Cá tầm tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Cá tầm tiếng Anh là sturgeon, học phát âm chuẩn, các cụm từ tiếng Anh về cá tầm, cùng ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.
Cá tầm là một loại cá cực kỳ đắt đỏ, được cho là món ăn “thượng hạng” được nhiều người yêu thích trên thế giới và bạn đã bao giờ thưởng thức cá tầm, trứng cá tầm, trứng cá tầm muối hay chưa?
Ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc cá tầm tiếng Anh là gì, cũng như tên tiếng Anh của trứng cá tầm (bình thường) và trứng cá tầm muối, cùng nhiều kiến thức từ vựng liên quan và cách sử dụng từ trong ví dụ, hội thoại.
Cá tầm tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cá tầm.
Cá tầm trong tiếng Anh là sturgeon, danh từ nói về loài cá lâu đời nhất Trái đất, được mệnh danh là “Thủy quái nước ngọt” bởi thói quen “khuấy động” cát, bùn để tìm kiếm thức ăn, tuổi đời và giá trị dinh dưỡng từ cá tầm, trứng cá tầm mang đến cho con người.
Cá tầm trên 20 năm tuổi mới bắt đầu cho trứng và trứng cá tầm cũng được gọi với cái tên mĩ miều là “vàng đen” gắn liền với quyền lực và sự sang trọng.
Các đọc từ cá tầm bằng tiếng Anh:
- Phát âm từ sturgeon theo giọng Anh Anh: /ˈstɜː.dʒən/
- Phát âm từ sturgeon theo giọng Anh Mỹ: /ˈstɝː.dʒən/
Các đọc từ sturgeon (cá tầm) dựa theo phiên âm của cũng khá đơn giản, bạn chú ý sự khác nhau ở âm tiết đầu tiên ở hai giọng đọc này là sẽ đọc được như người nước ngoài một cách dễ dàng.
dựa theo phiên âm của Sturgeon là từ chỉ chung cho loài cá tầm, còn muốn nói về loại cá tầm cụ thể như cá tầm Đại Tây Dương, cá tầm Nga, cá tầm Beluga, cá tầm Kaluga,...thì cần sử dụng tên riêng của nó chứ không thể sử dụng từ sturgeon.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng cá tầm tiếng Anh
Ví dụ có dùng từ cá tầm dịch sang tiếng Anh.
Sau khi biết cá tầm tiếng Anh là gì, việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng cá tầm trong tiếng Anh qua các mẫu câu ví dụ cũng được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ tới các bạn. Những ví dụ này nói về tác dụng cũng như những giá trị của cá tầm trong cuộc sống. Chẳng hạn như:
- Sturgeon is a type of fish that has been around for over 200 million years, making it one of the oldest species on Earth. (Cá tầm là một loại cá đã tồn tại trên Trái đất hơn 200 triệu năm, là một trong những loài lâu đời nhất trên Trái đất)
- Sturgeon eggs have the effect of beautifying the skin, slowing down the aging process, while also helping to improve blood circulation and prevent the formation of blood clots, reducing the risk of stroke or cardiovascular diseases. (Trứng cá tầm có tác dụng làm đẹp da, làm chậm quá trình lão hóa, đồng thời nó còn giúp lưu thông máu và hạn chế hình thành các cục máu đông, giảm nguy cơ mắc phải đột quỵ hoặc các bệnh về tim mạch)
- The largest sturgeon ever recorded was caught in the Volga River in Russia and weighed over 1.571 kg. (Cá tầm lớn nhất từng được ghi nhận đã bị câu ở sông Volga ở Nga và nặng 1.571 kg)
- Sturgeons are known for their long lifespans, with some species living up to 100 years old. (Các loài cá tầm được biết đến với tuổi thọ lâu dài, với một số loài có thể sống đến 100 tuổi)
- The most expensive type of sturgeon eggs is Beluga caviar, which is why it is considered a luxurious and rare food. (Trứng cá tầm Beluga đắt nhất trong các loại trứng cá tầm chính vì vậy đây là loại thực phẩm đắt đỏ và hiếm có)
- The word "sturgeon" comes from the Old French word "estourgeon," which means "stirrer" or "agitate." This is because sturgeons are known to stir up sediment on the bottom of rivers and lakes while searching for food. (Từ "sturgeon" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "estourgeon," có nghĩa là "khuấy động" hoặc "làm xáo trộn." Điều này bởi vì cá tầm được biết đến là khuấy động cát ở đáy sông và hồ trong quá trình tìm kiếm thức ăn)
- Sturgeons are often referred to as "living fossils" because they have remained relatively unchanged for millions of years. (Các loài cá tầm thường được gọi là "hóa thạch sống" vì chúng đã giữ nguyên dáng vẻ của mình trong hàng triệu năm)
- Sturgeons are found in both freshwater and saltwater environments, and some species can even survive in brackish water. (Các loài cá tầm được tìm thấy ở cả môi trường nước ngọt và nước mặn, và một số loài có thể sống sót trong nước lợ)
- The Chinese sturgeon is one of the most endangered species of sturgeon, with only around 100 individuals left in the wild. (Cá tầm Trung Quốc là một trong những loài cá tầm có nguy cơ tuyệt chủng nhất, chỉ còn khoảng 100 cá thể sống tự nhiên)
Các cụm từ liên quan tới cá tầm trong tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh về cá tầm.
