĩa là cá tai tượng Châu Phi.
- Trứng cá tai tượng sau sinh từ 1 đến 2 ngày sẽ nở và trong 3 đến 4 ngày đầu không cần cho cá con ăn và khi nuôi cá tai tượng Châu Phi cần chú ý đến nhiệt độ của hồ nước, chúng sẽ không thể sống trong môi trường có nhiệt độ dưới 13 độ.
Cụm từ liên quan đến cá tai tượng Châu Phi trong tiếng Anh
Cụm từ sử dụng từ vựng cá tai tượng Châu Phi
Ngoài tên gọi cá tai tượng trong tiếng Anh, còn có các cụm từ vựng liên quan đến từ African giant fish - cá tai tượng Châu Phi mà bạn đọc nên xem qua:
- Môi trường sinh sống của cá tai tượng Châu Phi: Habitat of African giant fish
- Thức ăn của cá tai tượng Châu Phi: Food of African giant fish
- Màu sắc các giống cá tai tượng Châu Phi: Colors of African giant fish varieties
- Nuôi cá tai tượng Châu Phi: Raising African giant fish
- Tập tính sinh sản của cá tai tượng Châu Phi: Reproductive habits of African giant fish
- Tên khoa học của cá tai tượng Châu Phi: Scientific name of African giant fish
- Đặc điểm của cá tai tượng Châu Phi: Characteristics of African giant fish
- Ngoại hình của cá tai tượng Châu Phi: Appearance of African giant fish
- Giá bán cá tai tượng Châu Phi: Price of African giant fish
- Bể nuôi cá tai tượng Châu Phi: African giant fish tank
Ví dụ sử dụng từ vựng cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh
Các ví dụ sử dụng từ vựng African giant fish
Các trường hợp sử dụng từ vựng cá tai tượng Châu Phi mà bạn cần chú ý:
- In the past, people consumed African giant fish as pork or chicken, but today they are often used as ornamental fish. (Ngày xưa, người ta tiêu thụ cá tai tượng Châu Phi như thịt heo hay thịt gà, còn ngày nay chúng thường được dùng làm cá cảnh)
- The African giant fish is a lip-hunting fish, quite hot-tempered and not easily bullied. (Cá tai tượng Châu Phi là loài cá săn môi, khá nóng tính và không dễ bị bắt nạt)
- Male African giant fish often have more colorful colors to attract females. (Cá tai tượng Châu Phi đực thường có màu sắc sặc sỡ hơn để có thể hấp dẫn được những con cái)
- African giant fish eggs will be able to hatch within 1 to 2 days after birth. (Trứng cá tai tượng Châu Phi sẽ có thể nở trong vòng 1 đến 2 ngày sau khi sinh)
- Avoid keeping African giant fish with smaller fish because they may be eaten or fight. (Tránh nuôi cá tai tượng Châu Phi cùng với các loại cá nhỏ hơn vì có thể chúng sẽ bị ăn hoặc đánh nhau)
- The first pregnancy of an African giant catfish will be able to produce nearly 300 eggs. (Lần mang thai đầu tiên của cá tai tượng Châu Phi sẽ có thể sinh gần 300 trứng)
- My dad needs to buy a new African giant fish because his old one just died. (Bố tôi cần mua một con cá tai tượng Châu Phi mới vì con cá cũ của bố tôi vừa chết)
- Where does the African giant fish usually live? (Loài cá tai tượng Châu Phi thường sống ở đâu?)
- Where can I buy African giant fish? (Tôi có thể mua cá tai tượng Châu Phi ở đâu?)
Hội thoại sử dụng từ vựng cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh
Sau đây là hai đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng African giant fish - cá tai tượng Châu Phi, bạn đọc hãy xem khảo qua nhé!
- Dialogue 1
Soleil: Oh, this fish looks like a sea fish! (Ôi con cá này giống cá biển quá!)
Sophie: No, it's a freshwater fish. (Không đâu nó là cá nước ngọt đấy)
Soleil: So it's an aquarium fish? (Thế nó là cá cảnh à?)
Sophie: Yes, it is an African giant fish. (Đúng vậy nó là cá tai tượng Châu Phi)
Soleil: Wow, their colors are so colorful and their size is also big. (Wow, màu sắc của chúng sặc sỡ thật và kích thước cũng to nữa)
Sophie: I really like this fish! (Tớ rất thích loài cá này!)
- Dialogue 2
Paul: I need African giant fish. (Tôi cần cá tai tượng Châu Phi)
Rose: We have two black and orange colored ones, please take a look. (Chúng tôi con hai con màu loang đen và cam này, bạn xem qua nhé)
Paul: Hmm, are they difficult to raise. (Hmm, chúng có khó nuôi không)
Rose: They are very easy to raise, ma'am. (Chúng rất dễ nuôi thưa bà)
Bài học bên trên xoay quanh các kiến thức về từ vựng cá tai tượng Châu Phi tiếng Anh như cách đọc, cách viết, ví dụ sử dụng và hội thoại liên quan đến từ vựng này. Mong rằng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các cách dùng của từ …qua bài học này và hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng mới nhé!