Ngoài từ vựng cá tầm tiếng Anh, có nhiều bạn cũng thắc mắc trứng cá tầm và trứng cá tầm muối tiếng Anh là gì, cũng như muốn biết thêm về những đặc điểm cũng như những món ăn ngon từ cá tầm. Chính vì vậy mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ những cụm từ sau có thể hữu ích với các bạn, chẳng hạn như:
STT |
Cụm từ tiếng Anh |
Cụm từ tiếng Việt (kèm ý nghĩa) |
1 |
Sturgeon fish |
Cá tầm |
2 |
Sturgeon farming |
Nuôi cá tầm |
3 |
Sturgeon caviar |
Trứng cá tầm muối |
4 |
Sturgeon hotpot |
Lẩu cá tầm |
5 |
Sturgeon roe |
Trứng cá tầm (trứng cá sau khi sinh sản hoặc ở trong bụng) |
6 |
Sturgeon meat |
Thịt cá tầm |
7 |
Sturgeon steak |
Bít tết cá tầm |
8 |
Sturgeon fillet |
Miếng thịt cá tầm phi lê |
9 |
Sturgeon soup |
Súp cá tầm |
10 |
Sturgeon salad |
Salad cá tầm |
11 |
Sturgeon sandwich |
Bánh mì kẹp cá tầm |
12 |
Sturgeon burger |
Bánh hamburger cá tầm |
13 |
Sturgeon sushi |
Sushi cá tầm (Cơm trộn bên trong hoặc trên miếng cơm có lát cá tầm còn sống hoặc đã chín) |
14 |
Sturgeon sashimi |
Sashimi cá tầm (Lát cá tầm phi lê mỏng, ăn kèm với củ cải bào và tía tô) |
15 |
Sturgeon tartare |
Cá tầm sống xay nhuyễn (Ăn kèm với hành tây, cải bạch hoa (caper), tiêu xay, ớt tươi và nước sốt Worcestershire) |
16 |
Sturgeon carpaccio |
Cá tầm sống (Ướp với dầu oliu và chanh để vào tủ lạnh, món này ăn thật lạnh mới ngon) |
17 |
Sturgeon ceviche |
Gỏi cá tầm (Thịt cá tầm ướp với nước cốt chanh và các loại gia vị, rau thơm, hành tây, ớt và muối) |
Hội thoại sử dụng từ vựng cá tầm tiếng Anh
Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh về cá tầm.
Đoạn hội thoại sau đây giữa hai người bạn về chuyến đi câu cá tầm ở sông và ý nghĩa đằng sau cái tên cá tầm.
Tom: Hello John, let's go sturgeon fishing today! (Chào John, hôm nay ta đi câu cá tầm nhé!)
John: Oh, I really like this type of fish, it has a unique shape and delicious meat. (Ồ, tôi rất thích loài cá này, nó có hình dáng đặc biệt và thịt ngon lắm)
Tom: That's right, it is also known as the "freshwater monster" because of its large size and high value. (Đúng vậy, nó còn được gọi là "Thủy quái nước ngọt" vì kích thước lớn và giá trị cao)
John: So where does it live? (Vậy nó sống ở đâu?)
Tom: Usually it lives in large and deep rivers like the Mekong or Amazon river. (Thường thì nó sống ở các con sông lớn và sâu như sông Mekong hay sông Amazon)
John: Wow, that's really interesting. I heard sturgeons can live up to hundreds of years. (Wow, thật là thú vị. Tôi nghe nói cá tầm có thể sống đến hàng trăm tuổi đấy)
Tom: Yes, it is the longest living fish among all freshwater species.(Vâng, nó là loài cá sống lâu nhất trong số tất cả các loài nước ngọt)
John: But why is it called sturgeon? (Nhưng tại sao lại gọi là cá tầm)
Tom: This name comes from the English word "sturgeon" which means bottom-dweller. Because it usually lives at the bottom of the river and only comes to the surface to lay eggs. (Cái tên này xuất phát từ tiếng Anh "sturgeon" có nghĩa là "cá đáy". Bởi vì nó thường sống ở đáy sông và chỉ lên bề mặt khi đẻ trứng)
John: That's really fascinating. I want to try grilled sturgeon as soon as we catch one. (Thật là thú vị. Tôi muốn thử món cá tầm nướng ngay khi ta câu được nó)
Tom: Don't worry, I have already prepared cooking utensils. We can grill the sturgeon and enjoy it together after catching it. (Đừng lo, tôi đã chuẩn bị sẵn đồ nấu ăn rồi. Chúng ta có thể nướng cá tầm và cùng nhau thưởng thức sau khi câu được nó)
John: Then let's quickly catch a sturgeon and enjoy this delicious dish! (Vậy thì chúng ta hãy mau câu cá tầm và thưởng thức món ăn ngon này nhé!)
Sau khi đọc hết bài học này, bạn đã trả lời được “cá tầm tiếng Anh là gì” hay chưa? Hy vọng rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hôm nay sẽ giúp bạn note lại trong sổ tay từ vựng tiếng Anh của mình nhiều từ, cụm từ thông dụng về loài cá tầm, cũng như những điều thú vị xung quanh nó.